Dinh dưỡng đóng vai trò quyết định đến hiệu quả chăn nuôi gia cầm, ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ tăng trưởng, sản lượng trứng và lợi nhuận kinh tế. Trong bối cảnh chi phí thức ăn chiếm 60-70% tổng chi phí sản xuất, việc tối ưu hóa dinh dưỡng không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao chất lượng sản phẩm.

Bảng nhu cầu dinh dưỡng chuẩn theo từng giai đoạn
Gà thịt (0-10 tuần) – Tỷ lệ protein và năng lượng
Theo tiêu chuẩn của National Research Council (NRC), gà thịt có nhu cầu dinh dưỡng cao và thay đổi theo từng giai đoạn phát triển. Hướng dẫn dinh dưỡng gia cầm của MSD Veterinary Manual khẳng định rằng gia cầm cần ít nhất 38 chất dinh dưỡng trong chế độ ăn với nồng độ và cân bằng phù hợp.
Giai đoạn khởi đầu (0-3 tuần)
- Protein thô: 20-23%
- Năng lượng trao đổi: 2.900-3.050 kcal/kg
- Lysine: 1.10-1.44%
- Methionine + Cystine: 0.90-1.10%
- Canxi: 0.80-1.00%
- Phospho: 0.60-0.70%
Giai đoạn này là nền tảng cho sự phát triển xương khớp và hệ miễn dịch. Protein cao giúp gà con tăng trọng nhanh trong những tuần đầu tiên.
Giai đoạn phát triển (4-6 tuần)
- Protein thô: 18-20%
- Năng lượng trao đổi: 3.100-3.200 kcal/kg
- Lysine: 1.00-1.20%
- Methionine + Cystine: 0.80-0.93%
- Canxi: 0.80-0.90%
- Phospho: 0.60-0.65%
Giai đoạn hoàn thiện (7-10 tuần)
- Protein thô: 16-18%
- Năng lượng trao đổi: 3.200-3.300 kcal/kg
- Lysine: 0.85-1.00%
- Methionine + Cystine: 0.70-0.82%
- Canxi: 0.75-0.85%
- Phospho: 0.55-0.60%
Gà đẻ trứng (20-80 tuần) – Canxi và phospho
Theo nghiên cứu được công bố trên tạp chí khoa học quốc tế, gà đẻ có nhu cầu canxi và phospho rất cao để hình thành vỏ trứng. Thiếu hụt canxi sẽ làm giảm chất lượng vỏ trứng và ảnh hưởng đến sức khỏe xương của gà mái.
Giai đoạn chuẩn bị đẻ (18-20 tuần)
- Protein thô: 15-17%
- Năng lượng trao đổi: 2.750 kcal/kg
- Canxi: 2.0-2.5%
- Phospho: 0.50-0.60%
- Lysine: 0.75-0.85%
Giai đoạn đẻ đỉnh (21-45 tuần)
- Protein thô: 16-18%
- Năng lượng trao đổi: 2.800 kcal/kg
- Canxi: 3.5-4.2%
- Phospho: 0.60-0.70%
- Lysine: 0.80-0.90%
Đây là giai đoạn quan trọng nhất, cần đảm bảo đủ canxi để duy trì tỷ lệ đẻ cao và chất lượng vỏ trứng tốt.
Giai đoạn cuối chu kỳ (46-80 tuần)
- Protein thô: 16-18%
- Năng lượng trao đổi: 2.850 kcal/kg
- Canxi: 4.0-4.7%
- Phospho: 0.60-0.65%
- Lysine: 0.80-0.85%
Nghiên cứu của các chuyên gia cho thấy cần tăng nhẹ canxi để bù đắp khả năng hấp thu giảm theo tuổi, duy trì chất lượng trứng ổn định.
Công thức phối trộn thức ăn tự chế hiệu quả

Công thức cho gà thịt với nguyên liệu sẵn có
Công thức cơ bản (giai đoạn 0-4 tuần)
- Bột bắp: 50-55%
- Cám gạo: 25-30%
- Bánh dầu đậu tương: 12-15%
- Bột cá: 3-5%
- Premix vitamin-khoáng: 2%
- Vỏ sò nghiền: 1%
Công thức này cung cấp protein và năng lượng phù hợp cho gà con từ 0-4 tuần tuổi.
Công thức tiết kiệm (sử dụng nguyên liệu địa phương)
- Bột bắp: 40-45%
- Sắn lát nghiền: 8-12%
- Cám gạo: 28-32%
- Bánh dầu đậu tương: 15-18%
- Bột cá: 2-3%
- Premix vitamin-khoáng: 2%
Công thức nâng cao (bổ sung enzyme và chất bổ trợ)
- Bột bắp: 48-52%
- Cám gạo: 22-28%
- Bánh dầu đậu tương: 16-20%
- Bột cá: 4-6%
- Premix vitamin-khoáng: 2%
- Enzyme tiêu hóa: 0.05-0.1%
- Probiotic: 0.05-0.1%
- Vỏ sò nghiền: 1.5-2%
Công thức chuyên biệt cho gà đẻ trứng
Khẩu phần cơ bản
- Bột bắp: 40-50%
- Cám gạo: 20-30%
- Bánh dầu đậu tương: 10-15%
- Bột cá: 2-4%
- Vỏ sò nghiền: 7-10%
- Premix vitamin-khoáng: 2%
- Muối: 0.3%
- Dầu thực vật: 1-3%
Khẩu phần mùa nóng (bổ sung điện giải)
Trong mùa nóng (>32°C), cần điều chỉnh:
- Tăng năng lượng: 50-100 kcal/kg thức ăn
- Bổ sung vitamin C: 150-250mg/kg thức ăn
- Tăng điện giải: Natri + Kali + Chloride
- Điều chỉnh lượng cho ăn: giảm 5-10% so với bình thường
Khẩu phần tăng chất lượng vỏ trứng
- Tăng vỏ sò nghiền lên 10-12% tổng khẩu phần
- Bổ sung vitamin D3: theo khuyến nghị chuyên gia
- Cân bằng tỷ lệ Ca:P = 4:1 đến 6:1
Cách tính toán khẩu phần ăn chính xác
Phương pháp Pearson Square tính tỷ lệ protein

Phương pháp Pearson Square giúp tính tỷ lệ phối trộn hai nguyên liệu để đạt hàm lượng protein mong muốn.
Ví dụ: Phối trộn bột bắp (9% protein) và bánh dầu đậu tương (44% protein) để có 20% protein:
- Vẽ hình vuông, ghi 20% ở giữa
- Ghi 9% (bột bắp) ở góc trái trên, 44% (bánh dầu) ở góc trái dưới
- Tính hiệu số chéo: |20-9| = 11 phần bánh dầu, |44-20| = 24 phần bột bắp
- Tỷ lệ: 24 phần bột bắp : 11 phần bánh dầu (khoảng 69% : 31%)
Nguyên tắc tính toán nhu cầu canxi cho gà đẻ
Nhu cầu canxi cho gà đẻ phụ thuộc vào tỷ lệ đẻ và trọng lượng trứng. Mỗi quả trứng chứa khoảng 2.2g canxi, chủ yếu tập trung ở vỏ trứng.
Bảng quy đổi nguyên liệu thay thế và giá trị dinh dưỡng
Nguyên liệu gốc |
Nguyên liệu thay thế |
Tỷ lệ thay thế |
Lưu ý |
Bột bắp |
Sắn lát nghiền |
1:1.1-1.2 |
Bổ sung methionine |
Bánh dầu đậu tương |
Bột cá + cám gạo |
1:0.2-0.3+0.6-0.8 |
Cần cân bằng amino acid |
Vỏ sò nghiền |
Đá vôi |
1:0.8-0.9 |
Kiểm tra độ tinh khiết |
Premix vitamin |
Vitamin tách lẻ |
Theo hướng dẫn |
Cần có kinh nghiệm |
Giải pháp dinh dưỡng theo điều kiện thực tế
Dinh dưỡng mùa nóng (>32°C)
Nhiệt độ cao làm giảm tiêu thụ thức ăn, ảnh hưởng nghiêm trọng đến tăng trọng và sản lượng trứng.
Điều chỉnh thành phần thức ăn mùa nóng
- Tăng mật độ dinh dưỡng: Tăng protein và năng lượng để bù đắp lượng ăn giảm
- Vitamin C bổ sung: 200-300mg/kg thức ăn để chống stress nhiệt
- Cho ăn vào giờ mát: 60% vào sáng sớm, 40% vào chiều tối
Bổ sung điện giải và vi lượng
- Muối (NaCl): 0.4-0.5% thức ăn để bù đắp mất nước
- Kali bicarbonate: 0.2-0.3% để cân bằng điện giải
- Nước mát, sạch: Đảm bảo luôn có nước uống
Dinh dưỡng mùa lạnh (<18°C)
Nhiệt độ thấp làm tăng nhu cầu năng lượng để duy trì thân nhiệt, đặc biệt quan trọng với gà con.
Tăng năng lượng trong khẩu phần
- Tăng dầu thực vật: thêm 2-3% vào khẩu phần
- Protein tăng nhẹ: +1-2% để bù đắp năng lượng tiêu hao
- Tần suất cho ăn: 4-5 lần/ngày thay vì 3 lần
Bổ sung vitamin quan trọng
- Vitamin A: Tăng gấp đôi liều bình thường
- Vitamin D3: Tăng 50-100% để hỗ trợ hấp thu canxi
- Vitamin E: Tăng để hỗ trợ hệ miễn dịch
Xử lý khi thức ăn khan hiếm hoặc đắt đỏ
Nguyên liệu thay thế bột bắp hiệu quả
- Sắn lát: Thay thế 20-30%, bổ sung methionine
- Cơm tấm: Thay thế 15-25%, dễ tiêu hóa
- Ngô lép: Thay thế 30-40%, cần nghiền mịn
- Gạo tấm: Thay thế 20-30%, tăng palatability
- Khoai lang sấy: Thay thế 10-15%, giàu năng lượng
Sử dụng phụ phẩm nông nghiệp
- Rau muống xay: 5-8% khẩu phần, cung cấp vitamin tự nhiên
- Lá sắn: 3-5% sau khi phơi khô, chứa protein
- Thân chuối: 8-10% sau khi xử lý, bổ sung chất xơ
Nhận biết và xử lý các vấn đề dinh dưỡng
Triệu chứng thiếu hụt dinh dưỡng phổ biến
Vỏ trứng mỏng → Thiếu canxi

Triệu chứng: Vỏ trứng dễ vỡ, có vết nứt, độ dày giảm Nguyên nhân: Thiếu canxi hoặc vitamin D3, tỷ lệ Ca:P không cân bằng Xử lý:
- Bổ sung 1-2% vỏ sò nghiền vào khẩu phần
- Tăng vitamin D3 theo khuyến nghị
- Kiểm tra tỷ lệ Ca:P = 4-6:1
Lông xơ xác, chậm lớn → Thiếu methionine
Triệu chứng: Lông kém bóng, gà tăng trọng chậm, hiệu quả thức ăn kém Nguyên nhân: Thiếu amino acid methionine trong khẩu phần Xử lý:
- Bổ sung DL-methionine theo khuyến nghị chuyên gia
- Tăng bột cá hoặc bánh dầu đậu tương
- Cân bằng tỷ lệ các amino acid
Tỷ lệ đẻ giảm → Thiếu protein hoặc năng lượng
Triệu chứng: Tỷ lệ đẻ giảm, trứng nhỏ Nguyên nhân: Protein thấp hoặc năng lượng không đủ Xử lý:
- Tăng protein lên mức khuyến nghị
- Bổ sung dầu thực vật 2-3%
- Kiểm tra hàm lượng lysine
Quy trình xử lý rối loạn tiêu hóa do thức ăn
Phác đồ xử lý 3 ngày
Ngày 1: Cắt thức ăn 8-12 giờ, chỉ cho uống nước + glucose 3-5% Ngày 2: Cho ăn 50% lượng bình thường + men vi sinh Ngày 3: Cho ăn 75% lượng bình thường + tiếp tục men vi sinh Ngày 4: Trở lại chế độ ăn bình thường
Công thức nước điện giải tại nhà
Thành phần (cho 10 lít nước):
- Muối ăn (NaCl): 30-35g
- Đường glucose: 150-200g
- Kali clorua (KCl): 10-15g (nếu có)
- Natri bicarbonate: 20-25g
- Vitamin C: 5-10g
Cách pha: Hòa tan từng thành phần riêng biệt, trộn đều và cho gà uống trong 8-12 giờ.
Hướng dẫn thực hành và giám sát

Theo dõi hiệu quả dinh dưỡng
Việc theo dõi các chỉ số sản xuất là cách tốt nhất để đánh giá hiệu quả của chương trình dinh dưỡng:
- FCR (Feed Conversion Ratio): Tỷ lệ chuyển đổi thức ăn lý tưởng cho gà thịt là 1.6-1.8
- Tỷ lệ đẻ: Gà đẻ tốt có thể đạt 80-90% trong giai đoạn đỉnh cao
- Chất lượng vỏ trứng: Độ dày vỏ trứng >0.33mm được coi là tốt
- Tỷ lệ chết: Nên duy trì dưới 5% trong suốt chu kỳ sản xuất
Điều chỉnh khẩu phần theo mùa
Khẩu phần dinh dưỡng cần được điều chỉnh theo điều kiện thời tiết và giai đoạn sản xuất. Các yếu tố cần xem xét:
- Nhiệt độ môi trường: Ảnh hưởng trực tiếp đến lượng thức ăn tiêu thụ
- Độ ẩm: Ảnh hưởng đến chất lượng thức ăn và sức khỏe gà
- Giai đoạn sản xuất: Nhu cầu dinh dưỡng thay đổi theo tuổi và tình trạng sản xuất
Xu hướng dinh dưỡng hiện đại trong chăn nuôi gia cầm
Ngành chăn nuôi Việt Nam đang chuyển mình mạnh mẽ với việc ứng dụng công nghệ cao và các tiến bộ khoa học mới nhất. Trong 10 năm qua, ngành chăn nuôi đã duy trì tốc độ tăng trưởng 5-7% mỗi năm, với sản lượng thịt các loại tăng 1,8 lần, sản lượng trứng tăng 3,0 lần, và sản lượng sữa tươi tăng 3,9 lần.
Các xu hướng mới trong dinh dưỡng gia cầm bao gồm:
- Mô hình kinh tế tuần hoàn và nông nghiệp xanh: Tận dụng phụ phẩm nông nghiệp làm thức ăn
- Chăn nuôi an toàn sinh học: Thay thế kháng sinh bằng các chất bổ trợ tự nhiên
- Ứng dụng công nghệ cao: Sử dụng enzyme, probiotic, prebiotic
- Chuỗi giá trị và truy xuất nguồn gốc: Đảm bảo an toàn thực phẩm từ khâu sản xuất thức ăn
Để tiếp tục nâng cao hiệu quả chăn nuôi và cập nhật những xu hướng mới nhất trong dinh dưỡng gia cầm, các chuyên gia khuyến nghị tham gia các sự kiện chuyên ngành để trao đổi kinh nghiệm và học hỏi công nghệ tiên tiến.
Cơ hội học hỏi và kết nối tại VIETSTOCK 2025
VIETSTOCK 2025 – Triển Lãm Quốc Tế Chuyên Ngành Chăn Nuôi, Thức Ăn Chăn Nuôi & Chế Biến Thịt Tại Việt Nam sẽ là nơi quy tụ các chuyên gia dinh dưỡng gia cầm hàng đầu và những công nghệ tiên tiến nhất trong lĩnh vực thức ăn chăn nuôi.
Với quy mô dự kiến triển lãm 13.000 m², hơn 300 đơn vị trưng bày và 13.000 khách tham quan từ 40 quốc gia, VIETSTOCK 2025 là cơ hội lý tưởng để:
- Tìm hiểu các công thức dinh dưỡng tiên tiến và nguyên liệu thức ăn mới
- Kết nối với các nhà cung cấp premix vitamin-khoáng chất lượng cao
- Tham dự Diễn đàn Kháng Thuốc Kháng Sinh và các hội thảo chuyên đề về dinh dưỡng gia cầm
- Khám phá các thiết bị sản xuất thức ăn tự động và công nghệ phối trộn hiện đại
- Học hỏi kinh nghiệm từ các chuyên gia trong tối ưu hóa hiệu quả chăn nuôi
Thời gian: 08 – 10 Tháng 10, 2025 (thứ Tư – thứ Sáu)
- Thứ Tư ngày 08 tháng 10, 09:00 – 17:00
- Thứ Năm ngày 09 tháng 10, 09:00 – 17:00
- Thứ Sáu ngày 10 tháng 10, 09:00 – 16:00
Địa điểm: Trung tâm Hội chợ và Triển Lãm Sài Gòn (SECC), 799 Nguyễn Văn Linh, Quận 7, TP. HCM
Đăng ký ngay hôm nay để không bỏ lỡ cơ hội tiếp cận kiến thức dinh dưỡng gia cầm tiên tiến và kết nối với cộng đồng chuyên gia:
Tìm hiểu chi tiết về hội thảo: Vietstock Tổ Chức Chuỗi Hội Thảo Đầu Bờ, Kết Nối Tri Thức Ngành Chăn Nuôi
Để biết thêm thông tin chi tiết, vui lòng liên hệ Ban tổ chức:
- Ms. Sophie Nguyen – Sophie.Nguyen@informa.com (Đặt gian hàng)
- Ms. Phuong – Phuong.C@informa.com (Hỗ trợ đăng ký theo đoàn)
- Ms. Anita Pham – anita.pham@informa.com (Hỗ trợ truyền thông & marketing)