Nhu cầu dinh dưỡng và khẩu phần ăn tối ưu cho gà thịt và gà đẻ trứng

  03/07/2025

Dinh dưỡng đóng vai trò quyết định đến hiệu quả chăn nuôi gia cầm, ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ tăng trưởng, sản lượng trứng và lợi nhuận kinh tế. Trong bối cảnh chi phí thức ăn chiếm 60-70% tổng chi phí sản xuất, việc tối ưu hóa dinh dưỡng không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao chất lượng sản phẩm.

Bảng nhu cầu dinh dưỡng chuẩn theo từng giai đoạn

Gà thịt (0-10 tuần) – Tỷ lệ protein và năng lượng

Theo tiêu chuẩn của National Research Council (NRC), gà thịt có nhu cầu dinh dưỡng cao và thay đổi theo từng giai đoạn phát triển. Hướng dẫn dinh dưỡng gia cầm của MSD Veterinary Manual khẳng định rằng gia cầm cần ít nhất 38 chất dinh dưỡng trong chế độ ăn với nồng độ và cân bằng phù hợp.

Giai đoạn khởi đầu (0-3 tuần)

  • Protein thô: 20-23%
  • Năng lượng trao đổi: 2.900-3.050 kcal/kg
  • Lysine: 1.10-1.44%
  • Methionine + Cystine: 0.90-1.10%
  • Canxi: 0.80-1.00%
  • Phospho: 0.60-0.70%

Giai đoạn này là nền tảng cho sự phát triển xương khớp và hệ miễn dịch. Protein cao giúp gà con tăng trọng nhanh trong những tuần đầu tiên.

Giai đoạn phát triển (4-6 tuần)

  • Protein thô: 18-20%
  • Năng lượng trao đổi: 3.100-3.200 kcal/kg
  • Lysine: 1.00-1.20%
  • Methionine + Cystine: 0.80-0.93%
  • Canxi: 0.80-0.90%
  • Phospho: 0.60-0.65%

Giai đoạn hoàn thiện (7-10 tuần)

  • Protein thô: 16-18%
  • Năng lượng trao đổi: 3.200-3.300 kcal/kg
  • Lysine: 0.85-1.00%
  • Methionine + Cystine: 0.70-0.82%
  • Canxi: 0.75-0.85%
  • Phospho: 0.55-0.60%

Gà đẻ trứng (20-80 tuần) – Canxi và phospho

Theo nghiên cứu được công bố trên tạp chí khoa học quốc tế, gà đẻ có nhu cầu canxi và phospho rất cao để hình thành vỏ trứng. Thiếu hụt canxi sẽ làm giảm chất lượng vỏ trứng và ảnh hưởng đến sức khỏe xương của gà mái.

Giai đoạn chuẩn bị đẻ (18-20 tuần)

  • Protein thô: 15-17%
  • Năng lượng trao đổi: 2.750 kcal/kg
  • Canxi: 2.0-2.5%
  • Phospho: 0.50-0.60%
  • Lysine: 0.75-0.85%

Giai đoạn đẻ đỉnh (21-45 tuần)

  • Protein thô: 16-18%
  • Năng lượng trao đổi: 2.800 kcal/kg
  • Canxi: 3.5-4.2%
  • Phospho: 0.60-0.70%
  • Lysine: 0.80-0.90%

Đây là giai đoạn quan trọng nhất, cần đảm bảo đủ canxi để duy trì tỷ lệ đẻ cao và chất lượng vỏ trứng tốt.

Giai đoạn cuối chu kỳ (46-80 tuần)

  • Protein thô: 16-18%
  • Năng lượng trao đổi: 2.850 kcal/kg
  • Canxi: 4.0-4.7%
  • Phospho: 0.60-0.65%
  • Lysine: 0.80-0.85%

Nghiên cứu của các chuyên gia cho thấy cần tăng nhẹ canxi để bù đắp khả năng hấp thu giảm theo tuổi, duy trì chất lượng trứng ổn định.

Công thức phối trộn thức ăn tự chế hiệu quả

A home baker sifting almond flour and flour for macarons

Công thức cho gà thịt với nguyên liệu sẵn có

Công thức cơ bản (giai đoạn 0-4 tuần)

  • Bột bắp: 50-55%
  • Cám gạo: 25-30%
  • Bánh dầu đậu tương: 12-15%
  • Bột cá: 3-5%
  • Premix vitamin-khoáng: 2%
  • Vỏ sò nghiền: 1%

Công thức này cung cấp protein và năng lượng phù hợp cho gà con từ 0-4 tuần tuổi.

Công thức tiết kiệm (sử dụng nguyên liệu địa phương)

  • Bột bắp: 40-45%
  • Sắn lát nghiền: 8-12%
  • Cám gạo: 28-32%
  • Bánh dầu đậu tương: 15-18%
  • Bột cá: 2-3%
  • Premix vitamin-khoáng: 2%

Công thức nâng cao (bổ sung enzyme và chất bổ trợ)

  • Bột bắp: 48-52%
  • Cám gạo: 22-28%
  • Bánh dầu đậu tương: 16-20%
  • Bột cá: 4-6%
  • Premix vitamin-khoáng: 2%
  • Enzyme tiêu hóa: 0.05-0.1%
  • Probiotic: 0.05-0.1%
  • Vỏ sò nghiền: 1.5-2%

Công thức chuyên biệt cho gà đẻ trứng

Khẩu phần cơ bản

  • Bột bắp: 40-50%
  • Cám gạo: 20-30%
  • Bánh dầu đậu tương: 10-15%
  • Bột cá: 2-4%
  • Vỏ sò nghiền: 7-10%
  • Premix vitamin-khoáng: 2%
  • Muối: 0.3%
  • Dầu thực vật: 1-3%

Khẩu phần mùa nóng (bổ sung điện giải)

Trong mùa nóng (>32°C), cần điều chỉnh:

  • Tăng năng lượng: 50-100 kcal/kg thức ăn
  • Bổ sung vitamin C: 150-250mg/kg thức ăn
  • Tăng điện giải: Natri + Kali + Chloride
  • Điều chỉnh lượng cho ăn: giảm 5-10% so với bình thường

Khẩu phần tăng chất lượng vỏ trứng

  • Tăng vỏ sò nghiền lên 10-12% tổng khẩu phần
  • Bổ sung vitamin D3: theo khuyến nghị chuyên gia
  • Cân bằng tỷ lệ Ca:P = 4:1 đến 6:1

Cách tính toán khẩu phần ăn chính xác

Phương pháp Pearson Square tính tỷ lệ protein

Close-up of bread in container

Phương pháp Pearson Square giúp tính tỷ lệ phối trộn hai nguyên liệu để đạt hàm lượng protein mong muốn.

Ví dụ: Phối trộn bột bắp (9% protein) và bánh dầu đậu tương (44% protein) để có 20% protein:

  1. Vẽ hình vuông, ghi 20% ở giữa
  2. Ghi 9% (bột bắp) ở góc trái trên, 44% (bánh dầu) ở góc trái dưới
  3. Tính hiệu số chéo: |20-9| = 11 phần bánh dầu, |44-20| = 24 phần bột bắp
  4. Tỷ lệ: 24 phần bột bắp : 11 phần bánh dầu (khoảng 69% : 31%)

Nguyên tắc tính toán nhu cầu canxi cho gà đẻ

Nhu cầu canxi cho gà đẻ phụ thuộc vào tỷ lệ đẻ và trọng lượng trứng. Mỗi quả trứng chứa khoảng 2.2g canxi, chủ yếu tập trung ở vỏ trứng.

Bảng quy đổi nguyên liệu thay thế và giá trị dinh dưỡng

Nguyên liệu gốc Nguyên liệu thay thế Tỷ lệ thay thế Lưu ý
Bột bắp Sắn lát nghiền 1:1.1-1.2 Bổ sung methionine
Bánh dầu đậu tương Bột cá + cám gạo 1:0.2-0.3+0.6-0.8 Cần cân bằng amino acid
Vỏ sò nghiền Đá vôi 1:0.8-0.9 Kiểm tra độ tinh khiết
Premix vitamin Vitamin tách lẻ Theo hướng dẫn Cần có kinh nghiệm

Giải pháp dinh dưỡng theo điều kiện thực tế

Dinh dưỡng mùa nóng (>32°C)

Nhiệt độ cao làm giảm tiêu thụ thức ăn, ảnh hưởng nghiêm trọng đến tăng trọng và sản lượng trứng.

Điều chỉnh thành phần thức ăn mùa nóng

  • Tăng mật độ dinh dưỡng: Tăng protein và năng lượng để bù đắp lượng ăn giảm
  • Vitamin C bổ sung: 200-300mg/kg thức ăn để chống stress nhiệt
  • Cho ăn vào giờ mát: 60% vào sáng sớm, 40% vào chiều tối

Bổ sung điện giải và vi lượng

  • Muối (NaCl): 0.4-0.5% thức ăn để bù đắp mất nước
  • Kali bicarbonate: 0.2-0.3% để cân bằng điện giải
  • Nước mát, sạch: Đảm bảo luôn có nước uống

Dinh dưỡng mùa lạnh (<18°C)

Nhiệt độ thấp làm tăng nhu cầu năng lượng để duy trì thân nhiệt, đặc biệt quan trọng với gà con.

Tăng năng lượng trong khẩu phần

  • Tăng dầu thực vật: thêm 2-3% vào khẩu phần
  • Protein tăng nhẹ: +1-2% để bù đắp năng lượng tiêu hao
  • Tần suất cho ăn: 4-5 lần/ngày thay vì 3 lần

Bổ sung vitamin quan trọng

  • Vitamin A: Tăng gấp đôi liều bình thường
  • Vitamin D3: Tăng 50-100% để hỗ trợ hấp thu canxi
  • Vitamin E: Tăng để hỗ trợ hệ miễn dịch

Xử lý khi thức ăn khan hiếm hoặc đắt đỏ

Nguyên liệu thay thế bột bắp hiệu quả

  1. Sắn lát: Thay thế 20-30%, bổ sung methionine
  2. Cơm tấm: Thay thế 15-25%, dễ tiêu hóa
  3. Ngô lép: Thay thế 30-40%, cần nghiền mịn
  4. Gạo tấm: Thay thế 20-30%, tăng palatability
  5. Khoai lang sấy: Thay thế 10-15%, giàu năng lượng

Sử dụng phụ phẩm nông nghiệp

  • Rau muống xay: 5-8% khẩu phần, cung cấp vitamin tự nhiên
  • Lá sắn: 3-5% sau khi phơi khô, chứa protein
  • Thân chuối: 8-10% sau khi xử lý, bổ sung chất xơ

Nhận biết và xử lý các vấn đề dinh dưỡng

Triệu chứng thiếu hụt dinh dưỡng phổ biến

Vỏ trứng mỏng → Thiếu canxi

GÀ ĐẺ TRỨNG VỎ MỎNG: NỖI LO CỦA NGƯỜI CHĂN NUÔI - Thuốc Thú Y Big Boss

Triệu chứng: Vỏ trứng dễ vỡ, có vết nứt, độ dày giảm Nguyên nhân: Thiếu canxi hoặc vitamin D3, tỷ lệ Ca:P không cân bằng Xử lý:

  • Bổ sung 1-2% vỏ sò nghiền vào khẩu phần
  • Tăng vitamin D3 theo khuyến nghị
  • Kiểm tra tỷ lệ Ca:P = 4-6:1

Lông xơ xác, chậm lớn → Thiếu methionine

Triệu chứng: Lông kém bóng, gà tăng trọng chậm, hiệu quả thức ăn kém Nguyên nhân: Thiếu amino acid methionine trong khẩu phần Xử lý:

  • Bổ sung DL-methionine theo khuyến nghị chuyên gia
  • Tăng bột cá hoặc bánh dầu đậu tương
  • Cân bằng tỷ lệ các amino acid

Tỷ lệ đẻ giảm → Thiếu protein hoặc năng lượng

Triệu chứng: Tỷ lệ đẻ giảm, trứng nhỏ Nguyên nhân: Protein thấp hoặc năng lượng không đủ Xử lý:

  • Tăng protein lên mức khuyến nghị
  • Bổ sung dầu thực vật 2-3%
  • Kiểm tra hàm lượng lysine

Quy trình xử lý rối loạn tiêu hóa do thức ăn

Phác đồ xử lý 3 ngày

Ngày 1: Cắt thức ăn 8-12 giờ, chỉ cho uống nước + glucose 3-5% Ngày 2: Cho ăn 50% lượng bình thường + men vi sinh Ngày 3: Cho ăn 75% lượng bình thường + tiếp tục men vi sinh Ngày 4: Trở lại chế độ ăn bình thường

Công thức nước điện giải tại nhà

Thành phần (cho 10 lít nước):

  • Muối ăn (NaCl): 30-35g
  • Đường glucose: 150-200g
  • Kali clorua (KCl): 10-15g (nếu có)
  • Natri bicarbonate: 20-25g
  • Vitamin C: 5-10g

Cách pha: Hòa tan từng thành phần riêng biệt, trộn đều và cho gà uống trong 8-12 giờ.

Hướng dẫn thực hành và giám sát

Side view of young man working at office

Theo dõi hiệu quả dinh dưỡng

Việc theo dõi các chỉ số sản xuất là cách tốt nhất để đánh giá hiệu quả của chương trình dinh dưỡng:

  • FCR (Feed Conversion Ratio): Tỷ lệ chuyển đổi thức ăn lý tưởng cho gà thịt là 1.6-1.8
  • Tỷ lệ đẻ: Gà đẻ tốt có thể đạt 80-90% trong giai đoạn đỉnh cao
  • Chất lượng vỏ trứng: Độ dày vỏ trứng >0.33mm được coi là tốt
  • Tỷ lệ chết: Nên duy trì dưới 5% trong suốt chu kỳ sản xuất

Điều chỉnh khẩu phần theo mùa

Khẩu phần dinh dưỡng cần được điều chỉnh theo điều kiện thời tiết và giai đoạn sản xuất. Các yếu tố cần xem xét:

  • Nhiệt độ môi trường: Ảnh hưởng trực tiếp đến lượng thức ăn tiêu thụ
  • Độ ẩm: Ảnh hưởng đến chất lượng thức ăn và sức khỏe gà
  • Giai đoạn sản xuất: Nhu cầu dinh dưỡng thay đổi theo tuổi và tình trạng sản xuất

Xu hướng dinh dưỡng hiện đại trong chăn nuôi gia cầm

Ngành chăn nuôi Việt Nam đang chuyển mình mạnh mẽ với việc ứng dụng công nghệ cao và các tiến bộ khoa học mới nhất. Trong 10 năm qua, ngành chăn nuôi đã duy trì tốc độ tăng trưởng 5-7% mỗi năm, với sản lượng thịt các loại tăng 1,8 lần, sản lượng trứng tăng 3,0 lần, và sản lượng sữa tươi tăng 3,9 lần.

Các xu hướng mới trong dinh dưỡng gia cầm bao gồm:

  • Mô hình kinh tế tuần hoàn và nông nghiệp xanh: Tận dụng phụ phẩm nông nghiệp làm thức ăn
  • Chăn nuôi an toàn sinh học: Thay thế kháng sinh bằng các chất bổ trợ tự nhiên
  • Ứng dụng công nghệ cao: Sử dụng enzyme, probiotic, prebiotic
  • Chuỗi giá trị và truy xuất nguồn gốc: Đảm bảo an toàn thực phẩm từ khâu sản xuất thức ăn

Để tiếp tục nâng cao hiệu quả chăn nuôi và cập nhật những xu hướng mới nhất trong dinh dưỡng gia cầm, các chuyên gia khuyến nghị tham gia các sự kiện chuyên ngành để trao đổi kinh nghiệm và học hỏi công nghệ tiên tiến.

Cơ hội học hỏi và kết nối tại VIETSTOCK 2025

VIETSTOCK 2025 – Triển Lãm Quốc Tế Chuyên Ngành Chăn Nuôi, Thức Ăn Chăn Nuôi & Chế Biến Thịt Tại Việt Nam sẽ là nơi quy tụ các chuyên gia dinh dưỡng gia cầm hàng đầu và những công nghệ tiên tiến nhất trong lĩnh vực thức ăn chăn nuôi.

Với quy mô dự kiến triển lãm 13.000 m², hơn 300 đơn vị trưng bày và 13.000 khách tham quan từ 40 quốc gia, VIETSTOCK 2025 là cơ hội lý tưởng để:

  • Tìm hiểu các công thức dinh dưỡng tiên tiến và nguyên liệu thức ăn mới
  • Kết nối với các nhà cung cấp premix vitamin-khoáng chất lượng cao
  • Tham dự Diễn đàn Kháng Thuốc Kháng Sinh và các hội thảo chuyên đề về dinh dưỡng gia cầm
  • Khám phá các thiết bị sản xuất thức ăn tự động và công nghệ phối trộn hiện đại
  • Học hỏi kinh nghiệm từ các chuyên gia trong tối ưu hóa hiệu quả chăn nuôi

Thời gian: 08 – 10 Tháng 10, 2025 (thứ Tư – thứ Sáu)

  • Thứ Tư ngày 08 tháng 10, 09:00 – 17:00
  • Thứ Năm ngày 09 tháng 10, 09:00 – 17:00
  • Thứ Sáu ngày 10 tháng 10, 09:00 – 16:00

Địa điểm: Trung tâm Hội chợ và Triển Lãm Sài Gòn (SECC), 799 Nguyễn Văn Linh, Quận 7, TP. HCM

Đăng ký ngay hôm nay để không bỏ lỡ cơ hội tiếp cận kiến thức dinh dưỡng gia cầm tiên tiến và kết nối với cộng đồng chuyên gia:

Tìm hiểu chi tiết về hội thảo: Vietstock Tổ Chức Chuỗi Hội Thảo Đầu Bờ, Kết Nối Tri Thức Ngành Chăn Nuôi

Để biết thêm thông tin chi tiết, vui lòng liên hệ Ban tổ chức:

  • Ms. Sophie Nguyen – Sophie.Nguyen@informa.com (Đặt gian hàng)
  • Ms. Phuong – Phuong.C@informa.com (Hỗ trợ đăng ký theo đoàn)
  • Ms. Anita Pham – anita.pham@informa.com (Hỗ trợ truyền thông & marketing)
Chia sẻ:
×

FanPage