Kỹ Thuật Chăn Nuôi Lợn Nái Sinh Sản Hiệu Quả – Bí Quyết Từ Chuyên Gia

  25/08/2023

Kỹ thuật chăn nuôi lợn nái sinh sản là một trong những yếu tố quan trọng để đảm bảo hiệu quả kinh tế của ngành chăn nuôi lợn. Lợn nái sinh sản là những con lợn cái có khả năng sinh sản và nuôi con, là nguồn cung cấp giống cho đàn lợn thịt. Việc chăm sóc, nuôi dưỡng và quản lý lợn nái sinh sản ảnh hưởng trực tiếp đến số lượng và chất lượng con heo con, cũng như sức khỏe và tuổi thọ của lợn nái. Trong bài viết này, Vietstock sẽ giới thiệu cho bạn một số quy trình kỹ thuật chăn nuôi lợn nái sinh sản hiệu quả, an toàn và bền vững . Hãy cùng theo dõi nhé!

ky thuat chuan nuoi lon nai sinh san 2
Chăn nuôi lợn nái sinh sản – Mô hình chăn nuôi mang lại hiệu quả kinh tế cao

Hướng dẫn chọn giống lợn nái phù hợp

Tiêu chí chọn giống lợn nái chuẩn

Chọn giống lợn nái là một trong những bước quan trọng để đảm bảo hiệu quả kinh tế và bền vững của ngành chăn nuôi lợn. Để chọn được lợn nái tốt, cần phải xem xét các tiêu chí sau:

  • Lợn nái phải có hình dáng đẹp, cân đối, không bị khuyết tật hoặc dị tật. Lưng phải thẳng, không võng, đuôi không xoắn. Chân phải khỏe mạnh, không cong vẹo hoặc bị sưng. Da phải sạch sẽ, không có ghẻ, rận hoặc các bệnh da khác. Lông phải mượt mà, bóng, không rụng hoặc bạc màu. Mắt phải sáng, không có dịch nhầy hoặc viêm. Tai phải vừa vặn, không quá to hoặc nhỏ. Mõm phải ngắn gọn, răng phải đều và không bị mòn. Vú phải đủ số (ít nhất 12 cái), không bị teo hoặc nứt nẻ.
  • Lợn nái phải có sức khỏe tốt, không bị ốm yếu hoặc suy dinh dưỡng. Cân nặng phải phù hợp với tuổi và giống (khoảng 100-120 kg cho lợn nái 8-10 tháng tuổi). Nhiệt độ cơ thể phải ổn định (khoảng 38-39 độ C). Nhịp tim phải bình thường (khoảng 70-80 lần/phút). Hô hấp phải đều (khoảng 15-20 lần/phút). Phân phải có màu vàng nâu, không có máu hoặc nhầy. Tiểu tiện phải trong suốt, không có mùi hôi hoặc đục.
  • Khả năng sinh sản cao, đẻ nhiều con và nuôi con tốt. Thời gian động dục đầu tiên phải sớm (khoảng 5-6 tháng tuổi). Chu kỳ động dục phải đều (khoảng 21 ngày). Thời gian mang thai phải ngắn (khoảng 114 ngày). Số con đẻ trung bình phải cao (khoảng 10-12 con/lứa). Tỷ lệ sống của con heo con phải cao (trên 90%). Lượng sữa tiết ra phải đủ cho con bú (khoảng 6-8 kg/ngày).
  • Khả năng thích nghi tốt với điều kiện nuôi của địa phương, như khí hậu, thức ăn, chuồng trại, vệ sinh và các yếu tố môi trường khác. Lợn nái không được quá nhạy cảm với nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng hoặc tiếng ồn. Lợn nái phải có thói quen ăn uống tốt, không kén chọn thức ăn hoặc bỏ ăn. Lợn nái phải có tính cách hiền lành, dễ thuần hóa và không hay cắn nhau hoặc bỏ chuồng.
  • Phải có nguồn gốc rõ ràng, được mua từ những trại giống uy tín, có kinh nghiệm và được cơ quan nông nghiệp địa phương công nhận là trại giống có đủ tiêu chuẩn sản xuất giống lợn. Lợn nái phải có giấy tờ chứng nhận về giống, sức khỏe, tiêm phòng và kiểm dịch đầy đủ, hợp lệ và cập nhật. Lợn nái phải được đánh dấu bằng tai mũi hoặc mạch điện tử để dễ dàng theo dõi và quản lý.
ky thuat chuan nuoi lon nai sinh san 6
Tiêu chí lựa chọn giống lợn nái sinh sản

Các giống lợn nái phổ biến và ưu nhược điểm

Việt Nam là một trong những nước có ngành chăn nuôi lợn phát triển mạnh, đa dạng về giống và phong phú về nguồn gen. Có thể chia các giống lợn nái phổ biến ở Việt Nam thành hai nhóm chính: giống lợn ngoại và giống lợn bản địa.

  • Giống lợn ngoại: Là các giống lợn được nhập khẩu từ các nước có ngành chăn nuôi lợn tiên tiến, có tiềm năng di truyền cao về sinh trưởng và sinh sản. Các giống lợn ngoại thường được sử dụng để lai tạo với các giống lợn bản địa để tạo ra các tổ hợp lai thương phẩm có năng suất và chất lượng thịt cao. Các giống lợn ngoại phổ biến ở Việt Nam gồm có: Yorkshire, Landrace, Duroc, Pietrain, Large White, Hampshire, Berkshire, vv. Ưu điểm của các giống lợn ngoại là có khả năng tăng trọng nhanh, hiệu suất thịt cao, số con đẻ nhiều, số con cai sữa cao, khả năng thích nghi với điều kiện nuôi công nghiệp tốt. Nhược điểm của các giống lợn ngoại là yêu cầu về chăm sóc, dinh dưỡng và phòng bệnh cao, khả năng thích nghi với điều kiện khí hậu nhiệt đới và thức ăn bãi rừng kém, giá thành sản xuất cao.
  • Giống lợn bản địa: Là các giống lợn được nuôi từ lâu đời ở Việt Nam, có sự thích nghi cao với điều kiện sống kham khổ, có chất lượng thịt thơm ngon, được người tiêu dùng trong và ngoài nước ưa chuộng. Các giống lợn bản địa thường được nuôi theo hình thức tự nhiên hoặc bán tự nhiên, ít sử dụng thức ăn công nghiệp. Các giống lợn bản địa phổ biến ở Việt Nam gồm có: Lợn Mán (Hòa Bình), Lợn Mường Khương (Lào Cai), Lợn Sóc (Đắk Lắk), Lợn Vân Pa (Sơn La), Lợn Ba Xuyên (Sóc Trăng), Lợn Cát Bà (Hải Phòng), vv . Ưu điểm của các giống lợn bản địa là có khả năng thích nghi tốt với điều kiện khí hậu nhiệt đới và thức ăn bãi rừng, ít bị ảnh hưởng bởi dịch bệnh, có chất lượng thịt cao, giàu dinh dưỡng và hương vị. Nhược điểm của các giống lợn bản địa là có khả năng tăng trọng chậm, hiệu suất thịt thấp, số con đẻ ít, số con cai sữa ít, khả năng thích nghi với điều kiện nuôi công nghiệp kém.

Cách bảo quản và vận chuyển lợn nái khi mua về

Khi mua lợn nái về nuôi, người chăn nuôi cần chú ý đến các yếu tố sau để bảo quản và vận chuyển lợn nái an toàn và hiệu quả:

  • Thời gian: Nên mua lợn nái vào buổi sáng hoặc chiều mát, tránh mua vào giữa trưa nắng nóng. Nếu phải vận chuyển lợn nái qua đường xa, nên chọn thời gian vào ban đêm hoặc sớm sáng để giảm thiểu stress cho lợn nái.
  • Phương tiện: Nên sử dụng xe tải hoặc xe kéo có mái che, sàn lót rơm hoặc cỏ khô, có đủ không gian cho lợn nái nằm thoải mái. Không nên chồng lợn quá cao hoặc quá chật để tránh làm tổn thương lợn. Nếu có điều kiện, nên dùng xe có hệ thống làm mát và thông gió.
  • Cách xử lý: Trước khi vận chuyển, nên cho lợn nái ăn uống đầy đủ và uống nước sạch. Trong quá trình vận chuyển, không được đánh đập hoặc kích thích lợn bằng tiếng ồn hoặc ánh sáng. Nếu vận chuyển trong thời gian dài, nên dừng xe để cho lợn nghỉ ngơi và uống nước. Khi đến nơi, nên dùng cầu thang hoặc băng tải để hạ lợn xuống xe nhẹ nhàng.
  • Cách kiểm tra sức khỏe: Lợn nái mua về phải có nguồn gốc rõ ràng, khoẻ mạnh, có đầy đủ giấy kiểm dịch (đối với lợn nhập từ ngoại tỉnh). Ngoài ra, cần kiểm tra các dấu hiệu bệnh tật như: hô hấp, tiêu hóa, da lông, tai mũi họng, khớp xương, vv. Nếu phát hiện lợn có biểu hiện bất thường hoặc âm tính với mầm bệnh Dịch tả lợn Châu Phi (DTLCP), phải báo ngay cho cơ quan thú y địa phương để xử lý kịp thời.
  • Cách cách ly và thích nghi: Sau khi vận chuyển về, lợn nái phải được nuôi cách ly ít nhất 2 tuần trong chuồng riêng biệt, có điều kiện vệ sinh và an toàn sinh học tốt. Trong thời gian cách ly, cần theo dõi sức khỏe và tăng trọng của lợn, tiêm phòng các bệnh thông thường và diệt ký sinh trùng. Sau khi qua thời gian cách ly, mới được đưa lợn vào chuồng nuôi chung với đàn.

Hướng dẫn kỹ thuật phối giống cho lợn nái

Thời điểm phối giống cho lợn nái

Thời điểm phối giống cho lợn nái là một trong những yếu tố quyết định đến hiệu quả sinh sản và kinh tế của ngành chăn nuôi lợn. Để xác định thời điểm phối giống thích hợp cho lợn nái, cần dựa vào các tiêu chí sau:

  • Tuổi: Lợn nái cần đạt đủ tuổi và khối lượng cơ thể để có thể phối giống. Tuổi phối giống lần đầu đối với lợn nái giống nội là 7 – 7,5 tháng tuổi và giống lai (ngoại x nội) và giống ngoại là 7,5 – 8 tháng tuổi. Khối lượng phù hợp khi phối giống: Lợn Móng Cái là 50 – 55kg, lợn lai (Yorkshire/Landrace x Móng Cái) là 75 – 85 kg, lợn ngoại là 110 – 130 kg1. Không nên phối giống ngay ở lần động dục đầu tiên, mà nên chờ qua 2 hoặc 3 chu kỳ động dục để cơ thể heo phát triển hoàn thiện.
  • Chu kỳ rụng trứng: Chu kỳ động dục của lợn là khoảng 21 ngày/lần, thời gian động dục của lợn nái biến động từ 3 – 5 ngày. Thời gian rụng trứng của lợn nái là khoảng 8 – 12 giờ trước khi kết thúc chịu đực, tức là 37 – 40 giờ sau khi bắt đầu động dục. Trứng rụng kéo dài từ 10 – 15 giờ hoặc dài hơn. Trứng có khả năng thụ thai chỉ trong vòng 8 – 10 giờ sau khi rụng. Do đó, cần phối giống cho heo vào thời điểm trước khi trứng rụng khoảng 1 – 2 giờ, tức là khoảng 34 – 35 giờ sau khi heo nái bắt đầu động dục.
  • Dấu hiệu báo hiệu sẵn sàng giao phối của lợn nái: Có thể nhận biết được heo nái sẵn sàng giao phối qua các dấu hiệu sau: Heo nái có biểu hiện mê ì (chịu đực), tức là khi gõ nhẹ vào mông heo hoặc để heo đực tiếp xúc với heo cái thì heo cái không chạy đi mà dung dung lại và cong lưng; Heo nái có biểu hiện khát tình, tức là liên tục tìm kiếm heo đực, theo sau heo đực hoặc các con heo khác và cố gắng leo lên; Heo nái có biểu hiện sung huyết âm hộ, tức là âm hộ của heo cái sưng to, màu hồng tươi và có chất nhầy trong suốt hoặc trắng sữa; Heo nái có biểu hiện tiết sữa, tức là khi vắt nhẹ vào vú của heo cái sẽ có sữa chảy ra.

Phương pháp phối giống cho lợn nái

Phối giống cho lợn nái là một trong những công đoạn quan trọng trong quá trình chăn nuôi lợn, ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất và chất lượng của đàn lợn. Có hai phương pháp phối giống cho lợn nái chính là phối giống tự nhiên và phối giống nhân tạo.

  • Phối giống tự nhiên: Là phương pháp cho lợn đực và lợn nái giao phối trực tiếp với nhau theo bản năng sinh dục. Phương pháp này có ưu điểm là dễ thực hiện, không cần đầu tư kỹ thuật, dụng cụ và trang thiết bị phối giống mà tỷ lệ thụ thai cao, đẻ nhiều con (nếu chất lượng đực giống tốt và khai thác với cường độ phù hợp). Còn về nhược điểm của phối giống tự nhiên, đó là lợn nái sẽ dễ bị lây lan bệnh qua tiếp xúc với đực giống bị nhiễm bệnh, đặc biệt bệnh lây qua đường sinh dục (các bệnh léptô, sẩy thai, truyền nhiễm). Lợn có khối lượng nhỏ khó áp dụng được phương pháp này vì dễ bị đè gãy xương và một đực giống không phối giống được cho nhiều lợn cái cùng một lúc. Để thực hiện phương pháp này, cần xác định thời điểm động dục của lợn nái qua các dấu hiệu như: mê ì (chịu đực), khát tình, sung huyết âm hộ, tiết sữa. Thời điểm tốt nhất để cho lợn giao phối là khoảng 34 – 35 giờ sau khi heo nái bắt đầu động dục. Sau khi giao phối xong, cần kiểm tra kết quả bằng cách quan sát biểu hiện của lợn nái sau 18 – 24 ngày. Nếu lợn nái không có biểu hiện động dục lại, không chịu đực hoặc có biểu hiện sung huyết âm hộ thì có thể coi là đã thụ thai.
  • Phối giống nhân tạo: Là phương pháp sử dụng tinh của lợn đực đã được thu hoạch và xử lý để tiêm vào âm hộ hoặc tử cung của lợn nái theo kỹ thuật. Phương pháp này có ưu điểm là hạn chế khả năng lây lan bệnh qua tiếp xúc trực tiếp nếu lợn đực bị bệnh lây. Đồng thời, một lần khai thác tinh có thể phối được nhiều lợn (20-30 lợn nái). Ngoài ra, phương pháp này cũng không tốn công vận chuyển lợn đực. Hơn nữa, lợn nái to hay nhỏ đều thụ tinh nhân tạo được. Tuy nhiên, nhược điểm của phương pháp này cũng không hề ít vì nó yêu cầu người phối giống phải có kỹ thuật. Ngoài ra, công nhân kỹ thuật phối cũng cần phải có đầu tư về dụng cụ, thiết bị bảo quản và vận chuyển tinh trong môi trường thích hợp. Nếu quá trình bảo quản tinh không tốt, xác định thời điểm phối không chuẩn hoặc thao tác không đúng kỹ thuật thì tỷ lệ đậu thai kém, lợn đẻ ít con. Để thực hiện phương pháp này, cần có nguồn tinh chất lượng cao từ các trung tâm khai thác và bảo quản tinh lợn. Cần xác định thời điểm rụng trứng của lợn nái để tiêm tinh vào thời điểm trước khi trứng rụng khoảng 1 – 2 giờ, tức là khoảng 34 – 35 giờ sau khi heo nái bắt đầu động dục. Sau khi tiêm tinh xong, cần kiểm tra kết quả bằng cách sử dụng que thử thai hoặc máy siêu âm sau 21 – 28 ngày. Nếu que thử thai có hai vạch hoặc máy siêu âm cho thấy có thai nhi trong tử cung thì có thể coi là đã thụ thai.
ky thuat chuan nuoi lon nai sinh san 3
Phương pháp phối giống lợn nái sinh sản

Hướng dẫn tăng khả năng thụ thai và chăm sóc lợn nái trong giai đoạn mang thai

Để tăng khả năng thụ thai của lợn nái, cần chú ý đến các yếu tố sau:

  • Chế độ dinh dưỡng: Hãy cung cấp đầy đủ và cân đối các chất dinh dưỡng như protein, carbohydrate, lipid, vitamin, khoáng chất và nước. Chế độ ăn phải phù hợp với giai đoạn sinh trưởng, phối giống, mang thai và cho con bú của lợn nái. Không nên cho lợn nái ăn quá no hoặc quá đói, quá giàu hoặc quá nghèo dinh dưỡng. Nên chia ăn thành 2-3 bữa/ngày và cho ăn vào giờ cố định.
  • Môi trường nuôi: Nên nuôi lợn nái trong môi trường sạch sẽ, thoáng mát, khô ráo, có ánh sáng và không gian phù hợp. Chuồng nuôi phải được vệ sinh thường xuyên, sát trùng và xử lý phân thải. Nền chuồng phải được lót rơm hoặc cỏ khô để giữ ấm và tránh trầy xước cho lợn nái. Nhiệt độ chuồng nuôi phải được điều chỉnh sao cho không quá nóng hoặc quá lạnh (khoảng 18-25 độ C). Độ ẩm không quá cao (khoảng 60-70%). Ánh sáng phải đủ chiếu sáng (khoảng 12-16 giờ/ngày) để kích thích hoạt động sinh dục của lợn nái.
  • Chăm sóc sức khỏe: Lợn nái cần được kiểm tra sức khỏe thường xuyên, tiêm phòng các bệnh thông thường và diệt ký sinh trùng. Nên chọn lợn nái có nguồn gốc rõ ràng, có giấy tờ kiểm dịch và chứng nhận giống. Khi mua về, lợn nái phải được nuôi cách ly ít nhất 2 tuần để quan sát và điều trị bệnh nếu có. Sau khi phối giống, lợn nái phải được kiểm tra kết quả bằng que thử thai hoặc máy siêu âm sau 21-28 ngày. Trong suốt thời gian mang thai, lợn nái phải được theo dõi tăng trọng, biểu hiện sinh lý và báo hiệu chuẩn bị sinh.
  • Tránh stress và xung đột: Lợn nái là loài động vật nhạy cảm, dễ bị stress khi thay đổi môi trường, chế độ ăn uống, tiếp xúc với người lạ hoặc heo khác. Stress có thể gây ra các vấn đề như giảm khả năng thụ thai, sẩy thai, sinh non hoặc sinh ít con. Do đó, cần giữ cho lợn nái luôn bình tĩnh, thoải mái và hạnh phúc. Không nên di chuyển, vận chuyển hoặc đánh đập lợn nái trong thời gian mang thai. Không nên nuôi lợn nái chung với heo đực hoặc heo khác có tính cách hung hăng hoặc xung đột. Nên tạo cho lợn nái một môi trường yên tĩnh, thân thiện và an toàn.

Kỹ thuật hỗ trợ lợn nái sinh con

Hỗ trợ lợn nái sinh con là một công việc quan trọng để giảm tỷ lệ chết của lợn con và lợn mẹ, tăng năng suất và chất lượng của đàn lợn. Để hỗ trợ lợn nái sinh con, cần thực hiện các bước sau:

  • Chuẩn bị chuồng đẻ: Chuồng đẻ phải được dọn sạch và sát trùng cẩn thận, 5-7 ngày trước khi chuyển lợn nái đẻ đến. Chuồng đẻ phải có không gian rộng rãi, thoáng mát, khô ráo, có mái che và sàn lót rơm hoặc cỏ khô. Chuồng đẻ cũng phải có khu vực riêng cho lợn con để tránh bị lợn mẹ đè hoặc bỏ rơi.
  • Chuyển lợn nái vào chuồng đẻ: Khi thấy vú có sữa, nghĩa là lợn nái sẽ đẻ trong vòng 24 giờ sau đó, cần chuyển lợn nái vào chuồng đẻ. Trước khi đưa vào chuồng đẻ, nên rửa sạch vùng bụng và bầu vú của lợn nái bằng nước ấm. Trong suốt thời gian trước khi đẻ, nên cho lợn nái ăn giống như trong kỳ mang thai. Thức ăn có tính nhuận trường và giàu chất xơ.
  • Theo dõi và hỗ trợ quá trình sinh: Thường xuyên trực ở bên lợn nái là cần thiết để có thể hỗ trợ cho lợn khi thấy có các dấu hiệu chuyển dạ đẻ. Điều cần chú ý trong giai đoạn này là chỉ can thiệp khi cần thiết, để cho lợn được đẻ tự nhiên càng thoải mái càng tốt. Có thể tiêm Oxytocin để hỗ trợ lợn nái trong quá trình sinh sản trong các trường hợp sau: Lợn rặn đẻ yếu; sau 30 phút lợn rặn nhưng chưa đẻ lợn con kế tiếp, hoặc lợn con đã ra hết nhưng nhau chưa ra12. Hỗ trợ bằng tay chỉ áp dụng trong trường hợp lợn nái có dấu hiệu không thể đẻ được nếu không có sự trợ giúp. Người xử lý nên đeo găng tay dài được bôi trơn bằng dầu thực vật, hay Vaselin trộn với kháng sinh, lợn phải được tiêm kháng sinh ngay sau khi xử lý.
  • Chăm sóc sau khi sinh: Sau khi sinh xong, cần kiểm tra số lượng và tình trạng của lợn con, cắt dây rốn và bôi thuốc sát khuẩn vào vết cắt. Cần giúp cho các con heo bú sữa mẹ ngay sau khi sinh để tăng sức đề kháng và kết dính mẹ con. Nên cho heo con uống thuốc sắt để phòng ngừa thiếu máu và tiêm vitamin K để phòng ngừa xuất huyết. Nên cạo răng cho heo con để tránh làm tổn thương vú mẹ. Nên cắt móng và tai cho heo con để dễ dàng nhận biết và phòng ngừa bệnh. Nên tiêm phòng các bệnh thông thường cho heo con theo lịch trình.

Chăn nuôi lợn nái sinh sản là một công việc đòi hỏi người chăn nuôi phải có kiến thức và kỹ năng về các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả sinh sản và kinh tế của ngành chăn nuôi lợn. Trong bài viết này, chúng tôi đã giới thiệu cho bạn một số kỹ thuật chăn nuôi lợn nái sinh sản hiệu quả, an toàn và bền vững, bao gồm: cách chọn giống lợn nái, cách phối giống cho lợn nái, cách tăng khả năng thụ thai của lợn nái, cách chăm sóc lợn nái trong giai đoạn mang thai và cách hỗ trợ lợn nái sinh con. Hy vọng những thông tin này sẽ giúp ích cho bạn trong việc chăn nuôi lợn nái sinh sản một cách hiệu quả nhất.

ky thuat chuan nuoi lon nai sinh san 5
Chăn sóc lợn nái sau sinh

Khám phá kiến thức, giải pháp mới cho ngành chăn nuôi cùng Vietstock

Với kinh nghiệm gần 20 năm đồng hành cùng ngành chăn nuôi nước nhà, triển lãm Vietstock đã trở thành sự kiện hàng đầu về ngành chăn nuôi tại Việt Nam. Triển lãm quốc tế hàng đầu về ngành nghề chăn nuôi, thức ăn chăn nuôi và chế biến thịt Vietstock sẽ được tổ chức từ ngày 11 đến 13 tháng 10 năm 2023 tại Trung tâm Hội chợ & Triển lãm Sài Gòn, TP.HCM, với sự góp mặt đông đảo các đơn vị kinh doanh, hàng chục ngàn chuyên gia đầu ngành đến từ 30 quốc gia và vùng lãnh thổ.

Vietstock 2023 hứa hẹn sẽ mang đến mọi người những thông tin, xu hướng thị trường, kiến thức mới nhất, cùng với những giải pháp công nghệ tiên tiến đang áp dụng rất thành công ở các mô hình chăn nuôi tại những nước phát triển.

Đây cũng là cơ hội để doanh nghiệp và khách hàng kết nối, phát triển các mối quan hệ kinh doanh, hoàn thiện  các chuỗi liên kết cung ứng và tiêu thụ sản phẩm.

Đừng bỏ bất kỳ giá trị và hoạt động nào của triển lãm. Đăng ký ngay hôm nay!

————————–

Đăng ký trưng bày: https://vietstock.org/dat-gian-hang/

Đăng ký tham quan: https://ers.ubmthailand.com/vs23

————————–

Box thông tin:

Để biết thêm thông tin chi tiết, Quý vị vui lòng liên hệ Ban tổ chức:

Chia sẻ:
×

FanPage

Vietstock Vietnam