
Ngành chăn nuôi gia cầm Việt Nam đang duy trì đà tăng trưởng ổn định với đàn gia cầm tăng 3,3% trong năm qua. Đây là một trong những ngành con quan trọng của nông nghiệp Việt Nam, đóng góp đáng kể vào GDP nông nghiệp và đảm bảo an ninh lương thực quốc gia.
Ngành chăn nuôi Việt Nam trong 10 năm qua đã duy trì tốc độ tăng trưởng ổn định, với tổng đàn lợn tăng 3,3% và sản lượng thịt các loại tăng 1,5 lần. Xuất khẩu sản phẩm chăn nuôi đạt hơn 533 triệu USD và tăng 6,5% so với năm trước, trong đó sản phẩm gia cầm chiếm tỷ trọng đáng kể.
Miền Bắc tập trung phát triển mô hình chăn nuôi công nghiệp quy mô lớn, với các trang trại hiện đại ứng dụng công nghệ cao.
Miền Trung phát huy thế mạnh chăn nuôi gà thả vườn truyền thống kết hợp với các giống gà bản địa có giá trị kinh tế cao.
Miền Nam trở thành trung tâm chế biến và xuất khẩu sản phẩm gia cầm nhờ vị trí địa lý thuận lợi và cơ sở hạ tầng phát triển.
Ngành chăn nuôi gà Việt Nam hiện tại có ba mô hình sản xuất chính đang cồng tồn và phát triển song song:
Chăn nuôi gà công nghiệp tập trung vào năng suất cao, chu kỳ sản xuất ngắn và khả năng cung ứng ổn định cho thị trường. Mô hình này thường áp dụng công nghệ hiện đại, hệ thống chuồng trại khép kín và quy trình quản lý chuyên nghiệp.
Chăn nuôi gà thả vườn phát huy lợi thế về chất lượng sản phẩm, đáp ứng nhu cầu tiêu dùng ngày càng cao về thực phẩm an toàn và hương vị truyền thống. Mô hình này thường kết hợp với các giống gà bản địa có khả năng thích ứng tốt với điều kiện tự nhiên.
Mô hình liên kết chuỗi giá trị là xu hướng mới, kết nối từ sản xuất con giống, thức ăn chăn nuôi, chăn nuôi đến chế biến và tiêu thụ, tạo ra sự ổn định và hiệu quả kinh tế cao cho tất cả các bên tham gia.
| Tiêu chí | Công nghiệp | Thả vườn | Liên kết chuỗi |
| Vốn đầu tư | Cao | Trung bình | Phân tán |
| Chu kỳ sản xuất | Ngắn | Dài hơn | Linh hoạt |
| Giá bán sản phẩm | Thấp – Trung bình | Cao | Ổn định |
| Khả năng chống rủi ro | Thấp | Trung bình | Cao |
| Yêu cầu kỹ thuật | Cao | Thấp | Trung bình – Cao |

Dịch bệnh gia cầm, đặc biệt là cúm gia cầm, vẫn là mối đe dọa thường xuyên đối với ngành chăn nuôi. Việc phòng chống dịch bệnh đòi hỏi đầu tư lớn vào hệ thống an toàn sinh học và có thể gây thiệt hại kinh tế nghiêm trọng khi bùng phát.
Thách thức kháng kháng sinh (AMR) đang trở thành vấn đề toàn cầu, buộc ngành chăn nuôi phải chuyển đổi sang các phương pháp chăn nuôi không sử dụng kháng sinh như chế phẩm sinh học, thảo dược và cải thiện điều kiện chăn nuôi.
Sản phẩm gia cầm nhập khẩu với chi phí sản xuất thấp hơn tạo áp lực cạnh tranh lớn đối với sản xuất trong nước. Điều này đòi hỏi ngành chăn nuôi trong nước phải nâng cao năng suất và chất lượng để duy trì khả năng cạnh tranh.
Nhập khẩu thức ăn gia súc và nguyên liệu giảm 1,1% cho thấy ngành đang nỗ lực giảm phụ thuộc vào nguồn cung ngoại. Tuy nhiên, biến động giá cả thế giới và tỷ giá hối đoái vẫn tác động trực tiếp đến hiệu quả kinh tế của hoạt động chăn nuôi.
Xu hướng đô thị hóa và già hóa dân số nông thôn dẫn đến tình trạng thiếu hụt lao động, đặc biệt là lao động có kỹ năng chuyên môn cao trong chăn nuôi công nghiệp.
Yêu cầu ngày càng nghiêm ngặt về bảo vệ môi trường và xử lý chất thải chăn nuôi. Biến đổi khí hậu với các hiện tượng thời tiết cực đoan ảnh hưởng đến điều kiện chăn nuôi và sức khỏe vật nuôi.
Người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến chất lượng và an toàn thực phẩm, tạo cơ hội lớn cho các sản phẩm gà hữu cơ, gà thả vườn và các sản phẩm có nguồn gốc rõ ràng. Nhu cầu về thịt gà chất lượng cao đang tăng mạnh, đặc biệt tại các thành phố lớn.
Thị trường gà thả vườn cao cấp và các sản phẩm gà có thương hiệu đang mở ra nhiều cơ hội cho các nhà sản xuất có định hướng phát triển bền vững.
Các hiệp định thương mại tự do như EVFTA và CPTPP mở ra cơ hội xuất khẩu sản phẩm gia cầm sang các thị trường có sức mua cao. Thị trường Halal với quy mô lớn cũng là tiềm năng xuất khẩu đáng chú ý.
Việt Nam có lợi thế về chi phí sản xuất và vị trí địa lý thuận lợi để phát triển xuất khẩu sang các nước trong khu vực.
Chính phủ đang có nhiều chính sách hỗ trợ phát triển ngành chăn nuôi, bao gồm hỗ trợ vốn ưu đãi, chuyển giao công nghệ và đào tạo nhân lực. Tầm nhìn 10 năm tới của ngành hướng tới mô hình kinh tế tuần hoàn, nông nghiệp xanh và ứng dụng công nghệ cao gắn với chuyển đổi số.

Hệ thống IoT giám sát chuồng trại cho phép theo dõi và điều khiển tự động các thông số môi trường như nhiệt độ, độ ẩm, chất lượng không khí. Điều này giúp tối ưu hóa điều kiện chăn nuôi và giảm thiểu rủi ro dịch bệnh.
AI phân tích dữ liệu dinh dưỡng hỗ trợ tối ưu hóa khẩu phần ăn, dự đoán tình trạng sức khỏe đàn gà và đưa ra khuyến nghị kỹ thuật phù hợp với từng giai đoạn phát triển.
Blockchain truy xuất nguồn gốc đảm bảo tính minh bạch trong chuỗi cung ứng, tăng lòng tin của người tiêu dùng và tạo giá trị gia tăng cho sản phẩm.
Đầu tư nghiên cứu lai tạo và cải tiến giống gà bản địa để có được những dòng gà vừa giữ được đặc tính truyền thống vừa cải thiện năng suất và khả năng chống chịu bệnh tật. Điều này giúp giảm phụ thuộc vào giống nhập khẩu và tạo ra lợi thế cạnh tranh độc đáo.
Mô hình liên kết đa bên kết nối doanh nghiệp, ngân hàng, nông dân và cơ quan quản lý nhà nước trong một hệ thống hỗ trợ toàn diện. Mô hình này đảm bảo nguồn vốn, đầu ra ổn định và chuyển giao công nghệ hiệu quả.
Phát triển liên kết từ sản xuất con giống, thức ăn chăn nuôi, chăn nuôi đến chế biến và tiêu thụ, tạo ra chuỗi giá trị khép kín có khả năng kiểm soát chất lượng và chi phí tốt hơn.
Áp dụng các tiêu chuẩn chăn nuôi tiên tiến như VietGAP (Thực hành sản xuất nông nghiệp tốt Việt Nam), đảm bảo chất lượng sản phẩm và an toàn thực phẩm từ trang trại đến bàn ăn.
Đào tạo và nâng cao trình độ chuyên môn cho lao động chăn nuôi, từ kỹ thuật viên đến quản lý trang trại, đáp ứng yêu cầu của nền chăn nuôi hiện đại.
Phát triển các sản phẩm chế biến sâu từ thịt gà như xúc xích, pate, thực phẩm đông lạnh để tăng giá trị gia tăng và mở rộng thị trường tiêu thụ.
Xây dựng thương hiệu gà an toàn Việt Nam với các tiêu chuẩn chất lượng cao, tạo sự khác biệt và lòng tin với người tiêu dùng.
Ứng dụng chế phẩm sinh học trong xử lý chất thải chăn nuôi, vừa giải quyết vấn đề môi trường vừa tạo ra sản phẩm phụ có giá trị như phân bón hữu cơ.
Phát triển mô hình tích hợp trồng trọt – chăn nuôi, trong đó chất thải chăn nuôi được sử dụng làm phân bón cho cây trồng, tạo ra hệ sinh thái khép kín và bền vững.
Phát triển kênh bán lẻ hiện đại thông qua hệ thống siêu thị, cửa hàng tiện lợi và các điểm bán chuyên biệt để tiếp cận trực tiếp người tiêu dùng cuối.
Ứng dụng thương mại điện tử để mở rộng thị trường tiêu thụ, đặc biệt là các sản phẩm gà cao cấp và hữu cơ có giá trị gia tăng cao.
Với xu hướng phát triển hiện tại và sự hỗ trợ của chính sách, ngành chăn nuôi gà Việt Nam có thể phát triển theo nhiều hướng khác nhau tùy thuộc vào khả năng ứng phó với thách thức và tận dụng cơ hội.
Kịch bản tích cực sẽ xảy ra khi ngành thành công trong việc ứng dụng công nghệ 4.0, kiểm soát dịch bệnh hiệu quả và mở rộng thị trường xuất khẩu. Trong trường hợp này, ngành có thể đạt tốc độ tăng trưởng cao và trở thành một trong những trung tâm sản xuất gia cầm hàng đầu khu vực.
Kịch bản cơ sở dựa trên việc duy trì tốc độ tăng trưởng ổn định như hiện tại, với những cải tiến dần dần về công nghệ và quản lý. Đây là kịch bản có khả năng xảy ra cao nhất.
Kịch bản thận trọng có thể xảy ra nếu ngành gặp phải những thách thức lớn về dịch bệnh, cạnh tranh quốc tế hoặc biến động kinh tế vĩ mô.
Sự phát triển của ngành chăn nuôi gà sẽ tạo ra nhiều việc làm cho lao động nông thôn, đặc biệt là trong các hoạt động chăn nuôi, chế biến và dịch vụ hỗ trợ. Điều này góp phần quan trọng vào việc giảm nghèo và phát triển kinh tế nông thôn.
Ngành sẽ tiếp tục đóng góp tích cực vào GDP nông nghiệp và đảm bảo an ninh lương thực quốc gia, đồng thời tạo ra nguồn ngoại tệ từ xuất khẩu.
Mục tiêu phát triển Việt Nam thành một trong những nước có ngành chăn nuôi gia cầm hàng đầu khu vực, với các sản phẩm có chất lượng cao và thương hiệu mạnh trên thị trường quốc tế.
Phát triển Việt Nam thành trung tâm logistics chuyên ngành gia cầm của khu vực, tận dụng lợi thế về vị trí địa lý và cơ sở hạ tầng.
Ưu tiên chuyển đổi sang mô hình liên kết với doanh nghiệp để đảm bảo đầu ra ổn định và tiếp cận được công nghệ, kỹ thuật tiên tiến. Áp dụng các nguyên tắc cơ bản của VietGAP để nâng cao chất lượng sản phẩm và khả năng cạnh tranh.
Tập trung vào các giống gà bản địa có giá trị kinh tế cao và phù hợp với điều kiện địa phương, kết hợp với mô hình chăn nuôi thả vườn để tận dụng lợi thế về chất lượng sản phẩm.
Đầu tư vào công nghệ IoT cơ bản để tự động hóa một số khâu quản lý và giám sát, giúp nâng cao hiệu quả sản xuất và giảm chi phí lao động.
Phát triển thương hiệu riêng và xây dựng kênh tiêu thụ trực tiếp để tăng giá trị gia tăng sản phẩm và kiểm soát tốt hơn chuỗi giá trị.
Tích hợp toàn diện chuỗi giá trị từ sản xuất con giống, thức ăn chăn nuôi đến chế biến và tiêu thụ, tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững.
Mở rộng hoạt động xuất khẩu thông qua việc đầu tư vào công nghệ chế biến hiện đại và đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế về chất lượng và an toàn thực phẩm.
Để thành công trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng khốc liệt, các doanh nghiệp và hộ chăn nuôi cần tiếp cận được những thông tin mới nhất về công nghệ, thị trường và xu hướng phát triển. Việc kết nối với các chuyên gia hàng đầu và tìm hiểu những giải pháp tiên tiến từ các nước có nền chăn nuôi phát triển là chìa khóa để đưa ra những quyết định đầu tư đúng đắn.
VIETSTOCK 2025 – Triển Lãm Quốc Tế Chuyên Ngành Chăn Nuôi, Thức Ăn Chăn Nuôi & Chế Biến Thịt sẽ là cơ hội quý giá để cộng đồng chăn nuôi gia cầm Việt Nam tiếp cận với những công nghệ và giải pháp tiên tiến nhất hiện nay. Với dự kiến quy mô triển lãm 13.000 m², hơn 300 đơn vị trưng bày và 13.000 khách tham quan từ 40 quốc gia, đây là sự kiện quy tụ đầy đủ các nhà cung cấp giải pháp cho toàn bộ chuỗi giá trị chăn nuôi gia cầm.
Tại VIETSTOCK 2025, bạn sẽ có cơ hội:
Thời gian: 08 – 10 Tháng 10, 2025 (thứ Tư – thứ Sáu)
Địa điểm: Trung tâm Hội chợ và Triển Lãm Sài Gòn (SECC), 799 Nguyễn Văn Linh, TP. HCM, Việt Nam
Đăng ký ngay hôm nay để nắm bắt cơ hội phát triển đột phá cho trang trại chăn nuôi gà của bạn:
Để biết thêm thông tin chi tiết, vui lòng liên hệ Ban tổ chức: