Kiểm soát an toàn vi sinh trong sản xuất và bảo quản thức ăn chăn nuôi

  06/07/2025

Kiểm soát an toàn vi sinh trong sản xuất và bảo quản thức ăn chăn nuôi là hệ thống các biện pháp kỹ thuật và quản lý nhằm ngăn chặn, kiểm soát và loại bỏ các tác nhân vi sinh có hại từ khâu tiếp nhận nguyên liệu đến khi thành phẩm đến tay người tiêu dùng, đảm bảo an toàn cho vật nuôi và sức khỏe con người.

Vi Sinh Vật Nguy Hiểm Trong Thức Ăn Chăn Nuôi Và Mức Độ Rủi Ro

Top 8 Tác Nhân Vi Sinh Gây Nguy Hiểm Cho Đàn Gia Súc

  1. Salmonella (Mức độ rủi ro: Cao) Salmonella là một trong những mối đe dọa nghiêm trọng nhất đối với ngành chăn nuôi. Vi khuẩn này có thể tồn tại trong môi trường khô ráo trong thời gian dài và phát triển mạnh trong điều kiện ẩm ướt. Triệu chứng nhiễm Salmonella ở gia súc bao gồm tiêu chảy, sốt cao, mất nước và có thể dẫn đến tử vong nếu không được điều trị kịp thời.
  2. E.coli O157:H7 (Mức độ rủi ro: Cao) E.coli O157:H7 đặc biệt nguy hiểm do khả năng sản sinh độc tố Shiga gây tổn thương nghiêm trọng đến hệ tiêu hóa và thận. Cơ chế lây nhiễm chủ yếu thông qua thức ăn ủ chua không đạt tiêu chuẩn hoặc nước uống bị ô nhiễm.
  3. Clostridium perfringens (Mức độ rủi ro: Trung bình) Vi khuẩn này phát triển mạnh trong môi trường yếm khí và độ ẩm cao. Rủi ro tăng cao trong thức ăn có độ ẩm cao và được bảo quản ở nhiệt độ phù hợp cho sự phát triển.
  4. Campylobacter jejuni Gây viêm ruột cấp tính, đặc biệt nguy hiểm đối với gia cầm non.
  5. Listeria monocytogenes Có khả năng phát triển ở nhiệt độ thấp, đặc biệt nguy hiểm trong thức ăn ủ chua.
  6. Staphylococcus aureus Sản sinh enterotoxin gây ngộ độc thực phẩm.
  7. Bacillus cereus Gây tiêu chảy và nôn mửa, thường xuất hiện trong ngũ cốc và sản phẩm tinh bột.
  8. Yersinia enterocolitica Gây viêm ruột, có thể phát triển trong điều kiện nhiệt độ thấp.

Bảng Đánh Giá Mức Độ Rủi Ro Theo Từng Giai Đoạn Sản Xuất

Giai đoạn Tác nhân nguy hiểm chính Mức độ rủi ro Biện pháp kiểm soát
Tiếp nhận nguyên liệu Aflatoxin, Salmonella Cao Kiểm nghiệm, phân loại
Bảo quản Nấm mốc, Listeria Trung bình Kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm
Nghiền, trộn Tái nhiễm chéo Cao Vệ sinh thiết bị, CCP
Ép viên Clostridium Thấp Kiểm soát nhiệt độ
Đóng gói Tái nhiễm Trung bình Vệ sinh môi trường
Vận chuyển Nấm mốc Thấp Kiểm soát độ ẩm

Tiêu Chuẩn Pháp Lý Và Quy Trình Kiểm Nghiệm Bắt Buộc

Colleagues discussing over file in office

QCVN 01-183:2016 – Khung Pháp Lý Hiện Hành

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn thực phẩm đối với thức ăn chăn nuôi quy định các chỉ tiêu vi sinh bắt buộc phải kiểm soát:

Các chỉ tiêu vi sinh quan trọng theo QCVN 01-183:2016:

  1. Tổng số vi khuẩn hiếu khí: ≤ 10⁶ CFU/g
  2. Coliform: ≤ 10³ CFU/g
  3. Salmonella: Không phát hiện trong 25g
  4. Nấm mốc: ≤ 10⁴ CFU/g
  5. Nấm men: ≤ 10⁴ CFU/g
  6. Clostridium perfringens: ≤ 10² CFU/g (đối với thức ăn ủ chua)
  7. Staphylococcus aureus: ≤ 10³ CFU/g
  8. Listeria monocytogenes: Không phát hiện trong 25g

Tần suất kiểm nghiệm được khuyến nghị: Tần suất kiểm nghiệm nên được thiết lập dựa trên đánh giá rủi ro của từng cơ sở sản xuất, có tính đến quy mô, loại sản phẩm và lịch sử chất lượng.

Quy Trình Lấy Mẫu Chuẩn ISO 6579:2017

7 bước lấy mẫu đại diện theo tiêu chuẩn quốc tế:

Bước 1: Chuẩn bị dụng cụ vô trùng – găng tay, thìa lấy mẫu, túi nilon chuyên dụng

Bước 2: Xác định điểm lấy mẫu – Nhiều điểm khác nhau trong lô hàng theo nguyên tắc đại diện

Bước 3: Lấy mẫu sơ cấp – Mỗi điểm lấy một lượng nhất định, tránh tiếp xúc với bề mặt bên ngoài

Bước 4: Trộn đều tạo mẫu tổng hợp – Đảm bảo tính đại diện cho toàn bộ lô

Bước 5: Chia mẫu làm các phần – Phân tích, lưu trữ và phúc kiểm

Bước 6: Bảo quản mẫu – Nhiệt độ thích hợp, phân tích trong thời gian quy định

Bước 7: Ghi chép hồ sơ – Thời gian, địa điểm, điều kiện bảo quản

Công cụ cần thiết:

  • Hộp bảo ôn có gel làm lạnh
  • Găng tay vô trùng dùng một lần
  • Thìa lấy mẫu bằng inox hoặc nhựa PP
  • Túi mẫu có khóa zip chuyên dụng
  • Nhãn chống thấm nước

Thời Gian Kiểm Nghiệm Và Phương Pháp

Thời gian kiểm nghiệm phụ thuộc vào phương pháp được sử dụng. Phương pháp nuôi cấy truyền thống thường mất nhiều ngày để có kết quả hoàn chỉnh, trong khi các phương pháp nhanh như PCR có thể cho kết quả trong thời gian ngắn hơn.

5 Phương Pháp Kiểm Soát Vi Sinh Hiệu Quả Nhất

Midsection of woman working

Phương Pháp Sinh Học – Axit Hữu Cơ Thế Hệ Mới

So sánh các loại axit hữu cơ:

Axit Formic (HCOOH):

  • Ưu điểm: Hiệu quả cao với Salmonella và E.coli, được nghiên cứu rộng rãi
  • Nhược điểm: Mùi nặng, có tính ăn mòn
  • Ứng dụng: Phù hợp với thức ăn viên nén
  • Cơ chế: Giảm pH môi trường, ức chế hoạt động enzyme của vi khuẩn

Axit Propionic (C₂H₅COOH):

  • Ưu điểm: Hiệu quả tốt với nấm mốc, ít ăn mòn hơn
  • Nhược điểm: Giá thành cao hơn axit formic
  • Ứng dụng: Thích hợp cho bảo quản dài hạn
  • Cơ chế: Ức chế sự phát triển của nấm và men

Axit Lactic (C₃H₆O₃):

  • Ưu điểm: An toàn với người và vật nuôi, không mùi khó chịu
  • Nhược điểm: Hiệu quả thấp hơn, cần nồng độ cao hơn
  • Ứng dụng: Thức ăn cho gia cầm non
  • Cơ chế: Tạo môi trường thuận lợi cho vi khuẩn có lợi

Công Nghệ Nhiệt – Pelleting Và Steam Conditioning

Nguyên tắc xử lý nhiệt: Quá trình xử lý nhiệt phải đảm bảo nhiệt độ và thời gian đủ để tiêu diệt vi sinh vật có hại mà không làm mất các chất dinh dưỡng quan trọng.

Các thông số cần kiểm soát:

  • Nhiệt độ conditioning phù hợp
  • Thời gian xử lý đủ để diệt khuẩn
  • Độ ẩm trong quá trình xử lý
  • Nhiệt độ sản phẩm sau xử lý

Nguyên tắc kiểm soát tái nhiễm:

  1. Làm mát nhanh sau xử lý nhiệt
  2. Giảm độ ẩm về mức an toàn
  3. Vệ sinh hệ thống vận chuyển và đóng gói
  4. Kiểm soát môi trường sản xuất

Fermentation – Ủ Lên Men Có Kiểm Soát

Nguyên tắc lên men có kiểm soát: Quá trình lên men sử dụng vi sinh vật có lợi để tạo ra môi trường pH thấp, không thuận lợi cho sự phát triển của vi khuẩn có hại.

Quy trình ủ yếm khí:

Giai đoạn 1: Chuẩn bị nguyên liệu, điều chỉnh độ ẩm phù hợp 

Giai đoạn 2: Bổ sung chủng vi sinh vật có lợi, trộn đều

Giai đoạn 3: Kiểm tra pH và nhiệt độ định kỳ 

Giai đoạn 4: Theo dõi quá trình lên men

Giai đoạn 5: Kiểm tra chất lượng cuối và pH ổn định

Thiết Kế Hệ Thống HACCP Cho Cơ Sở Sản Xuất Thức Ăn

Engineer in uniform filling document

7 Nguyên Tắc HACCP Áp Dụng Cụ Thể

Nguyên tắc 1: Phân tích nguy cơ Xác định các tác nhân sinh học, hóa học và vật lý có thể gây nguy hiểm trong từng công đoạn từ tiếp nhận nguyên liệu đến thành phẩm.

Nguyên tắc 2: Xác định điểm kiểm soát tới hạn (CCP) Những điểm trong quy trình mà tại đó có thể áp dụng biện pháp kiểm soát để ngăn chặn, loại bỏ hoặc giảm nguy cơ xuống mức chấp nhận được.

Nguyên tắc 3: Thiết lập giới hạn tới hạn Các tiêu chí đo lường được phải đáp ứng tại mỗi CCP để đảm bảo nguy cơ được kiểm soát hiệu quả.

Nguyên tắc 4: Thiết lập hệ thống giám sát Các thủ tục quan sát, đo lường có kế hoạch để đánh giá CCP có đang được kiểm soát trong giới hạn tới hạn hay không.

Nguyên tắc 5: Thiết lập hành động khắc phục Các bước cần thực hiện khi kết quả giám sát chỉ ra có sự lệch khỏi giới hạn tới hạn đã thiết lập.

Nguyên tắc 6: Thiết lập thủ tục thẩm định Xác nhận hệ thống HACCP hoạt động hiệu quả thông qua các phương pháp, thủ tục, kiểm nghiệm và đánh giá khác.

Nguyên tắc 7: Thiết lập hệ thống lưu trữ hồ sơ Duy trì tài liệu và hồ sơ chứng minh việc tuân thủ các thủ tục HACCP.

12 Điểm Kiểm Soát Tới Hạn (CCP) Quan Trọng Nhất

  1. Tiếp nhận nguyên liệu: Kiểm tra giấy chứng nhận chất lượng
  2. Cân đo nguyên liệu: Đảm bảo tỷ lệ phối trộn chính xác
  3. Nghiền: Kiểm soát độ mịn và nhiệt độ
  4. Trộn: Đồng đều và thời gian trộn
  5. Steam conditioning: Nhiệt độ và thời gian xử lý
  6. Ép viên: Nhiệt độ đầu ra và độ bền viên
  7. Làm mát: Nhiệt độ sản phẩm sau làm mát
  8. Sàng lọc: Loại bỏ bụi và viên không đạt chuẩn
  9. Phủ dầu/chất lỏng: Nhiệt độ và tỷ lệ phủ
  10. Đóng gói: Kiểm tra độ kín và ghi nhãn
  11. Bảo quản: Nhiệt độ và độ ẩm kho
  12. Xuất hàng: Kiểm tra cuối cùng trước giao hàng

Flowchart Quy Trình Xử Lý Sự Cố Nhiễm Khuẩn

Bước 1: Phát hiện (Detection)

  • Báo cáo ngay cho quản lý chất lượng
  • Dừng sản xuất nếu cần thiết
  • Ghi nhận thời gian và tình trạng cụ thể

Bước 2: Cách ly (Isolation)

  • Cách ly sản phẩm có nghi ngờ
  • Đánh dấu rõ ràng “TẠM NGỪNG SỬ DỤNG”
  • Ngăn chặn phân phối tiếp tục

Bước 3: Đánh giá (Assessment)

  • Xác định nguyên nhân gốc rễ
  • Đánh giá mức độ ảnh hưởng
  • Phân tích nguy cơ lan rộng

Bước 4: Xử lý (Action)

  • Quyết định về số phận sản phẩm
  • Thông báo cho khách hàng nếu cần
  • Khắc phục nguyên nhân

Bước 5: Phòng ngừa (Prevention)

  • Cập nhật quy trình HACCP
  • Đào tạo lại nhân viên
  • Tăng cường giám sát

Công Nghệ 4.0 Trong Kiểm Soát Vi Sinh Thức Ăn Chăn Nuôi

Hệ Thống IoT Giám Sát Độ Ẩm/Nhiệt Độ Real-time

Using tablet to control smart home system adjusting temperature and settings

Các loại cảm biến phù hợp theo quy mô:

  1. Cảm biến nhiệt độ/độ ẩm cơ bản (Trang trại nhỏ)
  • Đo nhiệt độ và độ ẩm môi trường
  • Truyền dữ liệu qua WiFi hoặc Bluetooth
  • Pin sử dụng lâu dài
  • Phù hợp cho giám sát cơ bản
  1. Cảm biến đa thông số (Trang trại vừa)
  • Đo đồng thời nhiều thông số môi trường
  • Kết nối mạng diện rộng
  • Cảnh báo tự động qua email và SMS
  • Lưu trữ dữ liệu dài hạn
  1. Hệ thống giám sát kho tự động (Nhà máy lớn)
  • Mạng lưới cảm biến toàn diện
  • Phân tích xu hướng và dự báo
  • Tích hợp với hệ thống quản lý
  • Báo cáo tự động
  1. Cảm biến khí độc (CO2, NH3, H2S)
  • Phát hiện sớm quá trình phân hủy
  • Cảnh báo nguy cơ an toàn lao động
  • Kết nối với hệ thống thông gió
  1. Hệ thống nhận diện hình ảnh
  • Phân tích hình ảnh để phát hiện bất thường
  • Nhận diện sớm các dấu hiệu nhiễm khuẩn
  • Tự động hóa quá trình kiểm tra

AI Dự Đoán Nguy Cơ Nhiễm Khuẩn

Hệ thống trí tuệ nhân tạo hiện đại có thể phân tích dữ liệu từ nhiều nguồn để dự đoán nguy cơ nhiễm khuẩn và đưa ra khuyến nghị phòng ngừa kịp thời.

Các yếu tố đầu vào của mô hình:

  • Dữ liệu môi trường liên tục từ cảm biến
  • Lịch sử chất lượng của cơ sở
  • Thông tin thời tiết và khí hậu
  • Chất lượng nguyên liệu đầu vào
  • Hiệu quả các biện pháp kiểm soát

Lợi ích của hệ thống AI:

  • Cảnh báo sớm về nguy cơ tiềm ẩn
  • Tối ưu hóa lịch trình kiểm nghiệm
  • Giảm chi phí vận hành
  • Nâng cao hiệu quả kiểm soát

Hướng Dẫn Xử Lý Sự Cố Nhiễm Khuẩn Theo Từng Tình Huống

Team inspect house model while manager hold blueprint time lapse alimentation

Nguyên Liệu Nhiễm Salmonella – Quy Trình Khẩn Cấp

Giai đoạn đầu: Phát hiện và báo cáo

  • Dừng ngay việc sử dụng lô nguyên liệu
  • Thông báo cho quản lý chất lượng
  • Cách ly hoàn toàn lô hàng bị nhiễm

Giai đoạn đánh giá: Xác định tác động

  • Truy vết các sản phẩm đã sử dụng nguyên liệu này
  • Kiểm tra hệ thống bảo quản và vận chuyển
  • Liên hệ nhà cung cấp để xác minh

Giai đoạn xử lý: Khắc phục sản phẩm

  • Kiểm nghiệm khẩn cấp các sản phẩm liên quan
  • Quyết định phương án xử lý phù hợp
  • Thông báo cho khách hàng nếu sản phẩm đã xuất bán

Giai đoạn phòng ngừa: Cải thiện hệ thống

  • Vệ sinh toàn bộ khu vực tiếp xúc
  • Cập nhật quy trình kiểm soát nhà cung cấp
  • Tăng cường kiểm nghiệm nguyên liệu

Thức Ăn Có Nấm Mốc – 3 Phương Án Xử Lý

Mức độ nhẹ (diện tích nhiễm nhỏ):

  1. Tách loại phần nhiễm nấm mốc ra khỏi lô hàng
  2. Xử lý acid hóa phần còn lại nếu phù hợp
  3. Kiểm nghiệm lại mycotoxin trước khi sử dụng
  4. Sử dụng ngay, không bảo quản lâu dài

Mức độ trung bình (diện tích nhiễm vừa phải):

  1. Đánh giá khả năng tái chế cho mục đích khác
  2. Xử lý nhiệt nếu cấu trúc sản phẩm cho phép
  3. Pha loãng với nguyên liệu sạch theo tỷ lệ an toàn
  4. Kiểm nghiệm đầy đủ các chỉ tiêu an toàn

Mức độ nặng (diện tích nhiễm lớn):

  1. Thu hồi toàn bộ lô hàng ngay lập tức
  2. Tiêu hủy theo quy định về bảo vệ môi trường
  3. Điều tra toàn diện nguyên nhân nhiễm nấm
  4. Tăng cường kiểm soát điều kiện bảo quản

Phân Khúc Giải Pháp Theo Quy Mô Sản Xuất

Trang Trại Nhỏ (< 1000 Con) – Giải Pháp Tiết Kiệm

Công cụ kiểm nghiệm đơn giản:

  • Test strip phát hiện nhanh các vi khuẩn chính
  • Máy đo pH và độ ẩm cầm tay
  • Kính hiển vi cơ bản để quan sát vi sinh vật
  • Đầu tư thiết bị phù hợp với quy mô

Phương pháp ủ men đơn giản:

  1. Sử dụng chế phẩm vi sinh thương mại
  2. Ủ trong container có thể kiểm soát được
  3. Kiểm tra nhiệt độ bằng thiết bị cơ bản
  4. Rút ngắn chu kỳ ủ phù hợp

Quy trình vệ sinh cơ bản:

  • Làm sạch thiết bị theo lịch trình cố định
  • Sử dụng chất khử trùng phù hợp
  • Phơi khô thiết bị trong điều kiện tốt
  • Kiểm tra cảm quan thức ăn định kỳ

Nhà Máy Lớn (> 10,000 Tấn/Năm) – Hệ Thống Tự Động

Dây chuyền CIP (Clean In Place) tự động:

  • Hệ thống rửa tự động với chu trình kiểm soát
  • Kiểm soát tự động các thông số vệ sinh
  • Xác nhận hiệu quả bằng phương pháp khoa học
  • Tích hợp với hệ thống quản lý sản xuất

Phòng lab tiêu chuẩn quốc tế:

  • Thiết bị phân tích hiện đại cho kết quả nhanh
  • Hệ thống phân tích mycotoxin chuyên nghiệp
  • Tủ an toàn sinh học đạt chuẩn
  • Hệ thống quản lý mẫu tự động
  • Nhân viên được đào tạo chuyên nghiệp

Hệ thống giám sát tích hợp:

  • Giao diện hiển thị toàn bộ thông số real-time
  • Cảnh báo tự động qua nhiều kênh
  • Báo cáo định kỳ cho ban quản lý
  • Tích hợp với hệ thống quản lý doanh nghiệp

Ứng Dụng Thực Tiễn Và Kết Nối Với Cộng Đồng Chuyên Gia

Việc xây dựng hệ thống kiểm soát an toàn vi sinh hiệu quả không chỉ đòi hỏi kiến thức chuyên môn sâu rộng mà còn cần sự cập nhật liên tục về công nghệ mới, quy chuẩn pháp lý và kinh nghiệm thực tiễn từ các doanh nghiệp đi trước. Để đảm bảo hệ thống hoạt động tối ưu và tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế, các chủ doanh nghiệp cần được tiếp cận với những giải pháp tiên tiến và kết nối với mạng lưới chuyên gia hàng đầu trong ngành.

Tham Gia VIETSTOCK 2025 Để Nâng Cao Hệ Thống Kiểm Soát An Toàn Vi Sinh

VIETSTOCK 2025 – Triển Lãm Quốc Tế Chuyên Ngành Chăn Nuôi, Thức Ăn Chăn Nuôi & Chế Biến Thịt Tại Việt Nam sẽ là nơi quy tụ các chuyên gia hàng đầu về an toàn thực phẩm và kiểm soát vi sinh trong ngành chăn nuôi.

Với dự kiến quy mô triển lãm 13.000 m², hơn 300 đơn vị trưng bày và 13.000 khách tham quan từ 40 quốc gia, VIETSTOCK 2025 là cơ hội lý tưởng để:

  • Khám phá công nghệ kiểm soát vi sinh tiên tiến: Từ hệ thống IoT monitoring, thiết bị kiểm nghiệm nhanh đến giải pháp AI dự đoán nguy cơ
  • Tham dự Hội nghị An Toàn Sinh Học Khu vực Châu Á : Cập nhật các quy chuẩn mới nhất và phương pháp hay nhất từ các nước trong khu vực
  • Kết nối với các nhà cung cấp giải pháp HACCP: So sánh các hệ thống quản lý chất lượng và chọn lựa phù hợp với quy mô doanh nghiệp
  • Học hỏi từ các mô hình thành công: Trao đổi kinh nghiệm thực tiễn với các doanh nghiệp đã xây dựng thành công hệ thống kiểm soát vi sinh
  • Tìm hiểu về công nghệ xử lý thức ăn nhiễm khuẩn: Các giải pháp khắc phục sự cố và công nghệ tái chế an toàn

Đặc biệt, tại Chuỗi hội thảo đầu bờ về chăn nuôi an toàn sinh học, các chuyên gia sẽ chia sẻ những phương pháp kiểm soát vi sinh hiệu quả nhất đang được áp dụng tại các trang trại và nhà máy thức ăn chăn nuôi hàng đầu.

Thời gian: 08 – 10 Tháng 10, 2025 (thứ Tư – thứ Sáu)

  • Thứ Tư ngày 08 tháng 10, 09:00 – 17:00
  • Thứ Năm ngày 09 tháng 10, 09:00 – 17:00
  • Thứ Sáu ngày 10 tháng 10, 09:00 – 16:00

Địa điểm: Trung tâm Hội chợ và Triển Lãm Sài Gòn (SECC), 799 Nguyễn Văn Linh, Quận 7, TP. HCM

Đăng ký ngay hôm nay để không bỏ lỡ cơ hội nâng cao hệ thống kiểm soát an toàn vi sinh cho doanh nghiệp của bạn:

Tìm hiểu chi tiết về hội thảo: Vietstock Tổ Chức Chuỗi Hội Thảo Đầu Bờ, Kết Nối Tri Thức Ngành Chăn Nuôi

Để biết thêm thông tin chi tiết, vui lòng liên hệ Ban tổ chức:

  • Ms. Sophie Nguyen – Sophie.Nguyen@informa.com (Đặt gian hàng)
  • Ms. Phuong – Phuong.C@informa.com (Hỗ trợ tham quan theo đoàn)
  • Ms. Anita Pham – anita.pham@informa.com (Hỗ trợ truyền thông & marketing)

 

Chia sẻ:
×

FanPage