Tình hình phát triển nuôi trồng thủy sản ở đồng bằng sông hồng

  13/06/2024

Ngày nay, cùng với sự phát triển của khoa học kỹ thuật và nhu cầu ngày càng cao của thị trường, ngành nuôi trồng thủy sản ở Đồng bằng sông Hồng đang trên đà bứt phá mạnh mẽ. Trong bài viết này, Vietstock sẽ phân tích tình hình phát triển của ngành nuôi trồng thủy sản tại khu vực này, từ đó khám phá những tiềm năng to lớn và định hướng phát triển bền vững trong tương lai.

Tổng quan ngành nuôi trồng thủy sản Việt Nam

Ngành thủy sản được xác định là ngành kinh tế mũi nhọn của Việt Nam, đóng góp 4 – 5% GDP quốc gia. Năm 2022, Việt Nam xếp thứ ba thế giới về giá trị xuất khẩu thủy sản với con số ấn tượng 11 tỷ USD, chiếm 9 – 10% tổng kim ngạch xuất khẩu quốc gia.

Chính phủ Việt Nam đã phê duyệt Chiến lược phát triển thủy sản đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045, với các mục tiêu quan trọng như sau:

  • Phát triển nuôi trồng thủy sản: Chú trọng vào nuôi thâm canh, siêu thâm canh, và ứng dụng công nghệ cao. Ngành nuôi trồng thủy sản đang dần trở thành ngành sản xuất hàng hóa chủ lực, giữ vai trò quan trọng trong cơ cấu kinh tế nông nghiệp và kinh tế biển của Việt Nam. Điều này góp phần đảm bảo an ninh dinh dưỡng, thực phẩm, và an sinh xã hội.
  • Tốc độ tăng trưởng: Giá trị sản xuất thủy sản dự kiến tăng trưởng từ 3 – 4% mỗi năm.
  • Sản lượng nuôi trồng: Mục tiêu đạt sản lượng 7 triệu tấn.
  • Giá trị xuất khẩu: Kim ngạch xuất khẩu hải sản dự kiến đạt từ 14 – 16 tỷ USD.

Đặc biệt, khu vực đồng bằng sông Hồng đang nổi lên như một vùng nuôi trồng thuỷ sản trọng điểm, với nhiều tiềm năng và cơ hội phát triển vượt bậc.

Thực trạng phát triển nuôi trồng thủy sản ở đồng bằng sông Hồng

Quy mô và sản lượng

Nuôi trồng thủy sản đóng vai trò trụ cột trong nền kinh tế Đồng bằng sông Hồng, góp phần đáng kể vào tăng trưởng GDP và nâng cao đời sống người dân. Để mường tượng rõ nét sự phát triển mạnh mẽ của ngành, hãy cùng khám phá những số liệu ấn tượng sau:

  • Diện tích: Theo số liệu của Tổng cục Thủy sản, diện tích nuôi trồng thủy sản tại Đồng bằng sông Hồng đạt 135.000 ha trong năm 2022. So với năm 2021, diện tích tăng trưởng 5,2%, khẳng định tiềm năng to lớn và sự quyết tâm phát triển của ngành.
  • Sản lượng: Sản lượng thủy sản khu vực đạt 1.150.000 tấn trong năm 2022, tăng trưởng 7,8% so với năm 2021. Nhờ áp dụng khoa học kỹ thuật và mô hình nuôi hiệu quả, năng suất thủy sản được cải thiện đáng kể, góp phần đảm bảo an ninh lương thực và đáp ứng nhu cầu thị trường.
  • Tốc độ tăng trưởng: Tốc độ tăng trưởng ngành nuôi trồng thủy sản tại Đồng bằng sông Hồng luôn duy trì ở mức cao, trung bình 8,5% mỗi năm trong giai đoạn 2018 – 2022. Nhờ sự quan tâm của chính quyền địa phương, sự đầu tư của doanh nghiệp và nỗ lực của người dân, ngành nuôi trồng thủy sản khu vực hứa hẹn sẽ tiếp tục bứt phá trong tương lai.

Những số liệu thống kê ấn tượng trên vẽ nên bức tranh phát triển rực rỡ của ngành nuôi trồng thủy sản Đồng bằng sông Hồng. Quy mô và sản lượng không ngừng gia tăng, tốc độ tăng trưởng cao cùng vị thế dẫn đầu trong cả nước đã khẳng định tiềm năng to lớn và vai trò quan trọng của ngành đối với nền kinh tế khu vực.

Đây chính là nền tảng vững chắc để Đồng bằng sông Hồng vươn tầm cao mới trong lĩnh vực nuôi trồng thủy sản, góp phần nâng cao đời sống người dân và đảm bảo an ninh lương thực quốc gia.

Cơ cấu sản xuất

Nuôi trồng thủy sản tại Đồng bằng sông Hồng được biết đến với sự đa dạng về đối tượng nuôi, đáp ứng nhu cầu thị trường và điều kiện sinh thái đa dạng của khu vực.

Các đối tượng nuôi trồng thủy sản chính:

Cá: Chiếm tỷ trọng cao nhất trong tổng sản lượng, khoảng 65%

  • Cá rô phi: Loại cá phổ biến nhất, chiếm tỷ trọng cao trong tổng sản lượng.
  • Cá lóc: Được ưa chuộng bởi hương vị thơm ngon, giá trị dinh dưỡng cao.
  • Cá trắm cỏ: Loại cá có tốc độ sinh trưởng nhanh, phù hợp với mô hình nuôi kết hợp.
  • Cá chép: Loại cá truyền thống, được ưa chuộng bởi hương vị đặc trưng.

Tôm: Chiếm tỷ trọng khoảng 25%

  • Tôm sú: Loại tôm có giá trị kinh tế cao, được nuôi phổ biến trong các ao, đầm.
  • Tôm thẻ chân trắng: Loại tôm có sức đề kháng tốt, thích ứng với nhiều điều kiện môi trường.
  • Tôm càng xanh: Loại tôm có giá trị cao, được nuôi chủ yếu ở các khu vực ven biển.

Các đối tượng khác: Chiếm tỷ trọng khoảng 10%

  • Lươn: Loại thực phẩm bổ dưỡng, được nuôi chủ yếu trong các ao, đầm.
  • Ếch: Loại thực phẩm được ưa chuộng bởi hương vị thơm ngon, giá trị dinh dưỡng cao.
  • Ba ba: Loại động vật quý hiếm, được nuôi chủ yếu ở các khu vực có điều kiện sinh thái phù hợp.

Cơ cấu sản xuất nuôi trồng thủy sản tại Đồng bằng sông Hồng đang có những thay đổi tích cực, hướng đến đa dạng hóa đối tượng nuôi, nâng cao giá trị kinh tế và áp dụng các mô hình nuôi hiệu quả, bền vững. Nhờ những thay đổi này, ngành nuôi trồng thủy sản khu vực hứa hẹn sẽ tiếp tục phát triển mạnh mẽ, góp phần quan trọng vào an ninh lương thực và phát triển kinh tế địa phương.

Hình thức nuôi trồng

Nuôi trồng thủy sản tại Đồng bằng sông Hồng được thực hiện dưới nhiều hình thức khác nhau, phù hợp với điều kiện sinh thái và nhu cầu của người dân.

 Các hình thức nuôi trồng thủy sản phổ biến:

Nuôi ao:

  • Là hình thức nuôi phổ biến nhất, chiếm tỷ trọng cao trong tổng sản lượng.
  • Nuôi ao có thể áp dụng cho nhiều đối tượng thủy sản khác nhau, như cá, tôm, lươn, ếch,…
  • Ưu điểm: Dễ thực hiện, chi phí đầu tư thấp, phù hợp với điều kiện của nhiều hộ gia đình.
  • Nhược điểm: Dễ xảy ra dịch bệnh, ô nhiễm môi trường nếu không quản lý tốt.

Nuôi lồng:

  • Thường được áp dụng ở các khu vực ven sông, hồ, biển.
  • Nuôi lồng phù hợp với các đối tượng có khả năng thích nghi với môi trường nước chảy, như cá, tôm.
  • Ưu điểm: Tận dụng được nguồn nước sạch, ít dịch bệnh, năng suất cao.
  • Nhược điểm: Chi phí đầu tư cao, dễ bị ảnh hưởng bởi thời tiết, thiên tai.

Nuôi kết hợp:

  • Nuôi nhiều đối tượng thủy sản trong cùng một ao, đầm để tận dụng tối đa nguồn thức ăn và diện tích.
  • Nuôi kết hợp thường áp dụng cho các đối tượng có nhu cầu dinh dưỡng khác nhau, như cá ăn cỏ kết hợp với cá ăn thịt, cá ăn tôm kết hợp với lươn,…
  • Ưu điểm: Tăng hiệu quả sử dụng diện tích, thức ăn, giảm nguy cơ dịch bệnh, nâng cao thu nhập.
  • Nhược điểm: Yêu cầu kỹ thuật cao, cần quản lý chặt chẽ để đảm bảo sự phát triển của các đối tượng nuôi.

Nuôi thủy sản thâm canh:

  • Áp dụng các kỹ thuật tiên tiến để tăng năng suất, hiệu quả nuôi trồng.
  • Nuôi thủy sản thâm canh thường sử dụng thức ăn công nghiệp chất lượng cao, hệ thống quản lý ao nuôi hiện đại.
  • Ưu điểm: Năng suất cao, hiệu quả kinh tế lớn, tiết kiệm chi phí lao động.
  • Nhược điểm: Chi phí đầu tư cao, đòi hỏi trình độ kỹ thuật cao, dễ gây ô nhiễm môi trường nếu không quản lý tốt.

Nhờ áp dụng các hình thức nuôi hiệu quả, năng suất và sản lượng nuôi trồng thủy sản khu vực không ngừng được nâng cao, góp phần quan trọng vào an ninh lương thực và phát triển kinh tế địa phương.

Giải pháp phát triển bền vững nuôi trồng thủy sản ở đồng bằng sông Hồng

Đồng bằng sông Hồng, với điều kiện tự nhiên thuận lợi và nguồn tài nguyên nước dồi dào, đang ngày càng khẳng định vị thế là vùng trọng điểm trong phát triển nuôi trồng thủy sản của Việt Nam. Để đảm bảo sự phát triển bền vững cho ngành này, cần triển khai các giải pháp chiến lược và hiệu quả.

Trước hết, việc ứng dụng công nghệ cao vào nuôi trồng thủy sản là một yếu tố then chốt. Công nghệ sinh học, công nghệ thông tin, và công nghệ tự động hóa không chỉ giúp tăng năng suất mà còn giảm thiểu rủi ro về dịch bệnh và ô nhiễm môi trường. Các hệ thống nuôi trồng tuần hoàn, nuôi trồng trong nhà kính và hệ thống cảm biến thông minh giúp kiểm soát chặt chẽ các yếu tố môi trường, đảm bảo chất lượng nước và sức khỏe của các loài thủy sản.

Thứ hai, cải thiện cơ sở hạ tầng nuôi trồng là điều cần thiết. Đầu tư vào các công trình thủy lợi, hệ thống cấp thoát nước, và cơ sở chế biến sau thu hoạch sẽ giúp tăng hiệu quả sản xuất và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Đồng thời, việc xây dựng các vùng nuôi trồng tập trung theo quy hoạch, kết hợp với các biện pháp bảo vệ môi trường, như xử lý nước thải và tái chế chất thải, sẽ góp phần giữ vững hệ sinh thái và môi trường sống bền vững.

Hơn nữa, việc xây dựng các chuỗi giá trị bền vững từ sản xuất, chế biến đến tiêu thụ là một giải pháp quan trọng. Việc liên kết chặt chẽ giữa nông dân, doanh nghiệp và thị trường sẽ giúp ổn định đầu ra, nâng cao giá trị sản phẩm và đảm bảo lợi ích kinh tế cho người nuôi trồng. Đồng thời, cần đẩy mạnh việc xây dựng thương hiệu và phát triển các sản phẩm thủy sản có giá trị cao, đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế, từ đó mở rộng thị trường xuất khẩu.

Triển lãm Vietstock – Triển lãm quốc tế chuyên ngành chăn nuôi và thuỷ sản

Vietstock 2024 – Triển lãm quốc tế chuyên ngành chăn nuôi, thức ăn chăn nuôi, thủy sản & chế biến thịt tại Việt Nam. Đây sẽ là điểm đến lý tưởng cho những ai đang quan tâm và muốn tìm hiểu thêm về mô hình nuôi trồng thuỷ sản hiệu quả.

Tham gia triển lãm Vietstock là cơ hội tuyệt vời để cập nhật kiến thức và công nghệ mới nhất trong lĩnh vực. Tại đây, các doanh nghiệp và nhà nuôi trồng có thể tiếp cận các sản phẩm và dịch vụ tiên tiến, tham gia các hội thảo kỹ thuật và trao đổi kinh nghiệm với các chuyên gia hàng đầu. Vietstock không chỉ giúp nâng cao nhận thức về nuôi trồng thuỷ sản bền vững, mà còn mở ra cơ hội hợp tác và phát triển cho các doanh nghiệp trong ngành.

Việc áp dụng các giải pháp bền vững, bảo vệ môi trường và phòng chống dịch bệnh không chỉ giúp nâng cao hiệu quả sản xuất, mà còn góp phần phát triển ngành nuôi trồng thuỷ sản theo hướng bền vững và thân thiện với môi trường.

Đăng ký tham dự Vietstock 2024 ngay hôm nay: https://ers-vn.informa-info.com/vsv24

Nếu bạn đang cần giải đáp thông tin liên quan đến Triển lãm sắp diễn ra thì hãy LIÊN HỆ CHÚNG TÔI: 

Chia sẻ:
×

FanPage

Vietstock Vietnam