Thị trường thức ăn chăn nuôi toàn cầu đạt 570–597 tỷ USD năm 2022–2023, CAGR 4.6% (2023–2030), theo báo cáo từ Grand View Research. Trong bối cảnh dân số thế giới gia tăng và nhu cầu protein động vật tiếp tục tăng cao, ngành thức ăn chăn nuôi đã trở thành một trong những lĩnh vực đầu tư tiềm năng nhất trong chuỗi giá trị nông nghiệp. Bài viết này sẽ cung cấp phân tích toàn diện về thị trường, xu hướng phát triển, các mô hình kinh doanh tiềm năng cùng với những thách thức và giải pháp trong ngành thức ăn chăn nuôi.
Thức ăn chăn nuôi chiếm tới 60-70% chi phí trong sản xuất chăn nuôi, đóng vai trò quyết định đến hiệu quả kinh tế của ngành. Ngành công nghiệp này không chỉ đơn thuần cung cấp dinh dưỡng cho vật nuôi mà còn đang chuyển mình trở thành lĩnh vực ứng dụng công nghệ cao với nhiều đổi mới.
Thị trường thức ăn chăn nuôi toàn cầu đã sản xuất khoảng 1.29 tỷ tấn thức ăn trong năm 2023, theo Alltech Global Feed Survey. Về giá trị, thị trường đạt mức 538 tỷ USD và dự kiến sẽ đạt mức tăng trưởng ổn định trong những năm tới, theo báo cáo từ Markets and Markets.
Châu Á-Thái Bình Dương dẫn đầu thị trường với thị phần lớn toàn cầu. Trung Quốc và Ấn Độ là hai thị trường chủ chốt với nhu cầu ngày càng tăng nhờ sự gia tăng thu nhập và đô thị hóa. Bắc Mỹ đứng thứ hai về thị phần, chủ yếu nhờ vào công nghệ tiên tiến và hiệu quả sản xuất cao. Châu Âu cũng đóng góp đáng kể vào thị phần toàn cầu với xu hướng mạnh về thức ăn chăn nuôi hữu cơ và không sử dụng kháng sinh.
Phân khúc thức ăn gia cầm chiếm tỷ trọng lớn nhất trong tổng thị trường. Sự phát triển nhanh chóng của ngành gia cầm toàn cầu, đặc biệt tại các thị trường mới nổi như Đông Nam Á và châu Phi, đang thúc đẩy nhu cầu thức ăn. Thức ăn cho gà thịt và gà đẻ trứng là hai phân khúc chính, với xu hướng chuyển sang các sản phẩm thức ăn chất lượng cao, không chứa kháng sinh.
Phân khúc thức ăn cho lợn chiếm tỷ trọng đáng kể trong thị trường. Mặc dù đã chịu ảnh hưởng bởi dịch tả lợn châu Phi tại một số khu vực, phân khúc này vẫn duy trì tăng trưởng ổn định. Thức ăn cho bò sữa và bò thịt cũng chiếm một phần quan trọng trong thị phần. Phân khúc này đang chứng kiến sự phát triển của các sản phẩm thức ăn chức năng giúp tăng năng suất sữa và giảm phát thải khí methane.
Thức ăn thủy sản có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất trong các phân khúc thức ăn chăn nuôi. Sự phát triển của ngành nuôi trồng thủy sản, đặc biệt tại Việt Nam, Indonesia và Thái Lan, cùng với nhu cầu đảm bảo nguồn protein từ thủy sản bền vững đang thúc đẩy sự tăng trưởng mạnh mẽ của phân khúc này.
Mô hình nhà máy sản xuất thức ăn chăn nuôi công nghiệp với công suất từ 10-50 nghìn tấn/năm đang trở thành phổ biến, đặc biệt tại các thị trường mới nổi. Lợi thế của mô hình này là khả năng tối ưu hóa chi phí nhờ quy mô lớn và áp dụng công nghệ tự động hóa. Các công nghệ sản xuất tiên tiến như hệ thống trộn đa trục, công nghệ ép viên áp suất cao và hệ thống kiểm soát chất lượng tự động đang được áp dụng rộng rãi, giúp tăng chất lượng sản phẩm và giảm chi phí vận hành.
Phụ gia thức ăn chăn nuôi đang trở thành phân khúc hấp dẫn với biên lợi nhuận cao hơn so với thức ăn hỗn hợp. Với đầu tư ban đầu thấp hơn nhưng yêu cầu cao về công nghệ và kiến thức chuyên môn, các doanh nghiệp có thể tập trung vào phát triển các sản phẩm premix vitamin, khoáng chất và phụ gia đặc biệt như chất chống oxy hóa, chất kết dính, và chất tăng mùi vị. Thị trường đang đặc biệt ưa chuộng các sản phẩm thay thế kháng sinh như acid hữu cơ, chiết xuất thảo dược và probiotic.
Nguồn protein thay thế đang nổi lên như một cơ hội đầu tư với tiềm năng tăng trưởng lớn. Protein từ côn trùng, đặc biệt là ấu trùng ruồi lính đen (BSF), có thể chứa hàm lượng protein cao với profile axit amin cân đối, phù hợp cho nhiều loại vật nuôi. Công nghệ sản xuất vi tảo giàu protein cũng đang thu hút đầu tư với ưu điểm về hiệu quả sử dụng đất và nước. Các startup trong lĩnh vực này đang nhận được sự quan tâm lớn từ các quỹ đầu tư mạo hiểm.
Chi phí đầu tư cho nhà máy sản xuất thức ăn chăn nuôi thay đổi theo quy mô sản xuất và mức độ tự động hóa. Nhà máy quy mô nhỏ có thể bắt đầu với mức đầu tư thấp hơn, trong khi các nhà máy quy mô lớn đòi hỏi vốn đầu tư lớn hơn đáng kể cho cơ sở hạ tầng, máy móc thiết bị và vốn lưu động ban đầu.
Đối với sản xuất premix và phụ gia, chi phí đầu tư thường thấp hơn so với nhà máy sản xuất thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh, tập trung vào trang thiết bị trộn chính xác, hệ thống kiểm soát chất lượng và R&D.
Biên lợi nhuận trong sản xuất thức ăn chăn nuôi thường thay đổi theo loại sản phẩm. Thức ăn hỗn hợp thông thường có biên lợi nhuận thấp hơn so với sản phẩm cao cấp như thức ăn cho thú cưng hoặc thức ăn chức năng. Phân khúc premix và phụ gia thường có biên lợi nhuận gộp cao hơn nhờ vào giá trị gia tăng và mức độ cạnh tranh thấp hơn.
Thời gian hoàn vốn trung bình cho nhà máy thức ăn chăn nuôi phụ thuộc vào nhiều yếu tố như hiệu suất vận hành, biến động giá nguyên liệu và sức mạnh thương hiệu.
Biến động giá nguyên liệu đầu vào (đặc biệt là ngô, đậu nành, khô dầu) có tác động lớn đến lợi nhuận của ngành. Các doanh nghiệp có chiến lược quản lý biến động giá hiệu quả sẽ có lợi thế cạnh tranh lớn. Mô hình kinh doanh tích hợp (từ sản xuất nguyên liệu đến thức ăn) có khả năng chống chịu tốt hơn trước biến động giá, nhưng đòi hỏi đầu tư lớn hơn ban đầu.
Bước đầu tiên trong quy trình đầu tư là nghiên cứu kỹ thị trường để xác định nhu cầu và khoảng trống trên thị trường. Các yếu tố cần đánh giá bao gồm: quy mô đàn vật nuôi trong khu vực mục tiêu, mức tiêu thụ thức ăn theo đầu con, các đối thủ cạnh tranh hiện tại, xu hướng tiêu dùng và khả năng chi trả của người chăn nuôi. Việc xác định phân khúc thị trường phù hợp (ví dụ: thức ăn cho lợn thịt, gà đẻ trứng, cá tra) là quyết định quan trọng ảnh hưởng đến toàn bộ chiến lược đầu tư.
Đầu tư vào sản xuất thức ăn chăn nuôi cần tuân thủ các quy định về đăng ký kinh doanh, giấy phép sản xuất, chứng nhận an toàn thực phẩm và các quy định về môi trường. Thời gian xin cấp phép phụ thuộc vào quy mô dự án và khu vực đầu tư. Đối với sản xuất premix và phụ gia, cần thêm các thủ tục đăng ký công thức sản phẩm và chứng nhận hiệu quả.
Sau khi hoàn tất các thủ tục pháp lý, việc triển khai xây dựng nhà máy và lắp đặt thiết bị là bước tiếp theo. Song song với quá trình này, cần xây dựng chiến lược marketing và phát triển kênh phân phối. Các kênh phân phối chính bao gồm: bán hàng trực tiếp cho trang trại lớn, hệ thống đại lý cấp 1 và cấp 2, và liên kết với các doanh nghiệp chăn nuôi theo mô hình chuỗi giá trị. Việc đầu tư vào đội ngũ kỹ thuật để hỗ trợ người chăn nuôi là yếu tố then chốt để xây dựng lòng tin và khách hàng trung thành.
Các nhà máy thức ăn chăn nuôi hiện đại đang áp dụng hệ thống giám sát tự động dựa trên IoT (Internet of Things) để theo dõi và điều khiển toàn bộ quy trình sản xuất. Hệ thống cảm biến thông minh được tích hợp tại các điểm quan trọng trong dây chuyền sản xuất để theo dõi các thông số như nhiệt độ, độ ẩm, áp suất, và mức độ trộn đều. Dữ liệu được thu thập liên tục và phân tích theo thời gian thực, giúp phát hiện sớm các vấn đề và tối ưu hóa vận hành. Lợi ích chính bao gồm giảm tiêu thụ năng lượng, tăng hiệu suất sản xuất, và giảm tỷ lệ lỗi sản phẩm.
Trí tuệ nhân tạo (AI) và máy học đang cách mạng hóa việc xây dựng công thức thức ăn chăn nuôi. Các thuật toán AI phân tích nhiều biến số bao gồm giá nguyên liệu, nhu cầu dinh dưỡng của từng giai đoạn vật nuôi, tính khả dụng của các dưỡng chất, và tương tác giữa các thành phần để tạo ra công thức tối ưu về chi phí và hiệu quả dinh dưỡng. Hệ thống này có thể điều chỉnh công thức theo thời gian thực dựa trên biến động giá nguyên liệu, giúp tiết kiệm chi phí nguyên liệu mà vẫn đảm bảo chất lượng dinh dưỡng. Công nghệ này đặc biệt có giá trị trong bối cảnh giá nguyên liệu biến động mạnh như hiện nay.
Ngành sản xuất thức ăn chăn nuôi đang chú trọng giảm dấu chân carbon thông qua các giải pháp sản xuất xanh. Các công nghệ tiên tiến như hệ thống thu hồi nhiệt, lò hơi sinh khối, hệ thống chiếu sáng LED thông minh và động cơ biến tần tiết kiệm điện đang được áp dụng rộng rãi. Ngoài lợi ích môi trường, những cải tiến này còn mang lại lợi thế cạnh tranh thông qua giảm chi phí vận hành và đáp ứng yêu cầu ngày càng cao về sản phẩm xanh từ người tiêu dùng.
Sử dụng hiệu quả phụ phẩm nông nghiệp và công nghiệp thực phẩm là xu hướng đang phát triển mạnh. Các công nghệ xử lý như lên men vi sinh, thủy phân enzyme và xử lý nhiệt-cơ học giúp chuyển đổi phụ phẩm có giá trị thấp thành nguyên liệu thức ăn chăn nuôi giá trị cao. Ví dụ, phụ phẩm từ nhà máy bia, phụ phẩm chế biến thực phẩm, và bã mía đường được xử lý bằng công nghệ lên men để tăng hàm lượng protein và cải thiện khả năng tiêu hóa. Những giải pháp này không chỉ giảm chi phí nguyên liệu mà còn đóng góp vào mô hình kinh tế tuần hoàn, giảm chất thải và tối ưu hóa sử dụng tài nguyên.
Dinh dưỡng chính xác (Precision Nutrition) là xu hướng đang định hình tương lai của ngành thức ăn chăn nuôi. Thay vì áp dụng công thức tiêu chuẩn, thức ăn được thiết kế dựa trên nhu cầu cụ thể của từng giống, tuổi, giai đoạn phát triển và thậm chí là điều kiện môi trường. Công nghệ cảm biến và phân tích dữ liệu lớn cho phép đánh giá liên tục hiệu quả sử dụng thức ăn và điều chỉnh công thức phù hợp. Kết quả là cải thiện hiệu quả chuyển hóa thức ăn (FCR), giảm thải chất dinh dưỡng ra môi trường, và tối ưu hóa chi phí thức ăn.
Thức ăn chức năng là phân khúc đang phát triển nhanh nhất trong ngành, với trọng tâm là tăng cường sức khỏe và hiệu suất vật nuôi. Các sản phẩm probiotic chứa các chủng vi khuẩn có lợi như Lactobacillus, Bifidobacterium và Bacillus giúp cải thiện hệ tiêu hóa, tăng cường miễn dịch và giảm nhu cầu sử dụng kháng sinh. Chất chống oxy hóa như vitamin E, polyphenol từ thực vật và selenomethionine bảo vệ tế bào khỏi stress oxy hóa, đặc biệt quan trọng trong điều kiện chăn nuôi hiện đại có mật độ cao và áp lực sản xuất lớn.
Giá nguyên liệu thức ăn chăn nuôi chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố: biến đổi khí hậu gây bất ổn sản lượng cây trồng, cạnh tranh từ ngành năng lượng sinh học, biến động tỷ giá và chính sách thương mại quốc tế. Biến động giá ngô và đậu nành trong những năm gần đây đã gây áp lực lớn lên các nhà sản xuất thức ăn chăn nuôi. Tác động của biến đổi khí hậu ngày càng rõ rệt, với tần suất hạn hán và lũ lụt tăng lên đã khiến nguồn cung nguyên liệu trở nên khó dự đoán hơn.
Các doanh nghiệp lớn trong ngành đang áp dụng nhiều chiến lược phòng ngừa rủi ro. Hợp đồng tương lai (futures) và quyền chọn (options) trên các sàn giao dịch hàng hóa như Chicago Mercantile Exchange (CME) cho phép khóa giá mua nguyên liệu trước. Hợp đồng cung cấp dài hạn với nhà cung cấp, kết hợp cơ chế chia sẻ rủi ro cũng là chiến lược được áp dụng rộng rãi. Các công ty tiên phong đang phát triển các mô hình dự báo giá dựa trên AI, kết hợp phân tích dữ liệu về mùa vụ, thời tiết, chính sách thương mại và tồn kho toàn cầu để đưa ra quyết định mua bán tối ưu.
Các hiệp định thương mại lớn như Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP), Hiệp định Thương mại Tự do EU-Việt Nam (EVFTA), và Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực (RCEP) đang tạo ra những cơ hội và thách thức mới cho ngành thức ăn chăn nuôi. Các hiệp định này giúp giảm thuế quan cho nguyên liệu thức ăn chăn nuôi, mở rộng thị trường xuất khẩu, nhưng cũng tăng áp lực cạnh tranh từ các doanh nghiệp nước ngoài.
EVFTA đặc biệt có lợi cho việc nhập khẩu các công nghệ và phụ gia tiên tiến từ châu Âu, trong khi RCEP mở ra cơ hội lớn cho thương mại nguyên liệu và thức ăn chăn nuôi trong khu vực châu Á-Thái Bình Dương.
Để tận dụng tối đa các ưu đãi thuế quan từ các hiệp định thương mại, doanh nghiệp cần xây dựng chiến lược toàn diện. Điều này bao gồm nắm vững các quy tắc xuất xứ, tối ưu hóa chuỗi cung ứng và thiết lập mạng lưới đối tác chiến lược tại các quốc gia thành viên của các hiệp định.
Việc đầu tư vào hệ thống quản lý chất lượng đạt tiêu chuẩn quốc tế và đáp ứng các yêu cầu về vệ sinh an toàn thực phẩm, môi trường và phúc lợi động vật cũng là yếu tố quan trọng để tiếp cận các thị trường khó tính như EU và Nhật Bản.
Nhiều chính phủ đang triển khai các chính sách hỗ trợ để thúc đẩy sự phát triển của ngành thức ăn chăn nuôi. Các chính sách này thường bao gồm ưu đãi thuế cho đầu tư mới, trợ cấp lãi suất cho vay đầu tư công nghệ, và hỗ trợ tài chính cho phát triển cơ sở hạ tầng.
Tại Việt Nam, Chính phủ đã ban hành Nghị định 57/2018/NĐ-CP và Nghị định 98/2018/NĐ-CP nhằm khuyến khích đầu tư vào nông nghiệp, bao gồm sản xuất thức ăn chăn nuôi. Các ưu đãi bao gồm miễn, giảm tiền thuê đất, hỗ trợ lãi suất và bảo lãnh tín dụng cho doanh nghiệp.
Bên cạnh hỗ trợ tài chính, các chương trình hỗ trợ kỹ thuật và nghiên cứu đang được triển khai để nâng cao năng lực của ngành. Các chương trình này thường tập trung vào chuyển giao công nghệ tiên tiến, đào tạo nhân lực chất lượng cao, và nghiên cứu phát triển các giải pháp dinh dưỡng mới phù hợp với điều kiện địa phương.
Các viện nghiên cứu và trường đại học cũng đang tích cực hợp tác với doanh nghiệp trong các dự án R&D, giúp giảm khoảng cách giữa nghiên cứu học thuật và ứng dụng thực tiễn trong ngành.
Rào cản phi thuế quan, đặc biệt là các biện pháp vệ sinh an toàn thực phẩm (SPS) và rào cản kỹ thuật trong thương mại (TBT), đang trở thành thách thức lớn cho thương mại quốc tế trong ngành thức ăn chăn nuôi. Các quy định ngày càng nghiêm ngặt về dư lượng kháng sinh, độc tố nấm mốc, kim loại nặng và các chất cấm khác đòi hỏi doanh nghiệp phải đầu tư mạnh vào hệ thống kiểm soát chất lượng.
Các nước nhập khẩu lớn như Trung Quốc, EU và Mỹ thường xuyên cập nhật và thắt chặt các quy định, đôi khi tạo ra rào cản đáng kể cho xuất khẩu, đặc biệt đối với các doanh nghiệp từ các nước đang phát triển.
Để vượt qua các rào cản phi thuế quan, doanh nghiệp cần xây dựng chiến lược tuân thủ toàn diện. Điều này bao gồm thiết lập hệ thống quản lý chất lượng đạt chuẩn quốc tế như ISO 22000, HACCP, GMP; đầu tư vào phòng thí nghiệm hiện đại để kiểm tra sản phẩm trước khi xuất khẩu; và liên tục cập nhật kiến thức về các quy định mới của thị trường mục tiêu.
Việc xây dựng mối quan hệ chặt chẽ với các cơ quan quản lý trong nước và quốc tế, tham gia các hiệp hội ngành nghề, và hợp tác với các đối tác tại thị trường xuất khẩu cũng là chiến lược quan trọng để nắm bắt kịp thời các thay đổi về quy định và thích ứng hiệu quả.
VIETSTOCK 2025 – Triển Lãm Quốc Tế Chuyên Ngành Chăn Nuôi, Thức Ăn Chăn Nuôi & Chế Biến Thịt Tại Việt Nam – sẽ diễn ra từ 08 – 10 tháng 10, 2025 tại Trung tâm Hội chợ và Triển Lãm Sài Gòn (SECC). Đây là sự kiện thường niên được tổ chức vào tuần thứ hai của tháng 10 hằng năm bởi Informa Markets Vietnam, thuộc chuỗi triển lãm chăn nuôi hàng đầu khu vực Châu Á.
Được tổ chức bởi Informa Markets Vietnam – đơn vị tổ chức triển lãm hàng đầu thế giới, VIETSTOCK là sự kiện thường niên được tổ chức vào tuần thứ hai của tháng 10 hằng năm. VIETSTOCK 2025 sẽ dự kiến quy tụ:
VIETSTOCK 2025 là đại diện của sự đổi mới, sáng tạo và kiến thức chuyên môn ngành chăn nuôi – điểm đến quy tụ các chuyên gia và doanh nghiệp từ khắp nơi trên thế giới, cùng nhau khám phá những tiến bộ mới nhất, trao đổi kiến thức và thúc đẩy hợp tác nhằm phát triển ngành chăn nuôi.
Trong 10 năm qua, ngành chăn nuôi Việt Nam duy trì tốc độ tăng trưởng 5-7%/năm:
Năm 2024, ngành chăn nuôi dự báo tăng trưởng 5%, với xuất khẩu sản phẩm chăn nuôi đạt 376 triệu USD (tăng 3,8%).
Trong 10 năm tới, ngành chăn nuôi Việt Nam hướng đến:
Thời gian mở cửa:
Địa điểm: Trung tâm Hội chợ và Triển Lãm Sài Gòn (SECC), 799 Nguyễn Văn Linh, Quận 7, TP. HCM
Đơn vị tổ chức: Informa Markets Vietnam – nhà tổ chức triển lãm hàng đầu thế giới với danh mục hơn 550 sự kiện và thương hiệu B2B quốc tế
Đăng Ký Tham Gia Ngay Hôm Nay!
Đừng bỏ lỡ cơ hội kết nối với các chuyên gia hàng đầu và khám phá những công nghệ tiên tiến nhất trong ngành chăn nuôi!