Chế độ dinh dưỡng tối ưu cho gà đẻ trứng năng suất cao

  14/06/2025

Dinh dưỡng đóng vai trò quyết định trong việc tối ưu hóa năng suất và chất lượng trứng. Bài viết này cung cấp những nguyên tắc, công thức và chiến lược dinh dưỡng mới nhất giúp tăng năng suất đàn gà đẻ, tối ưu chi phí và nâng cao hiệu quả kinh tế.

7 Nguyên Tắc Dinh Dưỡng Nền Tảng Cho Gà Đẻ Trứng Năng Suất Cao

Cân Bằng Năng Lượng-Protein: Công Thức Khoa Học Cập Nhật

Để đạt tỷ lệ đẻ trứng cao, cần cân đối hợp lý giữa năng lượng trao đổi (ME) và protein thô trong khẩu phần. Khẩu phần ăn tối ưu cho gà đẻ trứng cần cung cấp ME 2.800-2.900 kcal/kg kết hợp với hàm lượng protein 18-19%.

Các nguồn ngũ cốc năng lượng có hiệu quả khác nhau:

  • Ngô: Cung cấp 3.300-3.400 kcal/kg, giàu carotenoid giúp tăng màu lòng đỏ
  • Lúa mì: 3.100-3.200 kcal/kg, chứa nhiều protein hơn ngô nhưng ít carotenoid
  • Gạo tấm: 3.000-3.100 kcal/kg, nguồn thay thế tốt khi giá ngô tăng cao

Cần điều chỉnh tỷ lệ năng lượng/protein theo nhiệt độ môi trường. Khi nhiệt độ môi trường tăng 5°C, nhu cầu năng lượng của gà có xu hướng tăng do stress nhiệt.

Axit Amin Thiết Yếu: Bí Quyết Tăng Trọng Lượng Và Chất Lượng Trứng

Methionine và Lysine là hai axit amin thiết yếu quan trọng nhất trong khẩu phần gà đẻ. Bổ sung đủ methionine (0.45%) và lysine (0.80%) giúp tăng cường chất lượng protein trứng và duy trì tỷ lệ đẻ cao.

Các nghiên cứu cho thấy bổ sung 0.22% D,L-methionine vào khẩu phần ăn có thể giúp tăng trọng lượng trứng trung bình. Đây là giải pháp hiệu quả khi trọng lượng trứng giảm ở gà lớn tuổi.

Giải pháp thay thế protein động vật bằng axit amin tổng hợp không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn giảm tác động môi trường. Thay thế một phần protein động vật bằng axit amin tổng hợp có thể giảm chi phí khẩu phần mà không ảnh hưởng đến năng suất.

Tỷ Lệ Canxi-Phốt Pho: Công Thức Vàng Cho Vỏ Trứng Chắc

Canxi là yếu tố quyết định đến chất lượng vỏ trứng. Gà đẻ cần 4-4.5% canxi trong khẩu phần ăn để đảm bảo vỏ trứng chắc.

Các nguồn bổ sung canxi hiệu quả bao gồm:

  • Vỏ sò nghiền: Hàm lượng canxi 38-40%, giải phóng chậm
  • Đá vôi: Hàm lượng canxi 35-38%, giá thành thấp
  • Canxi hữu cơ: Hấp thu tốt hơn, phù hợp cho gà cuối chu kỳ

Phospho hữu dụng cần duy trì ở mức 0.3-0.4% với tỷ lệ Ca lý tưởng là 12:1. Kích thước hạt canxi ảnh hưởng lớn đến hiệu quả hấp thu. Hạt kích thước 2-3mm có thời gian lưu trong dạ dày cơ nhiều hơn, cung cấp canxi đều đặn hơn so với hạt 4-5mm, đặc biệt quan trọng trong giai đoạn hình thành vỏ trứng ban đêm.

Vi Khoáng Và Vitamin: Hệ Thống Hỗ Trợ Toàn Diện

Vi khoáng và vitamin đóng vai trò quan trọng trong sinh lý đẻ trứng của gà:

  • Kẽm (100-120ppm) và mangan (100-120ppm) dạng chelate hữu cơ giúp tăng cường chất lượng vỏ trứng
  • Vitamin E (50-100 IU/kg) kết hợp Vitamin C (100-200mg/kg) giúp giảm tác động của stress nhiệt
  • Vitamin D3 (3.000-4.000 IU/kg) tăng hiệu quả hấp thu canxi

Việc sử dụng premix vitamin-khoáng chất lượng cao có thể giúp cải thiện tỷ lệ đẻ và giảm tỷ lệ trứng lỗi.

Chiến Lược Cho Ăn Theo Giai Đoạn Sinh Lý: Từ Khởi Đẻ Đến Duy Trì

AM/PM Feeding: Phương Pháp Cho Ăn Phân Đoạn Tăng Hiệu Quả

Phương pháp AM/PM Feeding (cho ăn phân đoạn sáng/chiều) là giải pháp tối ưu cho gà đẻ trứng. Theo nguyên tắc này:

  • Buổi sáng (40% khẩu phần): Cung cấp thức ăn giàu protein (21%) để hỗ trợ quá trình tổng hợp lòng đỏ
  • Buổi chiều (60% khẩu phần): Bổ sung thức ăn giàu canxi (6.6%) để tối ưu hóa quá trình hình thành vỏ trứng

Phương pháp này giúp giảm FCR với giống Hy-Line Brown, tương đương với việc tiết kiệm khoảng 9-10% chi phí thức ăn.

4 bước triển khai AM/PM feeding cho đàn gà 1.000-5.000 con:

  1. Phân chia thức ăn theo tỷ lệ 40:60 giữa buổi sáng và chiều
  2. Điều chỉnh hệ thống máng ăn, đảm bảo không gian ăn 12-15cm/con
  3. Cho ăn sáng sớm (5-6h) và chiều muộn (16-17h)
  4. Theo dõi lượng ăn vào và điều chỉnh trong 7-10 ngày đầu tiên

Điều Chỉnh Khẩu Phần Theo Nhiệt Độ Môi Trường

Nhiệt độ môi trường có ảnh hưởng lớn đến nhu cầu dinh dưỡng của gà đẻ:

Mùa hè (>32°C):

  • Tăng protein 1-2% để bù đắp việc giảm lượng ăn vào
  • Bổ sung điện giải K+, Na+, Cl- để cân bằng điện giải
  • Tăng vitamin C lên 200-250mg/kg thức ăn
  • Bổ sung chất béo 2-3% để tăng mật độ năng lượng

Mùa đông (<15°C):

  • Tăng năng lượng thức ăn 5-7% (thêm dầu thực vật, ngô)
  • Giảm nhẹ protein 0.5% để tránh thải nhiều nitơ
  • Điều chỉnh thời gian cho ăn để tập trung nhiều hơn vào buổi chiều tối

Việc sử dụng thức ăn viên đường kính 3mm thay vì 5mm trong mùa nóng giúp gà ăn nhanh hơn, giảm tác động của stress nhiệt.

Quản Lý Dinh Dưỡng Từng Giai Đoạn Tuổi Của Gà Đẻ

Giai Đoạn Khởi Đẻ (18-25 tuần)

Đây là giai đoạn quan trọng, quyết định năng suất của cả chu kỳ đẻ. Cần tăng dần protein từ 17% lên 18.5% và canxi từ 2% lên 3.5% để chuẩn bị cho quá trình đẻ trứng.

Bảng khẩu phần ăn theo tuần với 7 thành phần dinh dưỡng chính:

Tuần tuổi Protein (%) Canxi (%) ME (kcal/kg) Lysine (%) Methionine (%) P hữu dụng (%) Xơ thô (%)
18-19 17.0 2.0 2,850 0.85 0.40 0.40 4.0
20-21 17.5 2.5 2,850 0.85 0.42 0.38 4.0
22-23 18.0 3.0 2,850 0.88 0.44 0.35 3.5
24-25 18.5 3.5 2,850 0.90 0.45 0.35 3.5

Giai Đoạn Đỉnh Cao (26-50 tuần)

Trong giai đoạn đỉnh cao, cần đảm bảo đủ dinh dưỡng cho gà duy trì tỷ lệ đẻ cao. Khẩu phần lý tưởng cần cung cấp protein 19%, canxi 4.2%, và ME 2.850 kcal/kg.

Cân bằng chất xơ thô (3-4%) với protein rất quan trọng để duy trì sức khỏe đường ruột. Khẩu phần có 3.5% xơ thô giúp cải thiện sức khỏe tiêu hóa ở gà đẻ.

Giai Đoạn Duy Trì Và Kéo Dài (>50 tuần)

Khi gà bước vào giai đoạn cuối chu kỳ đẻ, chất lượng vỏ trứng có xu hướng giảm. Cần tăng canxi lên 4.5% và bổ sung vitamin E gấp đôi liều thông thường để duy trì chất lượng trứng.

Để chống mỡ hóa, cần điều chỉnh tỷ lệ năng lượng theo tỷ lệ 150:1. Gà >50 tuần tuổi dễ tích lũy mỡ bụng, ảnh hưởng đến tỷ lệ đẻ. Giảm năng lượng và duy trì mức protein thích hợp giúp ngăn ngừa tình trạng này.

Ứng Dụng Enzyme Và Phụ Gia Sinh Học Trong Thức Ăn Gà Đẻ

Enzyme Phytase: Chìa Khóa Mở Khóa Kho Báu Phốt Pho

Enzyme phytase có vai trò quan trọng trong việc giải phóng phốt pho từ axit phytic trong thực vật. Sử dụng enzyme phytase ở liều lượng 500-5.000 FTU/kg thức ăn giúp tăng khả năng hấp thu phốt pho.

So sánh hiệu quả của các loại phytase thương mại:

Loại phytase Liều khuyến cáo (FTU/kg) Tăng P hữu dụng (%) Giảm P bài tiết (%)
Quantum Blue 1,000 28 30
Axtra PHY 2,000 30 35
Rovabio Phytase 1,500 25 32

Khi sử dụng enzyme phytase, cần lưu ý:

  • Trộn đều enzyme vào premix trước, sau đó trộn với thức ăn
  • Tránh sử dụng nước nóng >60°C khi trộn
  • Bảo quản ở nhiệt độ <25°C và độ ẩm <65%

Axit Hữu Cơ Và Chiết Xuất Thực Vật

Axit hữu cơ và chiết xuất thực vật là giải pháp thay thế kháng sinh hiệu quả trong chăn nuôi gà đẻ. Bổ sung axit benzoic ở mức 0.5kg/tấn thức ăn giúp cải thiện tiêu hóa protein và giảm lượng NH3 trong chuồng nuôi.

Chiết xuất oregano và quế có tác dụng kháng khuẩn tự nhiên, giúp kiểm soát các vi khuẩn gây bệnh như E. coli và Salmonella. Bổ sung 100-200g chiết xuất thảo mộc/tấn thức ăn có thể giúp giảm tỷ lệ rối loạn tiêu hóa ở gà đẻ.

Công Thức Thức Ăn Tự Phối Trộn Và So Sánh Cám Công Nghiệp

5 Công Thức Thức Ăn Tự Phối Trộn Theo Mùa Và Giống Gà

Công thức chuẩn cho gà đẻ:

  • 60% ngô
  • 20% khô đậu tương
  • 5% bột cá
  • 10% cám gạo
  • 4% premix khoáng (canxi, phospho)
  • 1% premix vitamin và vi khoáng

Công thức này cung cấp đầy đủ dinh dưỡng cho gà đẻ với chi phí tiết kiệm 20-25% so với sử dụng thức ăn công nghiệp.

Phiên bản tiết kiệm:

  • Thay 30% bột cá bằng đậu tương nguyên hạt (xử lý nhiệt)
  • Bổ sung enzyme phytase (1.000 FTU/kg)
  • Tăng khô đậu tương lên 25%
  • Giảm ngô xuống 55%

Công thức mùa hè:

  • Giảm ngô xuống 55%
  • Tăng dầu thực vật lên 3%
  • Bổ sung vitamin C (200mg/kg)
  • Thêm 0.5% premix điện giải

Công thức cho giống gà Hy-Line W-36:

  • Protein 18.5%, ME 2,850 kcal/kg
  • Methionine 0.47%, Lysine 0.95%
  • Canxi 4.2%, P hữu dụng 0.35%

Công thức cho giống gà Lohmann Brown:

  • Protein 19%, ME 2,800 kcal/kg
  • Methionine 0.45%, Lysine 0.92%
  • Canxi 4.3%, P hữu dụng 0.38%

Đánh Giá Chi Tiết 5 Loại Cám Công Nghiệp Hàng Đầu

Thương hiệu Protein (%) ME (kcal/kg) Canxi (%) P hữu dụng (%) Đặc điểm nổi bật
CP Group 18-19 2,850-2,900 4.0-4.3 0.38-0.40 Bổ sung enzyme, probiotics
Dabaco 18-19 2,800-2,850 3.8-4.2 0.35-0.38 Giá cạnh tranh, phù hợp quy mô vừa
GreenFeed 18.5-19.5 2,850-2,900 4.2-4.5 0.38-0.42 Bổ sung chiết xuất thảo mộc
Con Cò 17.5-18.5 2,800-2,850 3.8-4.0 0.35-0.38 Giá thấp, phù hợp quy mô nhỏ
Cargill 19-20 2,850-2,950 4.2-4.5 0.40-0.42 Chất lượng cao, vitamin đầy đủ

Với mức giá cám công nghiệp khoảng 140.000-150.000 VNĐ/25kg, so với tự phối trộn có chi phí khoảng 110.000-120.000 VNĐ/25kg, người chăn nuôi có thể tiết kiệm 20-25% chi phí thức ăn.

5 dấu hiệu nhận biết cám chất lượng cao:

  1. Màu sắc tự nhiên, đồng đều
  2. Mùi thơm nhẹ, không có mùi hôi, ẩm mốc
  3. Kết cấu đồng đều, không vón cục
  4. Hạt thức ăn viên nguyên vẹn, không bị bể nát
  5. Độ ẩm thấp (<12%)

Chiến Lược Kết Hợp Cám Công Nghiệp Và Nguyên Liệu Tươi

Để tối ưu chi phí và tăng cường dinh dưỡng, nhiều trang trại đang áp dụng phương pháp kết hợp cám công nghiệp với nguyên liệu tự phối trộn. Tỷ lệ lý tưởng là 70% cám công nghiệp + 30% nguyên liệu tự phối trộn.

Danh sách thực phẩm tươi bổ sung:

  • Rau xanh: Bổ sung carotenoid, tăng màu lòng đỏ
  • Cỏ ép: Cung cấp xơ tự nhiên, cải thiện tiêu hóa
  • Trái cây thừa: Bổ sung vitamin, khoáng chất tự nhiên

Phương pháp kiểm tra nhanh chất lượng thức ăn tại trang trại:

  1. Kiểm tra độ ẩm: Nắm chặt một nắm thức ăn và thả ra, thức ăn tốt sẽ nhanh chóng tơi ra
  2. Kiểm tra mùi: Không có mùi ẩm mốc, hôi thiu
  3. Kiểm tra độ đồng đều: Quan sát màu sắc và kích thước hạt
  4. Kiểm tra tỷ lệ tạp chất: Rải thức ăn trên mặt phẳng màu tối và quan sát

Phân Tích Chi Phí-Lợi Nhuận Của Các Phương Án Dinh Dưỡng

Tối Ưu Chi Phí Thức Ăn: Tiết Kiệm 18-25% Chi Phí

So sánh đầu tư giữa sử dụng 100% cám công nghiệp và phương án kết hợp (70% công nghiệp + 30% tự phối trộn) cho thấy tiềm năng tiết kiệm đáng kể.

Phương án kết hợp giúp tiết kiệm 18-25% chi phí thức ăn, tương đương 8.000-10.000 VNĐ/kg trứng với FCR 2.29.

Phân tích chi tiết chi phí/kg trứng:

Phương án Chi phí thức ăn/kg trứng Tỷ lệ đẻ (%) Tiết kiệm/1000 gà/tháng
100% công nghiệp 38.000-42.000 VNĐ 85-88
70% công nghiệp + 30% tự trộn 30.000-35.000 VNĐ 82-86 8-10 triệu VNĐ
100% tự phối trộn 25.000-30.000 VNĐ 80-83 12-15 triệu VNĐ

ROI Của Phụ Gia Và Vi Chất: 2.3:1 Khi Đầu Tư Đúng Cách

Đầu tư bổ sung vi chất dinh dưỡng tưởng chừng tốn kém nhưng mang lại hiệu quả kinh tế cao. Chi phí bổ sung vi chất ở mức 1.200-1.500 VNĐ/con/tháng có thể mang lại lợi nhuận tăng đáng kể nhờ nâng cao tỷ lệ đẻ và chất lượng trứng.

Phân tích chi tiết thu-chi khi triển khai AM/PM feeding:

Khoản mục Không áp dụng Có áp dụng Chênh lệch
Chi phí thức ăn/tháng 38 triệu 34.5 triệu -3.5 triệu
Tỷ lệ đẻ (%) 83 89 +6%
Doanh thu/tháng 95 triệu 103 triệu +8 triệu
Lợi nhuận/tháng 23 triệu 34.5 triệu +11.5 triệu

FAQ – 9 Câu Hỏi Thường Gặp Về Dinh Dưỡng Gà Đẻ

Thức ăn công nghiệp nào tốt nhất cho gà đẻ trứng hiện nay?

Không có câu trả lời đơn giản cho câu hỏi này vì phụ thuộc vào nhiều yếu tố như giống gà, giai đoạn sinh trưởng, điều kiện thời tiết và mục tiêu sản xuất. Tuy nhiên, các thương hiệu như CP Group, GreenFeed và Cargill có chất lượng ổn định với đầy đủ dinh dưỡng cần thiết.

Nên chọn thức ăn có hàm lượng protein 18-19%, năng lượng trao đổi 2,850-2,900 kcal/kg và canxi 4-4.5%, đồng thời được bổ sung đầy đủ vitamin, khoáng chất và enzyme tiêu hóa.

Cách tự phối trộn thức ăn cho gà đẻ tiết kiệm nhất là gì?

Công thức tiết kiệm nhất bao gồm:

  • 55-60% nguồn năng lượng (ngô, gạo tấm, sắn khô)
  • 20-25% nguồn protein (khô đậu nành, bột cá cấp thấp)
  • 10-15% cám gạo
  • 7-8% bột đá/vỏ sò nghiền
  • 1% premix vitamin-khoáng
  • 0.5% muối

Để tối ưu chi phí, có thể thay thế một phần ngô bằng sắn khô (tối đa 20%) và một phần bột cá bằng đậu tương nguyên hạt đã xử lý nhiệt. Việc bổ sung enzyme phytase (500-1,000 FTU/kg) cũng giúp tiết kiệm chi phí bổ sung phospho.

Nên bổ sung canxi bằng vỏ sò hay đá vôi?

Cả vỏ sò và đá vôi đều là nguồn canxi tốt cho gà đẻ, tuy nhiên có một số khác biệt:

  • Vỏ sò: Hàm lượng canxi 38-40%, giải phóng chậm và đều hơn, đặc biệt hiệu quả trong quá trình hình thành vỏ trứng ban đêm. Khuyến cáo sử dụng cho gà >40 tuần tuổi.
  • Đá vôi: Hàm lượng canxi 35-38%, giá thành thấp hơn, dễ tìm mua. Phù hợp với gà giai đoạn đầu.

Giải pháp tối ưu là kết hợp cả hai nguồn: 70% đá vôi + 30% vỏ sò, với kích thước hạt 2-3mm cho phần lớn (70%) và 4-5mm cho phần còn lại (30%).

Chế độ ăn mùa hè cho gà đẻ cần lưu ý gì?

Chế độ ăn mùa hè cho gà đẻ cần điều chỉnh như sau:

  • Tăng mật độ năng lượng thông qua bổ sung 2-3% dầu thực vật
  • Bổ sung vitamin C (200-250mg/kg) và vitamin E (100IU/kg)
  • Tăng hàm lượng điện giải Na+, K+, Cl- để bù đắp mất qua mồ hôi
  • Cho ăn vào sáng sớm và tối muộn khi nhiệt độ thấp
  • Sử dụng thức ăn viên đường kính nhỏ (3mm) để gà ăn nhanh hơn
  • Đảm bảo nước uống mát và sạch 24/7

Làm thế nào để kéo dài chu kỳ đẻ trứng với dinh dưỡng?

Để kéo dài chu kỳ đẻ trứng cần áp dụng các biện pháp dinh dưỡng sau:

  • Tăng hàm lượng canxi lên 4.5-4.8% khi gà trên 50 tuần tuổi
  • Bổ sung gấp đôi vitamin D3 (5,000-6,000 IU/kg)
  • Sử dụng phương pháp AM/PM feeding, tập trung canxi vào buổi chiều
  • Bổ sung acid hữu cơ (axit benzoic, axit citric) để cải thiện tiêu hóa
  • Tăng cường vi khoáng dạng chelate (kẽm, mangan, selen)
  • Kiểm soát cân nặng gà, tránh béo phì bằng cách điều chỉnh năng lượng

Vitamin nào quan trọng nhất cho gà đẻ trứng?

Ba vitamin quan trọng nhất cho gà đẻ trứng là:

  • Vitamin D3: Cần thiết cho quá trình hấp thu và chuyển hóa canxi, trực tiếp ảnh hưởng đến chất lượng vỏ trứng. Nhu cầu 3,000-4,000 IU/kg thức ăn.
  • Vitamin E: Là chất chống oxy hóa mạnh, bảo vệ tế bào sinh sản, tăng cường miễn dịch và chất lượng trứng. Nhu cầu 50-100 IU/kg thức ăn, tăng lên 100-150 IU/kg khi stress nhiệt.
  • Vitamin A: Duy trì tính toàn vẹn của biểu mô đường sinh sản và ảnh hưởng đến chất lượng lòng đỏ. Nhu cầu 8,000-12,000 IU/kg thức ăn.

Lượng protein bao nhiêu là đủ cho gà đẻ trứng?

Lượng protein tối ưu phụ thuộc vào giai đoạn sinh lý và giống gà:

  • Gà 18-25 tuần (giai đoạn bắt đầu đẻ): 17-18% protein
  • Gà 26-50 tuần (giai đoạn đỉnh cao): 18-19% protein
  • Gà >50 tuần (giai đoạn cuối): 17-18% protein

Tuy nhiên, số lượng protein không quan trọng bằng chất lượng protein. Cần đảm bảo cân đối các axit amin thiết yếu, đặc biệt là methionine (0.45%) và lysine (0.85-0.90%).

Có nên cho gà đẻ ăn tự do (ad libitum) không?

Việc cho gà ăn tự do hay hạn chế tùy thuộc vào từng giai đoạn:

  • Gà 18-25 tuần: Nên hạn chế ở mức 90-95% nhu cầu để tránh béo phì sớm
  • Gà 26-50 tuần (đỉnh cao): Cho ăn tự do để đảm bảo đủ dinh dưỡng cho năng suất trứng cao
  • Gà >50 tuần: Nên kiểm soát lượng ăn vào để tránh béo phì

Nhiều trang trại áp dụng phương pháp “skip-a-day” (bỏ qua một ngày) vào cuối tuần. Tuy nhiên, phương pháp AM/PM feeding (phân chia sáng/chiều) được đánh giá là hiệu quả hơn, đặc biệt trong việc cân đối protein và canxi.

Làm thế nào để khắc phục tình trạng gà đẻ trứng mỏng vỏ?

Để khắc phục tình trạng gà đẻ trứng mỏng vỏ cần áp dụng các biện pháp:

  • Tăng hàm lượng canxi lên 4.5-5.0% (gà >50 tuần)
  • Bổ sung vitamin D3 (5,000 IU/kg) và vitamin C (250mg/kg)
  • Kiểm tra tỷ lệ Ca
    , duy trì ở mức 12:1
  • Áp dụng phương pháp AM/PM feeding, tập trung 60-70% canxi vào buổi chiều
  • Sử dụng canxi hạt thô (2-4mm) chiếm 60-70% tổng lượng canxi
  • Bổ sung vi khoáng dạng chelate: kẽm (120ppm), mangan (120ppm)
  • Kiểm soát stress nhiệt bằng cách điều chỉnh thời gian cho ăn và nhiệt độ chuồng nuôi

Ứng Dụng Thực Tế: 5 Bước Thiết Kế Chế Độ Dinh Dưỡng Cho Trang Trại

A chicken farm with a yellow cap on the top of the cage

Quy trình 5 bước dưới đây giúp thiết kế chế độ dinh dưỡng hiệu quả cho trang trại gà đẻ:

1. Đánh giá hiện trạng đàn gà

Cần xác định rõ:

  • Giống gà (Hy-Line, Lohmann, ISA Brown…)
  • Tuổi gà và giai đoạn sinh lý
  • Tỷ lệ đẻ hiện tại, FCR, chất lượng trứng
  • Tình trạng sức khỏe và mật độ nuôi

2. Phân tích nguồn nguyên liệu sẵn có tại địa phương

Lập danh sách và đánh giá:

  • Các loại ngũ cốc (ngô, gạo tấm, sắn…)
  • Nguồn protein (đậu tương, bột cá…)
  • Nguồn canxi (đá vôi, vỏ sò…)
  • Khả năng cung ứng ổn định và giá cả

3. Thiết kế khẩu phần cân đối theo 7 nguyên tắc cơ bản

Áp dụng 7 nguyên tắc dinh dưỡng đã trình bày, điều chỉnh theo:

  • Nhu cầu dinh dưỡng theo giống và giai đoạn
  • Điều kiện thời tiết tại địa phương
  • Chi phí nguyên liệu và hiệu quả kinh tế

4. Triển khai AM/PM feeding kết hợp bổ sung enzyme

Thực hiện:

  • Chia thức ăn theo tỷ lệ 40% sáng (giàu protein) và 60% chiều (giàu canxi)
  • Bổ sung enzyme phytase, protease để tăng hiệu quả tiêu hóa
  • Điều chỉnh thời gian cho ăn theo mùa và nhiệt độ

5. Theo dõi và điều chỉnh dựa trên 4 chỉ số

Giám sát hàng ngày/hàng tuần:

  • FCR (Feed Conversion Ratio): Lượng thức ăn/kg trứng
  • Tỷ lệ đẻ: Số trứng/(số gà × số ngày) × 100%
  • Màu lòng đỏ: Thang điểm Roche (1-15)
  • Độ dày vỏ: Đo bằng thước micromet (tối thiểu 0.33mm)

Mở Rộng Kiến Thức Dinh Dưỡng Gia Cầm Tại VIETSTOCK 2025

Dinh dưỡng đóng vai trò then chốt trong việc tối ưu hóa năng suất và lợi nhuận từ chăn nuôi gà đẻ trứng. Những nghiên cứu và kiến thức trong bài viết này sẽ giúp bạn bắt đầu hành trình nâng cao hiệu quả trang trại. Tuy nhiên, lĩnh vực dinh dưỡng gia cầm liên tục phát triển với những công nghệ và sản phẩm mới mỗi năm.

VIETSTOCK 2025 – Triển lãm Quốc tế Chuyên ngành Chăn nuôi sẽ là nơi quy tụ các chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực dinh dưỡng gia cầm, giúp bạn cập nhật những giải pháp dinh dưỡng tiên tiến nhất trên thế giới. Tại đây, bạn sẽ có cơ hội:

  • Tham dự các hội thảo chuyên sâu về dinh dưỡng gà đẻ với báo cáo viên là những chuyên gia đầu ngành
  • Kết nối với nhà sản xuất premix, enzyme và phụ gia thức ăn chăn nuôi hàng đầu
  • Tìm hiểu công nghệ phối trộn thức ăn tiên tiến, tiết kiệm chi phí
  • Trao đổi kinh nghiệm với các trang trại thành công

Với dự kiến quy mô triển lãm 13.000 m², hơn 300 đơn vị trưng bày và 13.000 khách tham quan từ 40 quốc gia, VIETSTOCK 2025 là nơi bạn không nên bỏ lỡ nếu đang tìm kiếm giải pháp phối trộn thức ăn cho gà hiệu quả.

Thời gian: 08 – 10 Tháng 10, 2025 (thứ Tư – thứ Sáu)

  • Thứ Tư ngày 08 tháng 10, 09:00 – 17:00
  • Thứ Năm ngày 09 tháng 10, 09:00 – 17:00
  • Thứ Sáu ngày 10 tháng 10, 09:00 – 16:00

Địa điểm: Trung tâm Hội chợ và Triển Lãm Sài Gòn (SECC), 799 Nguyễn Văn Linh, Quận 7, TP. HCM

Tìm giải pháp mới cho trang trại của bạn? VIETSTOCK 2025 là nơi bắt đầu – Đừng chờ đợi:

Tìm hiểu chi tiết về hội thảo: Vietstock Tổ Chức Chuỗi Hội Thảo Đầu Bờ, Kết Nối Tri Thức Ngành Chăn Nuôi

Để biết thêm thông tin chi tiết, vui lòng liên hệ Ban tổ chức:

  • Ms. Sophie Nguyen – Sophie.Nguyen@informa.com
  • Ms. Phuong – Phuong.C@informa.com (Hỗ trợ tham quan theo đoàn)
  • Ms. Anita Pham – anita.pham@informa.com (Hỗ trợ truyền thông & marketing)
Chia sẻ:
×

FanPage