Ngành Chăn Nuôi Việt Nam 2025: Tổng Quan Toàn Diện & 7 Xu Hướng Định Hình Tương Lai

  27/11/2025

Ngành chăn nuôi Việt Nam đang trải qua giai đoạn chuyển mình mạnh mẽ với những bước phát triển đáng kể cả về quy mô lẫn chất lượng. Từ một ngành sản xuất chủ yếu dựa vào hộ gia đình nhỏ lẻ, chăn nuôi Việt Nam đang dần hiện đại hóa với sự tham gia của các doanh nghiệp lớn, ứng dụng công nghệ cao và hướng tới phát triển bền vững. Bài viết này cung cấp cái nhìn toàn diện về thị trường, các động lực tăng trưởng và những xu hướng công nghệ đang định hình tương lai ngành.

1. Tổng Quan Thị Trường Chăn Nuôi Việt Nam 2025

1.1. Quy Mô & Vai Trò Kinh Tế

Ngành chăn nuôi đóng vai trò then chốt trong nền kinh tế nông nghiệp Việt Nam. Theo Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, ngành này tạo sinh kế cho hàng triệu hộ nông dân trên cả nước, đặc biệt tại các vùng nông thôn.

Trong 10 năm qua, theo số liệu từ Bộ Nông nghiệp và Môi trường, ngành chăn nuôi Việt Nam duy trì tốc độ tăng trưởng 5-7%/năm. Trong khi sản lượng trứng tăng gấp 3 lần từ 6.4 tỷ quả lên hơn 20.3 tỷ quả vào năm 2024.

1.2. Vị Thế Quốc Tế

Việt Nam hiện đứng trong nhóm các quốc gia chăn nuôi hàng đầu thế giới. Theo các tổ chức quốc tế về nông nghiệp, Việt Nam có:

  • Đàn lợn: Thứ 5 thế giới
  • Sản lượng thịt lợn: Thứ 6 toàn cầu
  1. Động Lực Tăng Trưởng Chính

2.1. Tăng Nhu Cầu Tiêu Dùng Protein

Với dân số hơn 100 triệu người và thu nhập ngày càng tăng, nhu cầu tiêu thụ thịt tại Việt Nam đang có xu hướng tăng cao. Người dân Việt Nam ngày càng quan tâm đến chất lượng dinh dưỡng và đa dạng hóa nguồn protein trong bữa ăn hàng ngày.

2.2. Đô Thị Hóa & Tầng Lớp Trung Lưu

Quá trình đô thị hóa đang diễn ra nhanh chóng, thúc đẩy nhu cầu về thực phẩm chất lượng cao. Người tiêu dùng thành thị ngày càng ưu tiên các sản phẩm thịt đóng gói, có nguồn gốc rõ ràng và đạt tiêu chuẩn an toàn thực phẩm, thay vì thịt “nóng” truyền thống tại chợ.

2.3. Lợi Thế Từ Hiệp Định Thương Mại

Việt Nam đã ký kết nhiều hiệp định thương mại tự do quan trọng như CPTPP, RCEP và EVFTA, mở ra cơ hội xuất khẩu lớn với thuế suất ưu đãi. Năm 2024, theo Bộ Nông nghiệp và Môi trường. 

  1. Phân Tích Các Ngành Con Chủ Lực

3.1. Thị Trường Thịt Lợn – Ngành Chủ Đạo

Thịt lợn vẫn là sản phẩm chăn nuôi chủ đạo tại Việt Nam, chiếm tỷ trọng lớn nhất trong tổng sản lượng thịt. Theo báo cáo thị trường, giá heo hơi có biến động mạnh theo mùa vụ và vùng miền. Trong năm 2024-2025, giá dao động từ 50,000-75,000 đồng/kg tùy thời điểm, với mức trung bình khoảng 54,000-67,000 đồng/kg.

Thách thức về dịch bệnh: Dịch tả lợn châu Phi (ASF) vẫn là mối lo lớn nhất của ngành. Theo Cục Thú y và chăn nuôi, năm 2024 ghi nhận 660 ổ dịch ASF, số lợn chết và tiêu hủy thực tế thấp hơn. Điều này đòi hỏi các trang trại phải đầu tư mạnh vào sinh học an toàn và áp dụng quy trình chăn nuôi khép kín để bảo vệ đàn vật nuôi.

Cơ cấu thị trường: Các doanh nghiệp lớn trong ngành như CP Vietnam, CJ Vina Agri, BAF Vietnam và Dabaco đang chiếm thị phần ngày càng lớn nhờ khả năng đầu tư công nghệ và kiểm soát dịch bệnh tốt hơn. Xu hướng tập trung hóa và chuyên nghiệp hóa đang diễn ra mạnh mẽ, thay thế dần mô hình hộ gia đình nhỏ lẻ.

3.2. Thị Trường Gia Cầm – Tăng Trưởng Ổn Định

Ngành chăn nuôi gia cầm Việt Nam duy trì đà tăng trưởng ổn định với đàn gia cầm đạt khoảng 575 triệu con. Sản lượng trứng cũng tăng mạnh, số thực ~20,3 tỷ quả năm 2024, cho thấy sự phát triển bền vững của ngành.

Người tiêu dùng đang có xu hướng chuyển sang thịt gia cầm do lo ngại về dịch bệnh lợn và nhận thức ngày càng cao về sức khỏe. Thịt gà organic và trứng omega-3 đang trở thành phân khúc có tiềm năng phát triển, đáp ứng nhu cầu của nhóm khách hàng có thu nhập cao.

3.3. Thị Trường Sữa

elegant asian senior woman choosing  fresh milk and using smart phone to check the nutrition label on the pot.healthy family lifestyle. making healthier food choice. customer awareness concept. - dairy market hình ảnh sẵn có, bức ảnh & hình ảnh trả phí bản quyền một lần

Ngành sản xuất sữa tươi có sự tăng trưởng tích cực với các doanh nghiệp lớn như Vinamilk, TH True Milk và Nutifood dẫn đầu thị trường. Các công ty này không ngừng đầu tư vào công nghệ chế biến hiện đại và mở rộng quy mô trang trại để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng.

Tuy nhiên, ngành sữa Việt Nam vẫn phụ thuộc đáng kể vào nhập khẩu bò sữa giống và một phần thức ăn chuyên dụng. Xu hướng sữa organic và các sản phẩm sữa cao cấp đang nổi lên, đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng có thu nhập cao về sản phẩm chất lượng và an toàn.

3.4. Thị Trường Thức Ăn Chăn Nuôi

Thức ăn chăn nuôi là ngành công nghiệp hỗ trợ then chốt, quyết định hiệu quả và chi phí sản xuất của toàn ngành chăn nuôi. Việt Nam vẫn phải nhập khẩu một lượng đáng kể nguyên liệu, chủ yếu từ Trung Quốc (31%), Thái Lan (17%) và Mỹ (9%). Các nguyên liệu chính bao gồm ngô, đậu tương và bột cá.

Để giảm phụ thuộc nhập khẩu nguyên liệu thức ăn chăn nuôi, theo định hướng của Bộ Nông nghiệp và Môi trường, sản lượng thức ăn chăn nuôi công nghiệp của Việt Nam năm 2024 đạt hơn 21 triệu tấn và đặt mục tiêu 22,05 triệu tấn cho năm 2025, 24-25 triệu tấn vào năm 2030, đồng thời nghiên cứu sử dụng hiệu quả các phụ phẩm nông nghiệp như mùn cưa và bã mía làm thức ăn chăn nuôi.

3.5. Các Ngành Khác

Chăn nuôi bò và trâu đang có xu hướng giảm với đàn bò giảm 0,6% và đàn trâu giảm 3% so với cùng kỳ. Điều này chủ yếu do nông dân chuyển sang nuôi lợn và gia cầm có chu kỳ ngắn hơn, vốn quay vòng nhanh hơn. Việc cơ giới hóa nông nghiệp cũng làm giảm nhu cầu sử dụng trâu cày bừa.

4. Phân Bố Địa Lý & Chuyển Đổi Mô Hình

4.1. Các Vùng Chăn Nuôi Chủ Lực

Đồng Bằng Sông Hồng (Hà Nội, Bắc Ninh, Hưng Yên) tập trung số lượng trang trại chăn nuôi lớn nhất cả nước, với tỷ lệ cao các trang trại quy mô trung và lớn áp dụng công nghệ hiện đại. Khu vực này nổi bật với các mô hình chăn nuôi đa dạng như gà đồi thả vườn, chăn nuôi lợn sinh học không sử dụng kháng sinh, và các mô hình chăn nuôi tập trung theo chiều cao giúp tiết kiệm diện tích đất.

Đồng Bằng Sông Cửu Long (Đồng Tháp, An Giang, Cần Thơ) chuyên về chăn nuôi tích hợp với trồng trọt, tận dụng lợi thế về nguồn nước dồi dào và khí hậu thuận lợi. Nhiều hộ nông dân tại đây sử dụng hệ thống biogas từ phân gia súc để sản xuất năng lượng và phân bón hữu cơ. Mô hình nuôi vịt trên ruộng lúa cũng rất phổ biến.

Tây Nguyên (Lâm Đồng, Đắk Lắk, Gia Lai) tập trung chăn nuôi bò sữa nhờ khí hậu mát mẻ quanh năm, phù hợp với sinh lý của bò sữa. Các doanh nghiệp lớn như Vinamilk đầu tư các trang trại bò sữa quy mô lớn tại đây, áp dụng công nghệ chăn nuôi hiện đại và mô hình kết hợp với trồng cây công nghiệp.

Miền Núi Phía Bắc (Sơn La, Lào Cai, Hà Giang) phát triển chăn nuôi dê, bò thả đồng tận dụng đồng cỏ tự nhiên, cùng các mô hình chăn nuôi kết hợp với du lịch sinh thái đang dần trở nên phổ biến.

4.2. Chuyển Đổi Từ Hộ Nhỏ Sang Quy Mô Lớn

Xu hướng công nghiệp hóa đang diễn ra mạnh mẽ. Các hộ chăn nuôi nhỏ lẻ đang gặp nhiều khó khăn do chi phí sản xuất cao và khó đáp ứng các yêu cầu ngày càng nghiêm ngặt về sinh học an toàn. Luật Chăn Nuôi 2018 quy định các cơ sở chăn nuôi phải tuân thủ khoảng cách an toàn với khu dân cư, tạo áp lực lớn buộc nhiều hộ nhỏ phải chuyển đổi hoặc ngừng sản xuất.

Các doanh nghiệp lớn áp dụng mô hình 3F (Feed-Farm-Food) – kiểm soát toàn bộ chuỗi giá trị từ sản xuất thức ăn, chăn nuôi đến giết mổ, chế biến và phân phối. Mô hình này giúp tối ưu hóa chi phí, kiểm soát chất lượng tốt hơn và đảm bảo an toàn thực phẩm từ trang trại đến bàn ăn.

5. Công Nghệ & Đổi Mới Định Hình Ngành

5.1. IoT & Quản Lý Trang Trại Thông Minh

nông dân da trắng sử dụng công nghệ trong chuồng bò - iot & smart livestock management hình ảnh sẵn có, bức ảnh & hình ảnh trả phí bản quyền một lần

Hệ thống IoT (Internet of Things) đang được các trang trại quy mô lớn áp dụng để giám sát liên tục các thông số môi trường quan trọng như nhiệt độ, độ ẩm, nồng độ CO₂ và NH₃ trong chuồng trại. Công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) phân tích dữ liệu và hành vi gia súc để phát hiện sớm các dấu hiệu bệnh tật, giúp xử lý kịp thời.

Hệ thống tự động có thể điều chỉnh thông gió, nhiệt độ, cấp thức ăn và nước uống dựa trên nhu cầu thực tế của từng giai đoạn sinh trưởng. Điều này giúp tối ưu hóa hiệu suất sản xuất và giảm thiểu lãng phí. Tuy nhiên, chi phí đầu tư ban đầu còn cao nên chủ yếu các doanh nghiệp lớn mới có đủ nguồn lực để triển khai.

5.2. Nhà Chứa Khí Hậu Kiểm Soát

Chuồng trại kiểm soát khí hậu (climate-controlled housing) sử dụng công nghệ để duy trì nhiệt độ tối ưu, thông gió tự động và lọc không khí, tạo môi trường sống lý tưởng cho gia súc và gia cầm. Hệ thống này giúp ngăn ngừa dịch bệnh lây lan qua không khí và giảm stress cho vật nuôi.

Các mô hình chăn nuôi tập trung theo chiều cao với hệ thống kiểm soát môi trường hiện đại đã chứng minh hiệu quả trong việc tối ưu hóa không gian sử dụng đất và giảm chi phí vận hành. So với chuồng truyền thống, loại chuồng này giúp giảm đáng kể tỷ lệ chết và cải thiện hiệu suất chuyển đổi thức ăn, mặc dù đòi hỏi vốn đầu tư ban đầu lớn hơn.

5.3. Tự Động Hóa Cho Ăn & Quản Lý Chất Thải

Hệ thống cho ăn tự động với cảm biến thông minh có thể cân đo chính xác lượng thức ăn cần thiết và điều chỉnh khẩu phần phù hợp với từng giai đoạn sinh trưởng của vật nuôi. Điều này giúp tránh lãng phí thức ăn – chiếm tới 60-70% chi phí sản xuất trong chăn nuôi.

Robot và thiết bị tự động trong thu hoạch trứng, vắt sữa đang được áp dụng ngày càng rộng rãi, giúp giảm đáng kể lao động thủ công và nâng cao năng suất. Đây là giải pháp quan trọng trong bối cảnh lao động nông thôn ngày càng khan hiếm do xu hướng di cư vào thành phố.

Hệ thống biogas chuyển hóa chất thải chăn nuôi thành năng lượng tái tạo là một trong những giải pháp xanh được khuyến khích mạnh mẽ. Khí sinh học được sản xuất có thể dùng để nấu ăn, phát điện, trong khi bã thải sau lên men trở thành phân bón hữu cơ chất lượng cao.

5.4. Công Nghệ Sinh Học & Vaccine

Việt Nam đang tích cực nghiên cứu và phát triển vaccine trong nước cho các bệnh chăn nuôi phổ biến. Các viện nghiên cứu, trường đại học và doanh nghiệp đang hợp tác trong nhiều dự án vaccine, đặc biệt tập trung vào các bệnh nguy hiểm như dịch tả lợn châu Phi, cúm gia cầm, và các bệnh đường hô hấp.

Công nghệ chẩn đoán nhanh với kit test cho kết quả trong thời gian ngắn đã được phát triển và ứng dụng rộng rãi, giúp phát hiện sớm và xử lý dịch bệnh kịp thời, hạn chế thiệt hại. Việc chọn giống lai tạo kết hợp ưu điểm của nhiều dòng giống – vừa có sức đề kháng tốt vừa cho năng suất cao – đang được áp dụng phổ biến trong cả chăn nuôi lợn và gia cầm.

6. Phát Triển Bền Vững & Kinh Tế Tuần Hoàn

6.1. Mô Hình Chăn Nuôi Tuần Hoàn

Mô hình kinh tế tuần hoàn trong chăn nuôi hoạt động theo chu trình khép kín, tận dụng tối đa mọi nguồn tài nguyên: chăn nuôi tạo ra chất thải → chất thải vào hầm biogas tạo khí sinh học và điện năng → bã biogas sau lên men trở thành phân bón hữu cơ → phân bón cho trồng cỏ và cây thức ăn gia súc → thu hoạch làm thức ăn cho vật nuôi.

Mô hình này mang lại nhiều lợi ích: giảm chi phí sản xuất nhờ tự cung cấp một phần năng lượng và phân bón, giảm ô nhiễm môi trường, và tạo thu nhập bổ sung từ việc bán phân hữu cơ hoặc điện năng dư thừa. Nhiều trang trại áp dụng mô hình tuần hoàn đã ghi nhận kết quả kinh tế tích cực và đóng góp vào bảo vệ môi trường.

6.2. Biogas & Năng Lượng Tái Tạo

Theo thống kê, góp phần quan trọng vào việc xử lý chất thải chăn nuôi và cung cấp năng lượng sạch cho hàng chục nghìn hộ nông dân. Chính phủ triển khai nhiều chương trình hỗ trợ vay vốn ưu đãi và trợ cấp một phần chi phí xây dựng để khuyến khích nông dân đầu tư công nghệ này.

Quy trình xây dựng hầm biogas khá đơn giản: chọn vị trí phù hợp gần khu chăn nuôi và thấp hơn chuồng để chất thải chảy tự nhiên, xây hầm kín khí với thể tích phụ thuộc quy mô đàn gia súc, lắp đặt hệ thống ống dẫn khí và van an toàn, sau đó cho chất thải vào và duy trì điều kiện nhiệt độ phù hợp để vi sinh vật phân hủy hiệu quả.

6.3. Cam Kết Net Zero 2050

Ngành chăn nuôi đóng góp một phần đáng kể vào tổng lượng khí thải nhà kính của Việt Nam thông qua khí methane từ tiêu hóa của gia súc nhai lại và quá trình phân hủy chất thải. Với cam kết Net Zero 2050, ngành chăn nuôi đặt mục tiêu giảm phát thải đáng kể trong thập kỷ tới thông qua nhiều giải pháp:

  • Cải thiện công thức thức ăn, bổ sung enzyme và chế phẩm sinh học để giảm khí thải methane từ quá trình tiêu hóa
  • Mở rộng hệ thống biogas để thu hồi khí methane từ chất thải thay vì thải ra môi trường
  • Trồng cây xanh bao quanh trang trại để hấp thụ CO₂ và cải thiện không khí
  • Áp dụng quy trình chăn nuôi sạch, tuần hoàn và thân thiện với môi trường

7. Xuất Khẩu & Hội Nhập Quốc Tế

7.1. Thành Tựu Xuất Khẩu

Xuất khẩu sản phẩm chăn nuôi đang có xu hướng tăng trưởng tích cực. Các sản phẩm chế biến từ thịt lợn và gia cầm đang dần chiếm thị phần lớn hơn trong cơ cấu xuất khẩu nhờ giá trị gia tăng cao. Trung Quốc là thị trường xuất khẩu lớn nhất, tiếp theo là các nước ASEAN như Thái Lan, Malaysia và Indonesia, cùng với Nhật Bản và Hàn Quốc.

7.2. Tiêu Chuẩn & Tuân Thủ Quốc Tế

phòng kiểm tra hộp a - standards & compliance hình ảnh sẵn có, bức ảnh & hình ảnh trả phí bản quyền một lần

Để xuất khẩu vào các thị trường khó tính như EU, Mỹ và Nhật Bản, doanh nghiệp Việt Nam cần đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế nghiêm ngặt về an toàn thực phẩm và phúc lợi động vật:

  • FSSC 22000 (Food Safety System Certification): Tiêu chuẩn hệ thống an toàn thực phẩm được EU công nhận
  • BRC (British Retail Consortium): Tiêu chuẩn của các nhà bán lẻ lớn tại Anh và châu Âu
  • GlobalGAP: Chứng nhận thực hành nông nghiệp tốt được công nhận toàn cầu
  • Halal: Chứng nhận cho thị trường các nước Hồi giáo như Malaysia, Indonesia, và Trung Đông

Quy trình đạt được các chứng nhận này thường mất từ 6 tháng đến một năm, đòi hỏi đầu tư đáng kể vào cơ sở hạ tầng, đào tạo nhân viên và xây dựng hệ thống quản lý chất lượng. Tuy nhiên, đây là khoản đầu tư cần thiết để tiếp cận thị trường xuất khẩu có giá trị cao và biên lợi nhuận tốt hơn thị trường nội địa.

7.3. Chiến Lược Mở Rộng

Để phát triển xuất khẩu bền vững, doanh nghiệp chăn nuôi Việt Nam cần thực hiện đồng bộ nhiều giải pháp:

  • Xây dựng các vùng chăn nuôi an toàn dịch bệnh được các tổ chức quốc tế như OIE (Tổ chức Thú y Thế giới) công nhận
  • Đầu tư nâng cấp cơ sở giết mổ và nhà máy chế biến đạt tiêu chuẩn quốc tế, ứng dụng công nghệ hiện đại
  • Phát triển sản phẩm chế biến sâu có giá trị gia tăng cao thay vì chỉ xuất khẩu nguyên liệu thô
  • Đa dạng hóa thị trường xuất khẩu, không phụ thuộc quá nhiều vào một vài thị trường chính
  • Xây dựng thương hiệu và uy tín về chất lượng sản phẩm Việt Nam trên thị trường quốc tế

Kết Nối Và Phát Triển Cùng Cộng Đồng Ngành

Với những thành tựu đã đạt được và tiềm năng phát triển to lớn, ngành chăn nuôi Việt Nam đang đứng trước nhiều cơ hội nhưng cũng không ít thách thức. Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt và yêu cầu về chất lượng, an toàn thực phẩm ngày càng cao, việc cập nhật kiến thức, ứng dụng công nghệ mới và học hỏi kinh nghiệm từ các chuyên gia cũng như doanh nghiệp thành công là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp phát triển bền vững.

VIETSTOCK 2026 – Triển Lãm Quốc Tế Chuyên Ngành Chăn Nuôi, Thức Ăn Chăn Nuôi & Chế Biến Thịt tại Việt Nam sẽ là nơi quy tụ các chuyên gia hàng đầu, doanh nghiệp tiên phong và những giải pháp công nghệ tiên tiến nhất cho ngành. Với dự kiến quy mô 300 thương hiệu, 13.000 khách tham quan chuyên ngành đến từ nhiều quốc gia, trên diện tích trưng bày lớn hơn bao giờ hết.

  • Khám phá các giải pháp công nghệ IoT, tự động hóa và quản lý trang trại thông minh từ các nhà cung cấp hàng đầu
  • Tìm hiểu về mô hình chăn nuôi tuần hoàn và các thực hành phát triển bền vững
  • Kết nối trực tiếp với nhà cung cấp thức ăn chăn nuôi, thiết bị và dịch vụ chất lượng cao
  • Cập nhật xu hướng thị trường mới nhất và khám phá cơ hội xuất khẩu

Thời gian: 21 tháng 10 đến 23 tháng 10 năm 2026

Địa điểm: Trung tâm Hội chợ & Triển lãm Sài Gòn (SECC), 799 Nguyễn Văn Linh, TP. Hồ Chí Minh.

Đăng ký ngay để không bỏ lỡ cơ hội tiếp cận kiến thức quý báu, kết nối với đối tác tiềm năng và phát triển mô hình kinh doanh của bạn:

Thông tin liên hệ Ban tổ chức:

Chia sẻ:
×

FanPage

Vietstock Vietnam