Quy trình sản xuất thức ăn chăn nuôi đạt chuẩn quốc tế gồm 7 bước chính: (1) kiểm soát nguyên liệu đầu vào, (2) nghiền và phối trộn, (3) ép viên/định hình, (4) làm nguội và sấy khô, (5) đóng gói, (6) kiểm tra chất lượng, và (7) bảo quản/vận chuyển. Các tiêu chuẩn quốc tế quan trọng bao gồm FAMI-QS, GMP+ và HACCP. Doanh nghiệp Việt Nam cần đầu tư công nghệ hiện đại và đào tạo nhân sự để đáp ứng yêu cầu xuất khẩu.
Việc áp dụng tiêu chuẩn quốc tế trong sản xuất thức ăn chăn nuôi không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn mở ra cơ hội tiếp cận các thị trường xuất khẩu có giá trị cao. Các doanh nghiệp đạt chứng nhận quốc tế thường có lợi thế cạnh tranh đáng kể trong việc tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu.
Đặc biệt, việc tuân thủ các tiêu chuẩn này giúp giảm thiểu rủi ro về an toàn thực phẩm và dịch bệnh, bảo vệ danh tiếng doanh nghiệp và tránh các tổn thất kinh tế do thu hồi sản phẩm hoặc bồi thường.
Tiêu chuẩn | Phạm vi áp dụng | Thị trường chính | Thời gian chứng nhận | Đặc điểm nổi bật |
FAMI-QS | Thức ăn hỗn hợp, phụ gia | EU, Đông Nam Á | 9-12 tháng | Tập trung vào specialty feed |
GMP+ | Nguyên liệu thức ăn | EU, Bắc Mỹ | 6-9 tháng | Toàn diện cho chuỗi thức ăn |
ISO 22000 | Toàn hệ thống | Toàn cầu | 12-18 tháng | Quản lý an toàn thực phẩm |
HACCP | An toàn thực phẩm | Toàn cầu | 6-8 tháng | Kiểm soát điểm tới hạn |
Giai đoạn chuẩn bị (3-4 tháng)
Giai đoạn triển khai (3-4 tháng)
Giai đoạn đánh giá (3-4 tháng)
Quy trình kiểm soát nhà cung cấp
Việc đánh giá và lựa chọn nhà cung cấp nguyên liệu phải dựa trên hệ thống chấm điểm khách quan với các tiêu chí về chất lượng, độ tin cậy, khả năng giao hàng và tuân thủ các quy định về an toàn thực phẩm. Mỗi nhà cung cấp cần được đánh giá lại định kỳ.
Phương pháp lấy mẫu chuẩn
Áp dụng kỹ thuật lấy mẫu đại diện cho từng lô hàng nguyên liệu đầu vào để đảm bảo tính chính xác trong kiểm nghiệm. Mẫu được lấy từ các vị trí khác nhau trong lô hàng và trộn đều trước khi phân tích.
Thiết bị kiểm nghiệm nhanh tại chỗ
Đầu tư thiết bị kiểm tra nhanh để kiểm tra hàm lượng protein, độ ẩm và chất béo ngay tại kho nhận hàng. Điều này giúp phát hiện sớm các lô nguyên liệu không đạt chất lượng và đưa ra quyết định xử lý kịp thời.
Hệ thống trộn tự động đa tầng
Công nghệ trộn hiện đại sử dụng hệ thống cân định lượng tự động và trộn theo từng lớp để đảm bảo vi chất được phân bố đều. Điều này đặc biệt quan trọng với vitamin và khoáng chất chỉ chiếm tỷ lệ nhỏ trong công thức.
Kiểm soát độ đồng đều
Tiêu chuẩn quốc tế yêu cầu hệ số biến thiên thấp để đảm bảo chất lượng ổn định. Việc kiểm tra độ đồng đều cần được thực hiện định kỳ bằng phương pháp lấy mẫu tại nhiều điểm khác nhau.
So sánh 3 công nghệ chính
Công nghệ | Đặc điểm chính | Chất lượng sản phẩm | Ứng dụng chính |
Ép viên truyền thống | Nhiệt độ thấp, áp suất vừa | Cơ bản | Thức ăn gia súc |
Expander | Nhiệt độ cao, áp suất cao | Cải thiện đáng kể | Thức ăn gia cầm |
Extruder | Nhiệt độ rất cao, đa dạng sản phẩm | Chất lượng cao nhất | Thức ăn thủy sản |
Điều kiện vận hành tối ưu
Mỗi công nghệ có những thông số kỹ thuật riêng biệt cần được điều chỉnh cẩn thận dựa trên loại nguyên liệu và sản phẩm mong muốn. Việc kiểm soát nhiệt độ, áp suất và thời gian xử lý là các yếu tố then chốt.
Tác động đến dinh dưỡng
Quá trình xử lý nhiệt trong ép viên giúp cải thiện khả năng tiêu hóa tinh bột và protein, đồng thời tiêu diệt các vi khuẩn có hại như Salmonella và E.coli, góp phần đảm bảo an toàn thức ăn.
Hệ thống làm nguội hiệu quả
Công nghệ làm nguội ngược chiều giúp giảm nhiệt độ sản phẩm về mức an toàn cho bảo quản. Điều này quan trọng để duy trì chất lượng viên và tránh tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển.
Kiểm soát độ ẩm cuối cùng
Độ ẩm thành phẩm cần được kiểm soát trong khoảng phù hợp để đảm bảo thời hạn sử dụng tối ưu. Độ ẩm quá cao sẽ tạo điều kiện cho nấm mốc phát triển, trong khi độ ẩm quá thấp làm tăng tỷ lệ bụi trong sản phẩm.
Công nghệ đóng gói tự động
Hệ thống cân điện tử chính xác đảm bảo trọng lượng đồng đều và giảm thiểu sai sót. Máy đóng gói tự động cũng giúp giảm tiếp xúc của con người với sản phẩm, từ đó giảm nguy cơ nhiễm khuẩn.
Kiểm soát chất lượng vật lý
Kiểm nghiệm hóa học
Phân tích nhanh bao gồm kiểm tra độ ẩm, protein và chất béo bằng thiết bị phân tích hiện đại. Phân tích chuyên sâu thực hiện định kỳ để kiểm tra axit amin, khoáng chất và vitamin nhằm đảm bảo đáp ứng công thức thiết kế.
Kiểm soát vi sinh
Các chỉ tiêu vi sinh quan trọng theo tiêu chuẩn quốc tế bao gồm kiểm soát Salmonella, E. coli và nấm mốc ở mức an toàn theo quy định của từng thị trường xuất khẩu.
Điều kiện kho bảo quản tối ưu
Nhiệt độ và độ ẩm kho bảo quản cần được kiểm soát chặt chẽ để duy trì chất lượng sản phẩm. Hệ thống kiểm soát côn trùng và gặm nhấm cần được triển khai thường xuyên để bảo vệ chất lượng sản phẩm.
Quản lý hàng tồn kho FIFO
Áp dụng nguyên tắc “Vào trước – Ra trước” (First In, First Out) với hỗ trợ của hệ thống quản lý hiện đại. Điều này đảm bảo sản phẩm được xuất kho theo đúng thứ tự thời gian sản xuất.
Tiêu chuẩn phương tiện vận chuyển
Phương tiện vận chuyển phải đảm bảo vệ sinh, có khả năng bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm ướt và nhiễm bẩn. Thời gian vận chuyển cần được tối ưu để duy trì chất lượng sản phẩm.
QCVN 01-190:2020/BNNPTNT của Việt Nam đã tham khảo nhiều yếu tố từ tiêu chuẩn quốc tế, tuy nhiên vẫn có những khoảng cách cần bổ sung để đạt chuẩn xuất khẩu. Các doanh nghiệp muốn xuất khẩu cần đáp ứng song song cả hai hệ thống tiêu chuẩn.
Đăng ký lưu hành với Cục Chăn nuôi bao gồm các bước: nộp hồ sơ, thẩm định, kiểm nghiệm và cấp giấy chứng nhận. Quá trình này cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định hiện hành.
Kiểm nghiệm định kỳ được thực hiện theo chu kỳ nhất định cho các chỉ tiêu bắt buộc và các chỉ tiêu mở rộng như kim loại nặng và dư lượng thuốc bảo vệ thực vật.
EU: Yêu cầu chứng nhận FAMI-QS, HACCP và tuân thủ quy định về GMO theo Regulation (EC) No 183/2005
Trung Quốc: Thực hiện đăng ký GACC và tuân thủ các quy định mới về truy xuất nguồn gốc
Nhật Bản: Đáp ứng tiêu chuẩn JAS và kiểm soát chặt chẽ dư lượng kháng sinh
Giai đoạn 1: Cải thiện cơ sở vật chất cơ bản và đào tạo nhân sự về các nguyên tắc GMP và HACCP cơ bản
Giai đoạn 2: Triển khai đầy đủ hệ thống HACCP và thiết lập quy trình kiểm soát chất lượng toàn diện
Giai đoạn 3: Chuẩn bị hồ sơ, thực hiện đánh giá và đạt được chứng nhận mục tiêu
Công thức cho thị trường nội địa tập trung vào cân bằng giữa chi phí và hiệu quả, sử dụng tối đa nguyên liệu địa phương có sẵn.
Công thức xuất khẩu cần tuân thủ nghiêm ngặt các yêu cầu đặc thù của từng thị trường về dư lượng, chất cấm và truy xuất nguồn gốc.
Việc sử dụng phần mềm tính toán khẩu phần tối ưu giúp giảm chi phí nguyên liệu mà vẫn đảm bảo chất lượng dinh dưỡng.
Việt Nam có nguồn phụ phẩm nông nghiệp phong phú như cám gạo, bã đậu và phụ phẩm thủy sản. Áp dụng công nghệ xử lý hiện đại giúp nâng cao giá trị dinh dưỡng và tăng tỷ lệ sử dụng an toàn trong thức ăn chăn nuôi.
Hệ thống tận dụng nhiệt thải có thể giảm đáng kể nhu cầu năng lượng trong quá trình sản xuất. Việc tích hợp năng lượng tái tạo như solar panel đang trở thành xu hướng phổ biến tại các nhà máy hiện đại.
Hệ thống tự động điều chỉnh công thức dựa trên dữ liệu thực tế về giá nguyên liệu và nhu cầu thị trường giúp tối ưu hóa chi phí và chất lượng. Công nghệ blockchain trong truy xuất nguồn gốc đang được nhiều doanh nghiệp quan tâm để đáp ứng yêu cầu minh bạch của người tiêu dùng.
Protein thay thế từ các nguồn mới đang được nghiên cứu ứng dụng rộng rãi. Việc bổ sung probiotic và prebiotic vào thức ăn giúp thay thế kháng sinh và cải thiện sức khỏe tiêu hóa của vật nuôi.
Chi phí đầu tư cho dây chuyền đạt chuẩn quốc tế là bao nhiêu?
Chi phí đầu tư cho dây chuyền sản xuất đạt chuẩn quốc tế có thể dao động trong khoảng rộng tùy theo công suất và công nghệ được lựa chọn. Thời gian hoàn vốn phụ thuộc vào khả năng tiếp cận thị trường xuất khẩu và hiệu quả vận hành.
Mất bao lâu để đạt được chứng nhận FAMI-QS?
Theo các tổ chức chứng nhận uy tín như TUV và SGS, thời gian trung bình để đạt chứng nhận FAMI-QS là 9-12 tháng, với chứng nhận có hiệu lực 3 năm và cần audit giám sát hàng năm.
Làm thế nào để kiểm soát Salmonella trong quy trình sản xuất?
Kiểm soát Salmonella đòi hỏi nhiều biện pháp phối hợp: kiểm soát nguyên liệu đầu vào, xử lý nhiệt đầy đủ, tránh tái nhiễm sau xử lý nhiệt, và kiểm nghiệm thường xuyên theo tiêu chuẩn “không phát hiện trong 25g mẫu”.
Sự khác biệt giữa HACCP và ISO 22000 là gì?
HACCP tập trung vào kiểm soát các điểm tới hạn trong quá trình sản xuất, trong khi ISO 22000 là hệ thống quản lý toàn diện bao gồm HACCP và thêm các yếu tố về quản lý nguồn lực, truyền thông và cải tiến liên tục.
Việc xây dựng quy trình sản xuất thức ăn chăn nuôi đạt chuẩn quốc tế đòi hỏi sự kết hợp giữa kiến thức chuyên môn sâu, công nghệ hiện đại và kinh nghiệm thực tiễn. Để thành công trong hành trình này, doanh nghiệp cần tiếp cận được những xu hướng công nghệ mới nhất và học hỏi từ kinh nghiệm của các đơn vị đã triển khai thành công.
VIETSTOCK 2025 – Triển Lãm Quốc Tế Chuyên Ngành Chăn Nuôi, Thức Ăn Chăn Nuôi & Chế Biến Thịt Tại Việt Nam sẽ là nơi quy tụ các chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực sản xuất thức ăn chăn nuôi, từ công nghệ sản xuất hiện đại đến các giải pháp đạt chuẩn quốc tế.
Với quy mô dự kiến triển lãm 13.000 m², hơn 300 đơn vị trưng bày và 13.000 khách tham quan từ 40 quốc gia, VIETSTOCK 2025 là cơ hội lý tưởng để:
Thời gian: 08 – 10 Tháng 10, 2025 (thứ Tư – thứ Sáu)
Địa điểm: Trung tâm Hội chợ và Triển Lãm Sài Gòn (SECC), 799 Nguyễn Văn Linh, Quận 7, TP. HCM
Đăng ký ngay hôm nay để không bỏ lỡ cơ hội tiếp cận kiến thức chuyên sâu và công nghệ tiên tiến cho hành trình đạt chuẩn quốc tế:
Tìm hiểu chi tiết về hội thảo: Vietstock Tổ Chức Chuỗi Hội Thảo Đầu Bờ, Kết Nối Tri Thức Ngành Chăn Nuôi
Để biết thêm thông tin chi tiết, vui lòng liên hệ Ban tổ chức: