
Công nghệ sản xuất vaccine đã trải qua cuộc cách mạng từ phương pháp truyền thống sang các công nghệ thế hệ mới. Vaccine truyền thống chủ yếu sử dụng vi sinh vật nguyên vẹn đã bị tiêu diệt hoặc làm yếu, trong khi công nghệ mới tập trung vào việc tạo ra những thành phần kháng nguyên đặc hiệu và an toàn hơn.
Hiện tại, có 4 nhóm công nghệ chính đang dẫn đầu thị trường vaccine thú y:
Vaccine Vector tái tổ hợp: Sử dụng virus vô hại làm “phương tiện vận chuyển” để đưa kháng nguyên vào cơ thể vật nuôi. Công nghệ này cho phép tạo ra vaccine đa giá, bảo vệ cùng lúc nhiều bệnh khác nhau.
Vaccine DNA: Tiêm trực tiếp DNA mã hóa kháng nguyên vào cơ thể, cho phép tế bào vật nuôi tự sản xuất protein kháng nguyên. Đây là công nghệ tiên tiến nhưng vẫn đang trong giai đoạn nghiên cứu.
Vaccine mRNA: Tương tự vaccine DNA nhưng sử dụng mRNA thay vì DNA. Công nghệ này đã thành công trong y học con người và đang được thử nghiệm cho thú y.
Protein tái tổ hợp: Sử dụng hệ thống biểu hiện gen để sản xuất protein kháng nguyên tinh khiết, an toàn và hiệu quả cao.
| Công nghệ | Ưu điểm chính | Nhược điểm | Mức độ phổ biến |
| Vector tái tổ hợp | Đa giá, miễn dịch bền vững | Chi phí cao, kỹ thuật phức tạp | Cao |
| DNA vaccine | An toàn tuyệt đối, dễ điều chỉnh | Hiệu quả còn hạn chế | Thấp |
| mRNA vaccine | Phát triển nhanh, thích ứng cao | Yêu cầu bảo quản đặc biệt | Đang tăng |
| Protein tái tổ hợp | Hiệu quả cao, ít phản ứng phụ | Cần adjuvant, chi phí sản xuất | Trung bình |
Vaccine vector tái tổ hợp hoạt động như một “cỗ xe vận chuyển gen” thông minh. Virus vector (thường là HVT – Herpes Virus of Turkey) đã được biến đổi gen để mang theo kháng nguyên của các bệnh khác nhau. Khi tiêm vào cơ thể vật nuôi, virus vector sẽ nhiễm vào tế bào và giải phóng kháng nguyên, kích thích hệ miễn dịch tạo ra kháng thể bảo vệ.
Điểm đặc biệt của công nghệ này là khả năng tạo miễn dịch tế bào mạnh mẽ, giống như nhiễm bệnh tự nhiên nhưng không gây hại. Điều này giúp vật nuôi có được miễn dịch lâu dài và toàn diện.
Công nghệ vector tái tổ hợp đã được ứng dụng thành công trong nhiều sản phẩm vaccine gia cầm trên thế giới. Các vaccine này có thể bảo vệ cùng lúc nhiều bệnh như Newcastle, Gumboro, và viêm phế quản nhiễm trùng, giúp giảm số lần tiêm chủng và stress cho đàn gia cầm.
Các nghiên cứu cho thấy vaccine vector tái tổ hợp mang lại hiệu quả bảo vệ tốt và giảm thiểu tác động tiêu cực từ việc xử lý vật nuôi nhiều lần.
HVT (Herpes Virus of Turkey): Là vector được sử dụng rộng rãi nhất cho vaccine gia cầm. HVT tự nhiên không gây bệnh cho gà và có khả năng mang theo nhiều kháng nguyên khác nhau.
FPV (Fowlpox Virus): Vector này đặc biệt hiệu quả cho vaccine đường da, tạo miễn dịch cục bộ mạnh tại vị trí tiêm.
Adenovirus: Được sử dụng chủ yếu cho vaccine đường hô hấp, phù hợp với các bệnh lây truyền qua đường thở.
Vaccine đa giá giải quyết được nhiều vấn đề đau đầu của người chăn nuôi. Thay vì phải tiêm nhiều mũi vaccine khác nhau, một mũi vaccine đa giá có thể bảo vệ cùng lúc nhiều bệnh khác nhau. Điều này mang lại những lợi ích thiết thực:
Giảm đáng kể số lần xử lý vật nuôi, từ đó giảm stress và tăng tỷ lệ sống. Chi phí nhân công tiêm chủng giảm so với vaccine đơn giá. Đặc biệt quan trọng, việc giảm số lần tiêm giúp tăng tỷ lệ tuân thủ chương trình vaccine từ phía người chăn nuôi.
Các doanh nghiệp vaccine Việt Nam đã đạt được những bước tiến trong phát triển vaccine đa giá. Một số sản phẩm vaccine kết hợp đã được thương mại hóa, bảo vệ cùng lúc nhiều bệnh chính cho gia cầm và gia súc.
Những sản phẩm này không chỉ phục vụ thị trường trong nước mà còn được xuất khẩu sang các nước trong khu vực, khẳng định chất lượng của công nghệ vaccine Việt Nam.
Theo các chuyên gia ngành vaccine thú y, Việt Nam đang hướng tới phát triển:
Vaccine đa giá cho heo: Bảo vệ các bệnh chính như PRRS, PCV2, Mycoplasma, Parvo và các bệnh khác.
Vaccine đa giá cho gia cầm: Bao gồm Newcastle, Gumboro, IBD, Bronchitis và các bệnh quan trọng khác.
Mở rộng sang thủy sản: Phát triển vaccine đa giá cho tôm, cá tra và các loài thủy sản chính.

Phương pháp sản xuất vaccine truyền thống dựa vào phôi trứng gà có nhiều hạn chế: năng suất thấp, rủi ro nhiễm khuẩn cao, phụ thuộc vào nguồn cung trứng và khó kiểm soát chất lượng. Công nghệ nuôi cấy tế bào Microcarrier đã mang lại giải pháp cho những vấn đề này.
Hệ thống Microcarrier sử dụng các hạt vi mô làm bề mặt cho tế bào bám dính và phát triển. Điều này tăng đáng kể diện tích nuôi cấy so với phương pháp truyền thống, đồng thời giảm nguy cơ nhiễm khuẩn nhờ hệ thống khép kín.
Công nghệ Microcarrier mang lại nhiều lợi ích cho sản xuất vaccine:
Năng suất sản xuất tăng đáng kể, thời gian sản xuất giảm, và chất lượng sản phẩm ổn định hơn. Hệ thống có thể hoạt động liên tục mà không phụ thuộc vào yếu tố bên ngoài như nguồn cung trứng hay thời tiết.
Điều này giúp các doanh nghiệp chủ động hơn trong kế hoạch sản xuất và đáp ứng nhu cầu thị trường.
Bước 1: Đánh giá hiện trạng sản xuất Phân tích năng lực hiện tại, xác định điểm nghẽn và nhu cầu nâng cấp cụ thể. Đánh giá ROI dự kiến và khả năng tài chính của doanh nghiệp.
Bước 2: Lựa chọn công nghệ phù hợp Dựa trên quy mô, loại sản phẩm và ngân sách để chọn hệ thống Microcarrier phù hợp. Tham khảo kinh nghiệm từ các doanh nghiệp đã triển khai.
Bước 3: Đầu tư thiết bị & đào tạo Lập kế hoạch đầu tư theo từng giai đoạn, ưu tiên đào tạo nhân lực trước khi triển khai thiết bị. Xây dựng đội ngũ kỹ thuật viên chuyên nghiệp.
Bước 4: Thử nghiệm quy mô pilot Triển khai thử nghiệm với quy mô nhỏ để kiểm chứng hiệu quả và điều chỉnh quy trình. Thu thập dữ liệu để tối ưu hóa vận hành.
Bước 5: Triển khai toàn diện Mở rộng quy mô sản xuất dựa trên kết quả thử nghiệm. Xây dựng hệ thống quản lý chất lượng và giám sát liên tục.
Theo thống kê của Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, đa số hộ chăn nuôi Việt Nam thuộc quy mô nhỏ lẻ. Những hộ này đối mặt với nhiều khó khăn trong việc tiếp cận công nghệ vaccine mới:
Chi phí vaccine cao, thường chiếm tỷ lệ đáng kể trong tổng chi phí sản xuất. Khó tiếp cận vaccine chất lượng do hệ thống phân phối chưa phủ sóng tới vùng sâu, vùng xa. Thiếu kiến thức về kỹ thuật tiêm chủng đúng cách và bảo quản vaccine.
Để giải quyết vấn đề này, mô hình hợp tác xã vaccine đang được triển khai tại nhiều địa phương:
Mua vaccine tập thể: Hợp tác xã đàm phán mua số lượng lớn để được giảm giá so với mua lẻ. Điều này giúp các hộ nhỏ tiếp cận được vaccine chất lượng với giá thành hợp lý hơn.
Chia sẻ chi phí bảo quản: Đầu tư chung hệ thống bảo quản lạnh, giảm chi phí cho mỗi hộ. Thuê chung kỹ thuật viên tiêm chủng chuyên nghiệp.
Đào tạo kỹ thuật: Tổ chức lớp đào tạo định kỳ về kỹ thuật tiêm vaccine, bảo quản và phòng bệnh tổng hợp.
Nhà nước đang triển khai nhiều chính sách hỗ trợ hộ chăn nuôi nhỏ tiếp cận công nghệ vaccine:
Trợ giá vaccine cho hộ nghèo và vùng khó khăn. Vay vốn với lãi suất ưu đãi để mua thiết bị bảo quản vaccine. Chương trình bảo hiểm nông nghiệp bao gồm hỗ trợ chi phí vaccine trong các gói bảo hiểm.

Công nghệ vaccine mRNA đã chứng minh hiệu quả trong đại dịch COVID-19 và hiện đang được nghiên cứu ứng dụng cho thú y. Tại Việt Nam, một số cơ sở nghiên cứu đang thử nghiệm vaccine mRNA cho các bệnh quan trọng trong chăn nuôi.
Ưu điểm nổi bật của vaccine mRNA là thời gian phát triển nhanh hơn so với công nghệ truyền thống. Khả năng thích ứng với biến chủng mới của virus cũng cao, chỉ cần điều chỉnh trình tự mRNA.
Theo các chuyên gia, những sản phẩm vaccine mRNA đầu tiên cho thú y có thể được thương mại hóa trong những năm tới, ưu tiên cho các bệnh có tốc độ biến đổi gen cao như cúm gia cầm và PRRS ở heo.
Công nghệ vaccine dạng xịt qua đường hô hấp đang được phát triển để thay thế việc tiêm truyền thống. Hệ thống nebulizer cho phép vaccine được phun thành những hạt siêu mịn, thẩm thấu trực tiếp vào đường hô hấp và tạo miễn dịch cục bộ.
Phương pháp này giảm đáng kể thời gian xử lý vật nuôi, đặc biệt hiệu quả với đàn gia cầm lớn. Hiệu quả miễn dịch tương đương vaccine tiêm nhưng giảm stress cho vật nuôi.
Một trong những phát triển quan trọng là công nghệ vaccine không cần bảo quản lạnh. Sử dụng kỹ thuật lyophilization (sấy đông khô) cải tiến, vaccine có thể bảo quản ở nhiệt độ phòng trong thời gian dài mà không mất hiệu lực.
Công nghệ này sẽ cách mạng hóa việc phân phối vaccine tới vùng sâu, vùng xa, nơi hệ thống điện lưới chưa ổn định. Chi phí vận chuyển và bảo quản giảm đáng kể, giúp vaccine chất lượng cao tiếp cận được nhiều hộ chăn nuôi hơn.
Việc chuyển đổi sang công nghệ vaccine mới đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng về nhiều yếu tố:
Quy mô doanh nghiệp: Công nghệ mới thường phù hợp hơn với quy mô sản xuất lớn do tận dụng được hiệu ứng kinh tế theo quy mô.
Loại sản phẩm: Vaccine đa giá thường có giá trị kinh tế cao hơn vaccine đơn giá nhờ tiết kiệm chi phí sản xuất và tăng giá trị sản phẩm.
Thị trường tiêu thụ: Vùng có mật độ chăn nuôi cao và nhu cầu vaccine lớn sẽ có tiềm năng kinh doanh tốt hơn.
Khi đánh giá hiệu quả đầu tư vào công nghệ vaccine mới, doanh nghiệp cần xem xét:
Đánh giá quy mô và nhu cầu:
Phân tích tài chính:
Đánh giá năng lực kỹ thuật:

Theo chiến lược phát triển ngành vaccine thú y của Bộ Nông nghiệp và Môi trường, Việt Nam hướng tới mục tiêu tự chủ cao về vaccine thú y. Để đạt được mục tiêu này, ngành cần:
Nâng cấp các doanh nghiệp đạt chuẩn GMP-WHO trong sản xuất vaccine. Phát triển nhiều loại vaccine mới với công nghệ tiên tiến. Tăng kim ngạch xuất khẩu vaccine sang các nước trong khu vực.
Việt Nam đang tích cực hợp tác với các đối tác quốc tế để tiếp cận công nghệ vaccine tiên tiến. Các chương trình hợp tác với EU, Hàn Quốc, và Nhật Bản đang mang lại những kết quả tích cực trong chuyển giao công nghệ và đào tạo chuyên gia.
Đặc biệt, chương trình chia sẻ nghiên cứu vaccine mới giữa các viện nghiên cứu trong nước và quốc tế đang thúc đẩy việc phát triển những sản phẩm vaccine cho thị trường khu vực.
Việc theo dõi và cập nhật những xu hướng công nghệ vaccine mới nhất là yếu tố then chốt để doanh nghiệp và người chăn nuôi có thể đưa ra quyết định đầu tư đúng đắn. Sự kết hợp giữa kiến thức lý thuyết và kinh nghiệm thực tiễn từ các chuyên gia hàng đầu sẽ giúp định hướng chính xác cho việc ứng dụng công nghệ vaccine tiên tiến.
Công nghệ vaccine tiên tiến chỉ phát huy tối đa hiệu quả khi được kết hợp với hệ thống quản lý trang trại chuyên nghiệp và công nghệ chăn nuôi hiện đại. Bên cạnh việc đầu tư vào vaccine chất lượng, người chăn nuôi cần trang bị kiến thức về quản lý môi trường chuồng trại, hệ thống cho ăn tự động và công nghệ kiểm soát an toàn sinh học để tối ưu hóa hiệu quả phòng bệnh.
VIETSTOCK 2025 quy tụ 13.000m² diện tích triển lãm, hơn 300 đơn vị trưng bày và 13.000 chuyên gia từ 40 quốc gia, mang đến cơ hội tiếp cận:
Thời gian: 08 – 10 Tháng 10, 2025 (Thứ Tư – Thứ Sáu)
Giờ mở cửa:
Địa điểm: SECC, 799 Nguyễn Văn Linh, Quận 7, TP. HCM
Trong chuỗi hội thảo đầu bờ do Vietstock phối hợp cùng Hội Chăn nuôi Việt Nam và các Chi cục Chăn nuôi – Thú y tại Tiền Giang, Thanh Hóa, Đồng Nai và Bình Dương sẽ chia sẻ kiến thức về quản lý sản xuất và kỹ thuật chăn nuôi hiện đại
Đăng ký ngay:
Tìm hiểu chi tiết về hội thảo: https://www.vietstock.org/tieu-diem-su-kien/vietstock-to-chuc-chuoi-hoi-thao-dau-bo-ket-noi-tri-thuc-nganh-chan-nuoi/
Thông tin liên hệ: