Ngành chăn nuôi Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ với tổng đàn lợn đứng thứ 5 thế giới và đàn gia cầm duy trì tăng trưởng ổn định. Trong 10 năm qua (2014-2024), ngành chăn nuôi duy trì tốc độ tăng trưởng khoảng 5-6% mỗi năm, đồng thời sản lượng thịt các loại tăng gần gấp đôi, sản lượng trứng tăng hơn 2 lần (từ 9,5 tỷ quả năm 2014 lên khoảng 20 tỷ quả năm 2024) và sản lượng sữa tươi tăng gần 4 lần.
Tuy nhiên, sự phát triển mạnh mẽ này cũng đồng nghĩa với việc lượng chất thải từ hoạt động chăn nuôi gia tăng đáng kể, tạo áp lực lớn lên môi trường. Việc xử lý chất thải chăn nuôi không đúng cách có thể gây ô nhiễm nguồn nước, đất và không khí, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe cộng đồng và phát triển bền vững của ngành.

Chất thải chăn nuôi không chỉ là vấn đề môi trường mà còn là nguồn tài nguyên có giá trị cao. Phân hữu cơ chế biến từ chất thải chăn nuôi chứa nhiều chất dinh dưỡng cần thiết cho cây trồng như đạm, lân, kali và các vi lượng khác. Theo báo cáo IMARC Group, thị trường phân bón hữu cơ Việt Nam đạt 40 triệu USD năm 2024 và dự kiến đạt 100 triệu USD vào 2033 (CAGR 9,8% giai đoạn 2025-2033)., đặc biệt trong bối cảnh nông nghiệp xanh và nông nghiệp hữu cơ được khuyến khích phát triển.
Công nghệ xử lý chất thải chăn nuôi hiện đại ngày càng hướng tới tự động hóa, giảm thiểu lao động thủ công và tăng hiệu quả chuyển hóa. Các hệ thống IoT (Internet of Things) được tích hợp để giám sát và điều khiển quá trình xử lý từ xa, đảm bảo chất lượng sản phẩm đầu ra ổn định. Tầm nhìn 10 năm tới của ngành chăn nuôi Việt Nam hướng tới mô hình kinh tế tuần hoàn, nông nghiệp xanh và ứng dụng công nghệ cao gắn với chuyển đổi số.
Công nghệ ủ nóng sử dụng vi sinh vật hiếu khí để phân giải chất hữu cơ trong điều kiện có oxy. Quá trình này tạo ra nhiệt độ cao (50-70°C), có khả năng tiêu diệt mầm bệnh và hạt giống cỏ dại. Ưu điểm chính của phương pháp này là thời gian xử lý tương đối nhanh, sản phẩm có chất lượng tốt và kiểm soát mùi hiệu quả.
Hệ thống ủ nóng cần các thiết bị chính: máy đảo trộn, hệ thống cung cấp và kiểm soát oxy, máy đo nhiệt độ và độ ẩm. Mặc dù yêu cầu đầu tư ban đầu cao hơn so với phương pháp ủ kín, nhưng mang lại hiệu quả vận hành ổn định và chất lượng sản phẩm đồng đều.
Ủ kín là quá trình phân giải hữu cơ trong môi trường không có oxy, sử dụng vi sinh vật kỵ khí. Ủ kín cho phép thu hồi 0,6-0,8 m³ biogas/kg chất hữu cơ, giảm 65-70% BOD trong nước thải và tạo thêm nguồn điện/ nhiệt cho trang trại, tạo thêm nguồn thu nhập cho trang trại và góp phần vào mô hình kinh tế tuần hoàn.
| Tiêu chí | Ủ nóng (Aerobic) | Ủ kín (Anaerobic) |
| Thời gian xử lý | Ngắn hơn | Dài hơn |
| Yêu cầu đầu tư | Cao hơn | Trung bình |
| Kiểm soát mùi | Tốt | Cần chú ý |
| Sản phẩm phụ | Không | Biogas |
| Chất lượng phân | Ổn định | Biến đổi theo điều kiện |
Máy ép vít: Sử dụng nguyên lý xoắn ốc để tách phần rắn và lỏng. Hiệu suất tách tốt, phù hợp với quy mô trung bình và lớn, vận hành ổn định và bảo trì đơn giản.
Máy ép băng tải (theo USDA Dairy-Manure Handling Guidelines, 2024): hoạt động dựa trên áp lực cơ học qua băng tải & con lăn. Thích hợp cho xử lý liên tục với lưu lượng lớn, có khả năng tự động hóa cao.
Máy ly tâm: Sử dụng lực ly tâm để tách các thành phần có tỷ trọng khác nhau. Hiệu suất tách cao và sản phẩm sạch hơn, nhưng cần kỹ thuật vận hành chuyên môn.
Máy đảo trộn tự động đảm bảo nguyên liệu được trộn đều, cung cấp oxy và duy trì nhiệt độ phù hợp cho quá trình lên men. Các loại máy đảo phổ biến bao gồm máy đảo bánh xích, máy đảo xoay trục và máy đảo di động, mỗi loại phù hợp với quy mô và điều kiện cụ thể của trang trại.
Hệ thống cảm biến thông minh có thể theo dõi liên tục các thông số như nhiệt độ, độ ẩm, pH và nồng độ oxy. Dữ liệu được truyền về trung tâm điều khiển, cho phép điều chỉnh tự động hoặc cảnh báo khi có bất thường, giúp tối ưu hóa quá trình sản xuất và đảm bảo chất lượng đồng đều.
Máy nghiền giúp tạo ra phân hữu cơ có kích thước đồng đều, tăng tính thẩm mỹ và dễ sử dụng. Hệ thống sàng phân loại theo kích thước khác nhau phục vụ cho nhiều mục đích sử dụng, từ nông nghiệp quy mô nhỏ đến sản xuất thương mại.
Máy ép viên tạo ra sản phẩm có hình dạng chuẩn, dễ bảo quản và vận chuyển. Hệ thống đóng bao tự động giúp tăng năng suất và đảm bảo trọng lượng chính xác cho từng bao sản phẩm, đáp ứng yêu cầu thương mại hóa.
Thu gom và phân loại chất thải từ chuồng trại, loại bỏ các tạp chất như kim loại, nhựa. Điều chỉnh độ ẩm của nguyên liệu về mức phù hợp và cân bằng tỷ lệ carbon/nitrogen bằng cách trộn thêm các vật liệu giàu carbon như rơm rạ, mùn cưa hoặc các phụ phẩm nông nghiệp khác.
Nguyên liệu sau tiền xử lý được đưa vào khu ủ với nhiệt độ được kiểm soát để đảm bảo quá trình phân hủy diễn ra thuận lợi. Trong suốt quá trình, cần theo dõi và điều chỉnh các thông số như nhiệt độ, độ ẩm, pH để đảm bảo vi sinh vật hoạt động hiệu quả và sản phẩm đạt chất lượng mong muốn.

Sản phẩm sau ủ được xử lý để đạt độ ẩm phù hợp, nghiền nhỏ và sàng lọc theo yêu cầu. Kiểm tra chất lượng theo các tiêu chuẩn về hàm lượng dinh dưỡng, độ ẩm, pH và an toàn vi sinh. Cuối cùng, sản phẩm được đóng bao và dán nhãn theo quy định pháp luật.
Với quy mô nhỏ, nên ưu tiên các thiết bị cơ bản như máy ép tách phân quy mô phù hợp, hệ thống ủ đơn giản và máy đảo trộn bán tự động. Việc lựa chọn thiết bị cần cân nhắc giữa chi phí đầu tư và hiệu quả sử dụng, tránh đầu tư quá mức so với nhu cầu thực tế.
Trang trại quy mô lớn có thể đầu tư hệ thống thiết bị tự động hóa cao, bao gồm dây chuyền ủ compost liên tục, hệ thống giám sát tự động và máy móc hoàn thiện sản phẩm. Mức đầu tư cao hơn nhưng mang lại hiệu quả vận hành tốt hơn và khả năng mở rộng trong tương lai.
Hiệu quả kinh tế của việc đầu tư thiết bị sản xuất phân hữu cơ phụ thuộc vào nhiều yếu tố như quy mô sản xuất, thị trường tiêu thụ, chi phí nguyên liệu, kỹ năng quản lý và khả năng duy trì chất lượng sản phẩm ổn định. Cần có nghiên cứu khả thi cụ thể cho từng trường hợp đầu tư.
Phương pháp xử lý chất thải truyền thống chỉ tập trung vào việc loại bỏ ô nhiễm mà không tạo ra giá trị kinh tế. Trong khi đó, sản xuất phân hữu cơ vừa giải quyết vấn đề môi trường vừa có thể tạo ra nguồn thu nhập bổ sung từ việc tiêu thụ sản phẩm phân bón, góp phần vào mô hình kinh tế tuần hoàn.
Để thành công trong việc ứng dụng công nghệ sản xuất phân hữu cơ, cần chú trọng các yếu tố then chốt: lựa chọn công nghệ phù hợp với quy mô và điều kiện cụ thể, đào tạo nhân lực vận hành có kỹ năng, xây dựng kênh tiêu thụ ổn định và duy trì chất lượng sản phẩm đồng đều.
Kinh nghiệm quan trọng: Nên có kế hoạch đầu tư từng bước, bắt đầu với thiết bị cơ bản rồi dần nâng cấp theo nhu cầu và khả năng tài chính. Đồng thời, cần chú trọng vào việc kiểm soát chất lượng sản phẩm để xây dựng thương hiệu và uy tín trên thị trường.
Sản phẩm phân hữu cơ cần tuân thủ QCVN 01-189:2022/BNNPTNT về chất lượng phân bón hữu cơ và các quy định liên quan, bao gồm hàm lượng chất dinh dưỡng, độ ẩm, pH và các chỉ tiêu an toàn vi sinh. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn này không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm mà còn tạo lòng tin với người tiêu dùng.
Doanh nghiệp muốn sản xuất phân bón hữu cơ cần có giấy phép từ cơ quan có thẩm quyền. Quy trình bao gồm: nộp hồ sơ đăng ký, thẩm định cơ sở vật chất, kiểm tra quy trình sản xuất và cấp phép sau khi đáp ứng đủ điều kiện theo quy định.
Hệ thống kiểm soát chất lượng cần được thiết lập từ khâu thu gom nguyên liệu đến sản phẩm hoàn thiện. Việc truy xuất nguồn gốc giúp đảm bảo an toàn và xây dựng lòng tin với người tiêu dùng, đồng thời đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của thị trường về chất lượng và an toàn sản phẩm.
Trí tuệ nhân tạo (AI) đang được ứng dụng để phân tích dữ liệu từ các cảm biến, dự đoán và tối ưu hóa quá trình sản xuất. Hệ thống có thể tự động điều chỉnh các thông số vận hành để đạt hiệu suất cao nhất, giảm thiểu sai sót và nâng cao chất lượng sản phẩm.
Các công nghệ mới như màng sinh học, ozon hóa và hệ thống lọc sinh học giúp giảm thiểu tối đa mùi hôi trong quá trình xử lý, đáp ứng yêu cầu môi trường ngày càng nghiêm ngặt và tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển trang trại gần khu dân cư.
Mô hình tích hợp cho phép tận dụng tối đa giá trị từ chất thải chăn nuôi, vừa sản xuất năng lượng sạch từ biogas vừa tạo ra phân bón hữu cơ chất lượng cao. Đây là hướng phát triển phù hợp với xu thế kinh tế tuần hoàn và phát triển bền vững.
Việc đầu tư vào thiết bị sản xuất phân hữu cơ đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về công nghệ, thị trường và quy định pháp lý. Để đưa ra quyết định đầu tư chính xác và tối ưu hiệu quả kinh tế, các chủ trang trại và doanh nghiệp chăn nuôi cần tiếp cận được những thông tin mới nhất và kinh nghiệm thực tiễn từ các chuyên gia hàng đầu trong ngành.
VIETSTOCK 2025 – Triển Lãm Quốc Tế Chuyên Ngành Chăn Nuôi, Thức Ăn Chăn Nuôi & Chế Biến Thịt sẽ là cơ hội vàng để các doanh nghiệp khám phá và đánh giá các giải pháp công nghệ xử lý chất thải tiên tiến nhất hiện nay. Với dự kiến quy mô triển lãm 13.000 m², hơn 300 đơn vị trưng bày và 13.000 khách tham quan từ 40 quốc gia, sự kiện này quy tụ các nhà sản xuất thiết bị hàng đầu thế giới và trong nước.
Tại VIETSTOCK 2025, bạn sẽ có cơ hội:
Thời gian: 08 – 10 Tháng 10, 2025 (thứ Tư – thứ Sáu)
Địa điểm: Trung tâm Hội chợ và Triển Lãm Sài Gòn (SECC), 799 Nguyễn Văn Linh, TP. HCM, Việt Nam
Đăng ký ngay hôm nay để tiếp cận những giải pháp công nghệ xử lý chất thải tiên tiến nhất và tối ưu hóa hiệu quả đầu tư cho trang trại của bạn:
Để biết thêm thông tin chi tiết, vui lòng liên hệ Ban tổ chức: