Thức ăn thô xanh đóng vai trò then chốt trong ngành chăn nuôi hiện đại, không chỉ là nguồn thức ăn chính cho gia súc nhai lại mà còn là yếu tố quyết định đến sức khỏe, năng suất và hiệu quả kinh tế của hoạt động chăn nuôi. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về việc tối ưu hóa sử dụng thức ăn thô xanh, từ kỹ thuật sản xuất đến ứng dụng trong thực tiễn chăn nuôi.
Theo tiêu chuẩn TCVN 9590:2023, thức ăn thô xanh được định nghĩa là các loại thức ăn có hàm lượng xơ thô cao (trên 18% tính theo vật chất khô), bao gồm các loại cỏ, cây họ đậu, và phụ phẩm nông nghiệp. Thức ăn thô xanh được phân thành 4 nhóm chính:
Điểm khác biệt cơ bản giữa thức ăn thô xanh và thức ăn tinh là hàm lượng xơ. Thức ăn thô xanh có tỷ lệ xơ cao, trong khi thức ăn tinh (ngũ cốc, khô dầu) có hàm lượng tinh bột và protein cao nhưng ít xơ.
Hệ tiêu hóa của gia súc nhai lại được thiết kế để xử lý thức ăn thô xanh. Dạ cỏ – ngăn đầu tiên trong bốn ngăn dạ dày của gia súc nhai lại – chứa hệ vi sinh vật có khả năng phân hủy xenluloza và hemixenluloza thành các axit béo bay hơi (VFA), nguồn năng lượng chính cho gia súc.
Chỉ số NDF (Neutral Detergent Fiber) và ADF (Acid Detergent Fiber) là hai thông số quan trọng để đánh giá chất lượng thức ăn thô. Tỷ lệ NDF tối ưu cho bò sữa dao động từ 28-35%, trong khi đó ADF nên duy trì ở mức 19-23%. Việc cân đối hai chỉ số này giúp tối ưu hóa hoạt động của dạ cỏ và tăng khả năng tiêu hóa thức ăn.
Về mặt môi trường, hệ thống chăn nuôi dựa trên thức ăn thô xanh có thể giảm phát thải khí methane (CH₄) khi được quản lý hợp lý. Theo nghiên cứu của Tổ chức Nông Lương Liên Hợp Quốc (FAO), việc sử dụng hỗn hợp cỏ và cây họ đậu có thể giảm lượng khí methane so với chế độ ăn đơn điệu.
Loại thức ăn | DM (%) | CP (%) | NDF (%) | TDN (%) | ME (MJ/kg DM) | Tỷ lệ tiêu hóa (%) |
Cỏ VA06 | 18-22 | 12-15 | 58-62 | 58-62 | 9.2-10.1 | 65-68 |
Cỏ Mulato II | 20-23 | 13-16 | 55-60 | 60-65 | 9.5-10.5 | 67-72 |
Cỏ voi | 16-20 | 8-11 | 65-70 | 50-55 | 8.2-9.0 | 55-62 |
Cỏ sả | 22-25 | 7-10 | 68-72 | 48-52 | 7.8-8.5 | 52-58 |
Thân lá ngô tươi | 25-30 | 6-8 | 60-65 | 55-60 | 8.5-9.5 | 60-65 |
Rơm lúa | 85-90 | 3-5 | 75-80 | 40-45 | 6.5-7.5 | 40-45 |
Rơm xử lý urea | 50-55 | 7-9 | 70-75 | 48-52 | 7.5-8.5 | 50-55 |
DM: Vật chất khô, CP: Protein thô, NDF: Xơ không hòa tan trong dung dịch trung tính, TDN: Tổng chất dinh dưỡng tiêu hóa, ME: Năng lượng trao đổi
Việt Nam có nhiều vùng sinh thái khác nhau, mỗi vùng phù hợp với các loại cỏ cụ thể:
Vùng Bắc Trung Bộ: Cỏ VA06 và cỏ Ghi-nê thích nghi tốt với khí hậu nhiệt đới gió mùa.
Vùng Tây Nguyên: Cỏ Mulato II và cỏ sả phát triển tốt ở độ cao trung bình, chịu hạn tốt và phù hợp với đất đỏ bazan.
Vùng ĐBSCL: Cỏ Paspalum và cỏ lông para thích nghi với vùng đất ngập nước và phèn.
Cỏ Mulato II là giống lai giữa Brachiaria ruziziensis và B. decumbens, có khả năng chịu hạn và cho năng suất cao. Quy trình trồng như sau:
Thức ăn thủy canh là giải pháp sản xuất nhanh, tiết kiệm diện tích và nước, đặc biệt phù hợp với điều kiện đô thị hoặc khu vực hạn chế đất đai.
Kỹ thuật trồng mầm thủy canh:
Để khắc phục nấm mốc trong môi trường ẩm, cần đảm bảo thông gió tốt, sử dụng dung dịch hydrogen peroxide hoặc dung dịch acid acetic với nồng độ thích hợp để phun định kỳ.
Phụ phẩm nông nghiệp là nguồn thức ăn thô dồi dào nhưng cần được xử lý phù hợp để nâng cao giá trị dinh dưỡng.
Chế biến rơm rạ: Rơm có hàm lượng lignin cao, hạn chế khả năng tiêu hóa. Xử lý ure (3-4% ure/100kg rơm khô) hoặc NaOH (3-5%) giúp phá vỡ liên kết lignin-cellulose, tăng tỷ lệ tiêu hóa.
Tận dụng thân lá ngô: Thu hoạch ngay sau khi lấy bắp, băm nhỏ 2-3cm và có thể sử dụng trực tiếp hoặc ủ chua. Thân lá ngô có hàm lượng đường cao, rất phù hợp cho quá trình ủ chua.
Thân lá sắn chứa glycoside cyanogenic (linamarin) có thể giải phóng HCN gây độc. Quy trình xử lý an toàn:
Ủ chua là phương pháp bảo quản thức ăn thô xanh hiệu quả nhất trong điều kiện khí hậu nhiệt đới, vừa giữ được giá trị dinh dưỡng vừa có thể bảo quản dài hạn.
Các loại chế phẩm vi sinh cho ủ chua có thành phần chính khác nhau như vi khuẩn lactic (Lactobacillus plantarum), Bacillus sp. và Pediococcus. Mỗi loại có hiệu quả và chi phí khác nhau, phù hợp với từng điều kiện cụ thể.
Vi khuẩn lactic thường cho hiệu quả tốt trong điều kiện nhiệt đới, đạt được pH cuối cùng thấp hơn và hàm lượng acid lactic cao hơn.
Trong điều kiện nhiệt đới, việc bảo quản thức ăn ủ chua đối mặt với thách thức từ nhiệt độ cao và độ ẩm lớn. Một số giải pháp hiệu quả:
Thiết kế hầm trữ silage: Hầm bê tông bán chìm, có mái che và hệ thống thoát nước, với kích thước phù hợp với quy mô trang trại.
Kỹ thuật đóng bao và túi hút chân không: Bao jumbo có lót túi PE tạo môi trường kỵ khí hiệu quả. Túi hút chân không phù hợp cho trang trại nhỏ, dễ quản lý và sử dụng.
Giải pháp chống mối mọt và nấm mốc: Đảm bảo mức nén chặt tối thiểu, bổ sung acid propionic hoặc muối trong quá trình ủ, đặt bả diệt mối xung quanh khu vực bảo quản.
Lignin là thành phần chính hạn chế khả năng tiêu hóa thức ăn thô. Hiện nay có nhiều công nghệ giúp phá vỡ cấu trúc lignin:
Phương pháp enzyme và vi sinh: Sử dụng enzyme cellulase, hemicellulase và các chủng vi sinh vật như Trichoderma reesei, Aspergillus niger có khả năng phân hủy lignin.
Xử lý nhiệt-hóa học (AFEX): Phương pháp Ammonia Fiber Expansion sử dụng ammoniac ở áp suất và nhiệt độ cao trong thời gian ngắn, giúp phá vỡ liên kết lignin-hemixenluloza.
Nhu cầu dinh dưỡng của bò sữa thay đổi theo giai đoạn sinh lý:
Bò cạn sữa: Tỷ lệ thô:tinh là 70:30, NDF 35-40% tổng khẩu phần để tránh tích mỡ quá mức và chuẩn bị cho giai đoạn tiếp theo. Thức ăn thô chất lượng tốt như cỏ VA06, Mulato II là lựa chọn phù hợp.
Bò mới đẻ: Tỷ lệ thô:tinh 40:60 trong 2-3 tuần đầu, sau đó điều chỉnh dần đến 50:50. Cần chú ý cân bằng axit-kiềm trong dạ cỏ bằng cách bổ sung sodium bicarbonate với lượng phù hợp để ngăn ngừa acidosis.
Để tối ưu hóa khẩu phần thức ăn cho bò sữa, cần xem xét các yếu tố:
Nguyên tắc cơ bản:
Khẩu phần vỗ béo giai đoạn cuối: Tỷ lệ thô:tinh 40:60 trong 60-90 ngày cuối, sử dụng thức ăn thô chất lượng cao như ngô ủ chua kết hợp với thức ăn tinh giàu năng lượng.
Chỉ số cho trâu làm việc nặng: Tăng nhu cầu năng lượng so với trâu không làm việc, bổ sung thêm thức ăn thô có chất lượng tốt như cỏ VA06 hoặc cỏ voi.
Dê và cừu có đặc điểm tiêu hóa khác với trâu bò: khả năng chọn lọc thức ăn cao, tiêu hóa xơ tốt hơn và có khả năng sử dụng nitơ phi protein hiệu quả hơn.
Các loại cây thức ăn phù hợp cho dê và cừu:
Tỷ lệ thô:tinh tối ưu cho dê sữa là 60:40, với thức ăn thô cần có một phần là cây họ đậu để đảm bảo đủ protein.
Mùa khô và lũ lụt là hai thách thức lớn đối với nguồn thức ăn thô xanh. Một kế hoạch dự trữ thức ăn hiệu quả nên bao gồm:
Miền Bắc và Bắc Trung Bộ: Dự trữ một phần nhu cầu thường niên dưới dạng cỏ khô hoặc ủ chua cho các tháng mùa đông.
Tây Nguyên: Dự trữ cho mùa khô, ưu tiên ngô ủ chua và rơm ủ urê.
ĐBSCL: Dự trữ cho mùa lũ, kết hợp trồng cỏ trên bờ bao và tận dụng phụ phẩm nông nghiệp.
Công thức khẩu phần khẩn cấp: Kết hợp rơm ủ urê, cám gạo, bã bia/bã đậu và rỉ mật đường với tỷ lệ phù hợp.
Kỹ thuật ủ chua nhanh: Tăng tỷ lệ chế phẩm vi sinh và bổ sung rỉ mật đường để đẩy nhanh quá trình lên men.
Hai vấn đề phổ biến liên quan đến thức ăn thô là chướng hơi dạ cỏ và nhiễm độc nitrate.
Nguyên nhân và triệu chứng chướng hơi dạ cỏ:
Phòng ngừa nhiễm độc nitrate:
Sử dụng đệm dạ cỏ (buffer):
Khi giá thức ăn tăng cao, một số chiến lược có thể áp dụng:
Chiến lược thay thế một phần thức ăn tinh:
Phối hợp ủ chua đa nguyên liệu: Kết hợp nguyên liệu giàu năng lượng (cỏ, ngô) với nguyên liệu giàu protein (thân lá đậu tương, cỏ họ đậu), tạo ra thức ăn hoàn chỉnh và cân đối dinh dưỡng.
Công nghệ sinh học đang mở ra nhiều hướng phát triển mới cho thức ăn thô xanh:
Công nghệ 4.0 đang được ứng dụng ngày càng nhiều trong quản lý thức ăn thô:
Các mô hình tiên tiến đang hướng đến tích hợp sản xuất thô xanh vào hệ thống nông nghiệp bền vững:
Khi ngành chăn nuôi Việt Nam tiếp tục phát triển với tốc độ tăng trưởng 5-7% mỗi năm, việc áp dụng các kỹ thuật tối ưu thức ăn thô xanh trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Theo số liệu từ Bộ NN&MT, sản lượng thịt các loại đã tăng 1,8 lần và sản lượng trứng tăng 3,0 lần trong 10 năm qua, đặt ra thách thức lớn về nguồn thức ăn chăn nuôi.
Các xu hướng phát triển chăn nuôi trong 10 năm tới đang hướng đến mô hình kinh tế tuần hoàn, nông nghiệp xanh, ứng dụng công nghệ cao và chuyển đổi số. Trong bối cảnh đó, việc tối ưu hóa thức ăn thô xanh không chỉ là giải pháp kinh tế mà còn là cách tiếp cận bền vững với môi trường.
Để tiếp cận những giải pháp tiên tiến nhất trong lĩnh vực sản xuất và tối ưu hóa thức ăn thô xanh, VIETSTOCK 2025 – Triển Lãm Quốc Tế Chuyên Ngành Chăn Nuôi, Thức Ăn Chăn Nuôi & Chế Biến Thịt sẽ là điểm đến không thể bỏ qua cho các nhà chăn nuôi và doanh nghiệp trong ngành.
Với quy mô triển lãm dự kiến 13.000 m², quy tụ hơn 300 đơn vị trưng bày và 13.000 khách tham quan đến từ 40 quốc gia, VIETSTOCK 2025 là sự kiện không thể bỏ lỡ cho những ai quan tâm đến giải pháp tối ưu hóa dinh dưỡng thô xanh trong chăn nuôi gia súc – một yếu tố then chốt giúp giảm chi phí và tăng hiệu quả sản xuất.
Đến với triển lãm, bạn sẽ có cơ hội:
Thời gian: 08 – 10 Tháng 10, 2025 (thứ Tư – thứ Sáu)
Địa điểm: Trung tâm Hội chợ và Triển Lãm Sài Gòn (SECC), 799 Nguyễn Văn Linh, Quận 7, TP. HCM
Đăng ký ngay hôm nay để không bỏ lỡ cơ hội nâng cao hiệu quả trang trại của bạn:
Tìm hiểu chi tiết về hội thảo: Vietstock Tổ Chức Chuỗi Hội Thảo Đầu Bờ, Kết Nối Tri Thức Ngành Chăn Nuôi
Để biết thêm thông tin chi tiết, vui lòng liên hệ Ban tổ chức: