Gia cầm là gì? Tổng quan kiến thức cơ bản về gia cầm

  23/05/2025

Gia cầm là nhóm động vật thuộc lớp Chim (Aves), có 2 chân, lông vũ, đã được thuần hóa để cung cấp thịt, trứng và lông. Theo Luật Chăn nuôi Việt Nam 2018, gia cầm bao gồm gà, vịt, ngan, ngỗng, chim cút, đà điểu và các loài chim khác được thuần hóa. Đặc điểm chung của gia cầm là có 2 chân, mỏ sừng, hệ tiêu hóa đặc trưng với mề và dạ dày cơ, đẻ trứng và có giá trị kinh tế cao trong chăn nuôi.

Định nghĩa & Phân loại gia cầm theo khoa học và pháp lý

Định nghĩa gia cầm từ góc độ khoa học

 

Trong phân loại học (Taxonomy), gia cầm thuộc lớp Chim (Aves), một nhóm động vật có xương sống, máu nóng, có lông vũ và đẻ trứng. Mặc dù không phải tất cả các loài thuộc lớp Chim đều được xem là gia cầm, nhưng tất cả gia cầm đều thuộc lớp Chim.

Đặc điểm chung của gia cầm bao gồm:

  • Cơ thể được bao phủ bởi lông vũ
  • Có hai chân và hai cánh (chi trước biến đổi)
  • Xương rỗng, nhẹ
  • Không có răng, thay vào đó là mỏ sừng
  • Hệ hô hấp gồm phổi và túi khí
  • Nhiệt độ cơ thể cao và ổn định (khoảng 40-42°C)

Quá trình thuần hóa gia cầm bắt đầu từ khoảng 8.000 năm trước, với gà được cho là loài gia cầm đầu tiên được thuần hóa từ gà rừng (Gallus gallus) ở khu vực Đông Nam Á. Quá trình thuần hóa đã dần thay đổi đặc điểm hình thái và sinh lý của gia cầm, giúp chúng thích nghi với môi trường sống do con người tạo ra và cung cấp nhiều sản phẩm có giá trị.

Phân biệt gia cầm với các nhóm động vật khác

Ảnh về gia cầm và gia súc
Ảnh về gia cầm và gia súc

 

Đặc điểm Gia cầm Gia súc
Số chân 2 chân 4 chân
Cơ thể Có lông vũ Có lông hoặc da trần
Sinh sản Đẻ trứng Đẻ con
Răng Không có răng, có mỏ Có răng
Hệ tiêu hóa Có diều, mề, dạ dày cơ Dạ dày đơn hoặc 4 ngăn
Đại diện Gà, vịt, ngan, ngỗng Lợn, bò, trâu, dê

Phân biệt gia cầm và thủy cầm: Mặc dù vịt, ngan và ngỗng thường được gọi là thủy cầm vì sống gắn liền với môi trường nước, chúng vẫn thuộc nhóm gia cầm. Sự khác biệt chính giữa thủy cầm và các loại gia cầm khác là:

  • Chân có màng bơi
  • Thân hình thích nghi với môi trường nước
  • Lông có tuyến dầu phát triển tốt hơn, chống thấm nước

Sự khác biệt giữa gia cầm nuôi và chim hoang dã:

  • Gia cầm được thuần hóa, phụ thuộc vào con người
  • Chim hoang dã sống tự nhiên, tự tìm kiếm thức ăn và nơi ở
  • Gia cầm thường có khả năng sinh sản cao hơn, khả năng bay kém hơn
  • Gia cầm có kích thước, trọng lượng thay đổi do chọn lọc nhân tạo

Đặc điểm sinh học và cấu tạo cơ thể gia cầm

Đặc điểm ngoại hình và cấu tạo xương

Gia cầm có 2 chân – đây là đặc điểm nổi bật và dễ nhận thấy nhất. Chi trước của gia cầm đã tiến hóa thành cánh, phục vụ cho chức năng bay (mặc dù một số loài gia cầm nuôi đã mất khả năng này). Xương chân gia cầm gồm các phần chính:

  • Xương đùi (femur)
  • Xương chày-mác (tibiotarsus)
  • Xương cẳng chân (tarsometatarsus)
  • Các ngón chân (thường là 4 ngón, với 3 ngón hướng về phía trước và 1 ngón hướng về phía sau)

Cấu tạo lông vũ đặc trưng của gia cầm bao gồm:

  • Lông vũ chính: Có cấu trúc trục lông, râu lông và các tia lông kết nối với nhau bằng các móc vi mô tạo thành một bề mặt khí động học
  • Lông tơ: Nhỏ, mềm, gần da, có chức năng giữ nhiệt
  • Lông bao phủ: Tạo hình dáng và màu sắc cho cơ thể gia cầm

Bộ xương gia cầm có những đặc điểm riêng biệt:

  • Xương rỗng, nhẹ, chứa không khí (giúp giảm trọng lượng cơ thể)
  • Gờ ức phát triển (nơi bám của cơ ngực, cơ bay)
  • Một số xương hợp nhất với nhau (như xương cùng, xương cổ tay)
  • Xương cánh tiêu giảm ở một số loài gia cầm như gà nuôi công nghiệp

Hệ tiêu hóa đặc biệt của gia cầm

Gia cầm có hệ tiêu hóa đặc biệt, thích nghi với chế độ ăn đa dạng từ hạt đến côn trùng và thực vật:

  1. Mỏ: Thay thế cho răng, có hình dạng và chức năng khác nhau tùy loài (gà có mỏ ngắn để mổ hạt, vịt có mỏ dẹt để lọc thức ăn trong nước)
  2. Thực quản và diều: Thực quản dẫn đến một túi mở rộng gọi là diều, nơi lưu trữ và làm mềm thức ăn tạm thời
  3. Dạ dày tuyến (Proventriculus): Tiết dịch tiêu hóa (axit và enzym)
  4. Mề (Gizzard): Dạ dày cơ chứa sỏi nhỏ và cát, giúp nghiền thức ăn thay thế cho việc nhai của răng
  5. Ruột non: Nơi hấp thu dinh dưỡng chính
  6. Manh tràng: Hai túi mù giúp tiêu hóa chất xơ thông qua vi khuẩn cộng sinh
  7. Huyệt: Nơi đổ ra của hệ tiêu hóa, hệ bài tiết và hệ sinh sản

So với hệ tiêu hóa của gia súc nhai lại như bò, dê, hệ tiêu hóa gia cầm có những khác biệt rõ rệt:

  • Không có răng, không nhai
  • Có mề thay vì dạ dày nhiều ngăn
  • Quá trình tiêu hóa cơ học diễn ra sau quá trình tiêu hóa hóa học ban đầu
  • Thời gian tiêu hóa ngắn hơn

Phân loại gia cầm theo mục đích sử dụng

Gia cầm lấy thịt:

  • Đặc điểm: Tỷ lệ tăng trọng nhanh, hiệu quả chuyển đổi thức ăn cao, thân hình cân đối
  • Giống phổ biến: Gà Ross 308, Cobb 500, Lương Phượng; vịt Cherry Valley, ngan Pháp R71

Gia cầm lấy trứng:

  • Đặc điểm: Cơ thể nhỏ gọn, tiêu tốn ít thức ăn, năng suất trứng cao
  • Giống phổ biến: Gà Isa Brown, Hyline Brown, Lohmann Brown; vịt Khaki Campbell

Gia cầm lấy lông:

  • Đặc điểm: Lông phát triển đẹp, dày, chất lượng cao
  • Giống phổ biến: Ngỗng lông vũ, vịt lông vũ
  • Sản phẩm: Lông vũ dùng làm gối, chăn, áo khoác

Gia cầm đa mục đích:

  • Đặc điểm: Cân bằng giữa năng suất thịt và trứng, thích nghi tốt với điều kiện địa phương
  • Giống phổ biến: Gà ta, vịt bầu, vịt cỏ
  • Ứng dụng: Phù hợp với chăn nuôi quy mô nhỏ, hộ gia đình

Phân loại theo phương thức chăn nuôi

Gia cầm nuôi công nghiệp (closed houses):

  • Đặc điểm: Chuồng kín, kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng
  • Ưu điểm: Năng suất cao, kiểm soát dịch bệnh tốt, tiết kiệm nhân công
  • Nhược điểm: Đầu tư cao, phúc lợi động vật thấp, phụ thuộc năng lượng

Gia cầm nuôi bán công nghiệp:

  • Đặc điểm: Kết hợp chuồng kín và sân thả có mái che
  • Ưu điểm: Cân bằng năng suất và phúc lợi động vật, đầu tư vừa phải
  • Nhược điểm: Quản lý phức tạp hơn, rủi ro dịch bệnh trung bình

Gia cầm chăn thả tự nhiên (free-range):

  • Đặc điểm: Gia cầm được thả tự do trong khu vực có rào chắn, ban đêm nhốt chuồng
  • Ưu điểm: Phúc lợi động vật cao, chất lượng sản phẩm tốt, giá bán cao
  • Nhược điểm: Năng suất thấp, rủi ro dịch bệnh cao, tốn diện tích

So sánh ưu/nhược điểm các phương thức:

Tiêu chí Công nghiệp Bán công nghiệp Chăn thả tự nhiên
Đầu tư ban đầu Cao Trung bình Thấp
Năng suất Cao Trung bình Thấp
Chất lượng sản phẩm       Trung bình Khá Cao
Rủi ro dịch bệnh Thấp Trung bình Cao
Phúc lợi động vật Thấp Trung bình Cao
Ảnh hưởng môi trường Lớn Trung bình Nhỏ

Vai trò kinh tế và tầm quan trọng của gia cầm

Protein từ gia cầm có nhiều ưu điểm:

  • Giá trị dinh dưỡng cao: Thịt gia cầm chứa protein chất lượng cao với đầy đủ axit amin thiết yếu
  • Chi phí sản xuất: Chăn nuôi gia cầm thường có hiệu quả chuyển đổi thức ăn tốt hơn so với các loại vật nuôi khác
  • Thời gian sản xuất ngắn: Gia cầm có chu kỳ sản xuất ngắn hơn nhiều so với gia súc

Giá trị kinh tế của ngành chăn nuôi gia cầm

Ngành chăn nuôi gia cầm đóng góp đáng kể vào GDP nông nghiệp. Chuỗi giá trị gia cầm bao gồm nhiều khâu từ sản xuất đến tiêu thụ:

  1. Đầu vào: Giống, thức ăn, thuốc thú y, trang thiết bị
  2. Sản xuất: Chăn nuôi gia cầm thịt, gia cầm đẻ trứng
  3. Thu gom, vận chuyển: Thương lái, doanh nghiệp thu mua
  4. Chế biến: Giết mổ, đóng gói, chế biến sâu
  5. Phân phối: Chợ truyền thống, siêu thị, xuất khẩu
  6. Tiêu thụ: Người tiêu dùng trong và ngoài nước

Mỗi khâu trong chuỗi giá trị đều tạo ra việc làm và thu nhập cho nhiều đối tượng khác nhau, từ nông dân, doanh nghiệp đến người lao động trong ngành chế biến và dịch vụ.

Xu hướng phát triển và công nghệ trong chăn nuôi gia cầm

Công nghệ chăn nuôi 4.0: IoT và AI trong quản lý trang trại gia cầm Ứng dụng Internet of Things (IoT) và trí tuệ nhân tạo (AI) đang cách mạng hóa ngành chăn nuôi gia cầm:

  • Hệ thống cảm biến thông minh giám sát nhiệt độ, độ ẩm, nồng độ khí NH3, CO2
  • Thiết bị tự động điều chỉnh môi trường, cho ăn, cho uống
  • Phần mềm AI phân tích hành vi, dự báo dịch bệnh và tối ưu năng suất
  • Hệ thống cảnh báo sớm giúp phát hiện vấn đề trước khi ảnh hưởng đến đàn gia cầm

Blockchain trong truy xuất nguồn gốc sản phẩm gia cầm Công nghệ blockchain giúp minh bạch hóa toàn bộ chuỗi cung ứng:

  • Ghi lại toàn bộ thông tin từ trại giống đến bàn ăn
  • Lưu trữ dữ liệu về thức ăn, vaccine, thuốc, điều kiện nuôi
  • Xác thực nhanh chóng nguồn gốc, chứng nhận của sản phẩm
  • Tăng cường niềm tin của người tiêu dùng

Xu hướng organic và welfare trong chăn nuôi gia cầm Người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến phúc lợi động vật và sản phẩm hữu cơ:

  • Chăn nuôi organic: Không sử dụng kháng sinh, hormone tăng trưởng, thức ăn hữu cơ
  • Phúc lợi động vật: Giảm mật độ nuôi, tăng không gian hoạt động, đảm bảo điều kiện sống tự nhiên
  • Hệ thống chứng nhận: GlobalGAP, Organic EU, Animal Welfare Approved

Câu hỏi thường gặp về gia cầm (FAQs)

Câu hỏi về đặc điểm sinh học

Tại sao gia cầm có 2 chân mà không phải 4 chân? Gia cầm có 2 chân vì chúng tiến hóa từ các loài khủng long hai chân (theropod). Chi trước của gia cầm đã biến đổi thành cánh để bay, trong khi chi sau vẫn giữ chức năng di chuyển trên mặt đất. Đây là kết quả của quá trình tiến hóa kéo dài hàng triệu năm, giúp gia cầm thích nghi với môi trường sống.

Gia cầm có khả năng bay không? Khả năng bay của gia cầm phụ thuộc vào từng loài:

  • Gia cầm hoang dã và tổ tiên của gia cầm nuôi thường có khả năng bay tốt
  • Bồ câu nuôi vẫn giữ được khả năng bay tốt
  • Gà có khả năng bay ngắn và thấp, chủ yếu để thoát khỏi nguy hiểm
  • Vịt, ngan nuôi có khả năng bay hạn chế
  • Một số loài như đà điểu, gà tây hoàn toàn không thể bay

Quá trình thuần hóa và chọn lọc đã làm giảm khả năng bay của nhiều loài gia cầm nuôi do ưu tiên phát triển cơ thịt và trọng lượng.

Vì sao gia cầm có mỏ thay vì răng? Gia cầm có mỏ thay vì răng là kết quả của quá trình tiến hóa. Mỏ sừng nhẹ hơn hàm răng, giúp giảm trọng lượng cơ thể – yếu tố quan trọng cho khả năng bay. Mỏ cũng đa năng hơn, có thể thích nghi với nhiều loại thức ăn khác nhau:

  • Gà có mỏ ngắn, cứng để mổ hạt, côn trùng
  • Vịt có mỏ dẹt để lọc thức ăn trong nước
  • Chim săn mồi có mỏ cong, sắc để xé thịt

Mặc dù không có răng, gia cầm sử dụng mề (dạ dày cơ) và sỏi nhỏ để nghiền nát thức ăn, thay thế chức năng nhai của răng.

Câu hỏi về chăn nuôi và sử dụng

Làm thế nào để phân biệt giống gia cầm lấy thịt và lấy trứng? Các đặc điểm để phân biệt giống gia cầm lấy thịt và lấy trứng:

Gia cầm lấy thịt:

  • Thân hình to, rộng, cân đối
  • Tỷ lệ tăng trọng nhanh
  • Lồng ngực, đùi phát triển (nhiều thịt)
  • Màu lông thường là trắng hoặc vàng nhạt (gà thịt)
  • Mào và tích kém phát triển (gà mái thịt)

Gia cầm lấy trứng:

  • Thân hình nhỏ gọn, mảnh khảnh
  • Xương chậu rộng, khoảng cách xương chậu xa (gà mái đẻ)
  • Mào và tích phát triển tốt, đỏ tươi (gà mái đẻ)
  • Thường có màu lông nâu hoặc trắng tùy giống
  • Chân cao, mảnh khảnh hơn so với gà thịt

Chăn nuôi gia cầm có cần giấy phép không? Nhu cầu giấy phép chăn nuôi gia cầm phụ thuộc vào quy mô:

Chăn nuôi gia cầm cơ bản: Hướng dẫn cho người mới bắt đầu

Lựa chọn loài và giống gia cầm phù hợp

Khi bắt đầu chăn nuôi gia cầm, việc lựa chọn loài và giống phù hợp là bước quan trọng đầu tiên. Các tiêu chí cần cân nhắc:

  • Mục đích nuôi: Lấy thịt, trứng hay đa mục đích
  • Điều kiện địa phương: Khí hậu, diện tích, nguồn thức ăn sẵn có
  • Kinh nghiệm: Giống dễ nuôi cho người mới bắt đầu
  • Thị trường: Nhu cầu tiêu thụ tại địa phương
  • Vốn đầu tư: Chi phí con giống, thức ăn, chuồng trại

Danh sách giống gia cầm phổ biến tại Việt Nam:

  • Gà thịt: Ross 308, Cobb 500, Lương Phượng, Tam Hoàng
  • Gà đẻ trứng: Isa Brown, Hyline Brown, Goldline
  • Gà bản địa: Đông Tảo, Hồ, Mía, Ri, Ac
  • Vịt thịt: Super M, Cherry Valley
  • Vịt đẻ trứng: Khaki Campbell, CV.Super M
  • Chim cút: Nhật Bản, Pháp

Nguồn cung cấp con giống uy tín:

  • Trung tâm giống gia cầm quốc gia
  • Công ty giống gia cầm có thương hiệu
  • Trại giống địa phương có uy tín, được cấp phép
  • Trung tâm khuyến nông của tỉnh/huyện

Chuồng trại và thiết bị cơ bản

Tiêu chuẩn chuồng trại cho gia cầm:

  • Gà thịt:
    • Chiều cao tối thiểu: 2.5-3m từ nền đến nóc
    • Hướng chuồng: Đông-Tây (tránh nắng chiếu trực tiếp)
  • Gà đẻ:
    • Ổ đẻ: 1 ổ/4-5 mái
    • Sào đậu: 15-18cm/con
  • Vịt/ngan:
    • Diện tích sân chạy/ao: Nên có không gian mở hoặc ao nhỏ
    • Hồ/mương: Không bắt buộc nhưng tốt cho phúc lợi động vật

Thiết bị cần thiết:

  • Thiết bị cho ăn: Máng ăn tròn, máng ăn tự động
  • Thiết bị cho uống: Máng uống chuông, vòi uống tự động
  • Thiết bị sưởi ấm: Đèn úm (đèn hồng ngoại), lò sưởi, bình gas
  • Thiết bị khác: Quạt thông gió, hệ thống làm mát, nhiệt kế, ẩm kế

Giải pháp tiết kiệm chi phí cho trang trại nhỏ:

  • Sử dụng vật liệu địa phương (tre, nứa, lá) kết hợp với vật liệu công nghiệp
  • Thiết kế chuồng đơn giản, dễ vệ sinh, tận dụng thông gió tự nhiên
  • Tự chế máng ăn, máng uống từ ống nhựa PVC
  • Sử dụng bóng đèn thông thường thay vì đèn chuyên dụng
  • Tự làm hệ thống phun sương đơn giản từ ống nước và béc phun

Dinh dưỡng và chăm sóc sức khỏe

Nhu cầu dinh dưỡng cơ bản theo từng giai đoạn phát triển:

  • Gà con (0-3 tuần):
    • Protein thô: 21-23%
    • Năng lượng trao đổi: 2900-3000 Kcal/kg
    • Canxi: 1.0%
    • Phốt pho: 0.45%
  • Gà thịt (3-xuất chuồng):
    • Protein thô: 18-20%
    • Năng lượng trao đổi: 3100-3200 Kcal/kg
    • Canxi: 0.9%
    • Phốt pho: 0.4%
  • Gà đẻ trứng (giai đoạn đẻ):
    • Protein thô: 16-18%
    • Năng lượng trao đổi: 2800-2900 Kcal/kg
    • Canxi: 3.5-4.0%
    • Phốt pho: 0.35%

Lịch tiêm phòng vaccine cơ bản:

  • Gà thịt:
    • 1 ngày tuổi: Marek
    • 5-7 ngày: Newcastle, IB (nhỏ mắt/mũi)
    • 14 ngày: Gumboro
    • 21 ngày: Newcastle (nhắc lại)
  • Gà đẻ:
    • Tuân theo lịch gà thịt +
    • 8-10 tuần: Đậu gà
    • 14-16 tuần: Newcastle, IB, EDS
    • 18-20 tuần: Cúm gia cầm

Các bệnh phổ biến và cách phòng ngừa:

  • Newcastle: Tiêm phòng đúng lịch, kiểm soát côn trùng, hạn chế khách thăm
  • Cúm gia cầm: An toàn sinh học nghiêm ngặt, tiêm vaccine, kiểm soát động vật hoang dã
  • Gumboro: Vệ sinh chuồng trại, tiêm phòng đúng lịch
  • Cầu trùng: Quản lý độ ẩm, vệ sinh máng uống

VIETSTOCK 2025: Điểm Hẹn Đổi Mới & Kết Nối Ngành Chăn Nuôi Việt Nam

VIETSTOCK 2025 – Triển Lãm Quốc Tế Chuyên Ngành Chăn Nuôi, Thức Ăn Chăn Nuôi & Chế Biến Thịt Tại Việt Nam – sẽ diễn ra từ 08 – 10 tháng 10, 2025 tại Trung tâm Hội chợ và Triển Lãm Sài Gòn (SECC). Đây là sự kiện thường niên được tổ chức vào tuần thứ hai của tháng 10 hằng năm bởi Informa Markets Vietnam, thuộc chuỗi triển lãm chăn nuôi hàng đầu khu vực Châu Á.

Quy Mô Ấn Tượng, Cơ Hội Kết Nối Không Giới Hạn

Được tổ chức bởi Informa Markets Vietnam – đơn vị tổ chức triển lãm hàng đầu thế giới, VIETSTOCK là sự kiện thường niên được tổ chức vào tuần thứ hai của tháng 10 hằng năm. VIETSTOCK 2025 sẽ dự kiến quy tụ:

  • Diện tích triển lãm: 13.000 m²
  • Đơn vị trưng bày: Hơn 300 doanh nghiệp
  • Khách tham quan: Dự kiến 13.000 khách từ 40 quốc gia và khu vực
  • Hội nghị & hội thảo: Hơn 100 chủ đề với các chuyên gia hàng đầu

VIETSTOCK 2025 là đại diện của sự đổi mới, sáng tạo và kiến thức chuyên môn ngành chăn nuôi – điểm đến quy tụ các chuyên gia và doanh nghiệp từ khắp nơi trên thế giới, cùng nhau khám phá những tiến bộ mới nhất, trao đổi kiến thức và thúc đẩy hợp tác nhằm phát triển ngành chăn nuôi.

Chuỗi Hoạt Động Phong Phú & Thiết Thực

VIETSTOCK 2025 không chỉ là triển lãm B2B thông thường mà còn là cầu nối kinh doanh hiệu quả cho ngành chăn nuôi Việt Nam và khu vực với nhiều hoạt động nổi bật:

  • Trưng Bày Sản Phẩm & Dịch Vụ, Công Nghệ: Khám phá những giải pháp tiên tiến nhất trong ngành
  • Hội Nghị & Hội Thảo Kỹ Thuật: Cập nhật kiến thức và xu hướng mới nhất từ các chuyên gia hàng đầu
  • Hội Nghị An Toàn Sinh Học Khu Vực Châu Á: Thảo luận về vấn đề then chốt trong phát triển bền vững
  • VIETSTOCK Awards Lần Thứ 13: Vinh danh các doanh nghiệp tiêu biểu trong ngành
  • Chương Trình Kết Nối Kinh Doanh: Tạo cơ hội gặp gỡ, thảo luận và hợp tác giữa các đơn vị
  • LeadGrab – Ứng Dụng Truy Xuất Khách Hàng Tiềm Năng: Công cụ kết nối hiệu quả
  • Chương Trình Hỗ Trợ Khách Tham Quan Theo Đoàn: Hỗ trợ tối đa cho người tham dự
  • Khu Gian Hàng Trứng: Khu vực chuyên biệt cho ngành công nghiệp trứng
  • Chuỗi Hội Thảo Đầu Bờ: Đưa kiến thức chuyên môn đến gần hơn với người chăn nuôi

Thành Công Vang Dội Của VIETSTOCK 2024

VIETSTOCK 2024 đã ghi dấu ấn ấn tượng với:

  • 13.624 khách tham quan từ 40 quốc gia
  • 104 chủ đề – diễn giả tại các hội nghị và hội thảo
  • 60 đoàn đại biểu đến từ nhiều tỉnh thành
  • 7 hiệp hội, tổ chức chăn nuôi & thủy sản

Với tỷ lệ hài lòng lên đến 94.9% và 90.1% đơn vị trưng bày cam kết quay lại năm 2025, VIETSTOCK đã khẳng định vị thế là triển lãm hàng đầu ngành chăn nuôi tại Việt Nam.

Ngành Chăn Nuôi Việt Nam – Tiềm Năng Phát Triển

Trong 10 năm qua, ngành chăn nuôi Việt Nam duy trì tốc độ tăng trưởng 5-7%/năm:

  • Sản lượng thịt các loại tăng 1,8 lần 
  • Sản lượng trứng tăng 3,0 lần 
  • Sản lượng sữa tươi tăng 3,9 lần 

Năm 2024, ngành chăn nuôi dự báo tăng trưởng 5%, với xuất khẩu sản phẩm chăn nuôi đạt 376 triệu USD (tăng 3,8%).

Trong 10 năm tới, ngành chăn nuôi Việt Nam hướng đến:

  • Mô hình kinh tế tuần hoàn, nông nghiệp xanh
  • Chăn nuôi an toàn sinh học, thay thế kháng sinh
  • Ứng dụng công nghệ cao, hiện đại gắn với chuyển đổi số
  • Phát triển chuỗi giá trị, truy xuất nguồn gốc và an toàn thực phẩm

Thông Tin Triển Lãm

Thời gian mở cửa:

  • Thứ Tư, 08/10/2025: 09:00 – 17:00
  • Thứ Năm, 09/10/2025: 09:00 – 17:00
  • Thứ Sáu, 10/10/2025: 09:00 – 16:00

Địa điểm: Trung tâm Hội chợ và Triển Lãm Sài Gòn (SECC), 799 Nguyễn Văn Linh, Quận 7, TP. HCM

Đơn vị tổ chức: Informa Markets Vietnam – đơn vị tổ chức triển lãm hàng đầu thế giới với danh mục hơn 550 sự kiện và thương hiệu B2B quốc tế

Đăng Ký Tham Gia Ngay Hôm Nay!

Đừng bỏ lỡ cơ hội kết nối với các chuyên gia hàng đầu và khám phá những công nghệ tiên tiến nhất trong ngành chăn nuôi!

Thông Tin Liên Hệ

  • Đặt gian hàng: Ms. Sophie Nguyen – Sophie.nguyen@informa.com
  • Hỗ trợ tham quan: Ms. Phuong – Phuong.c@informa.com
  • Hỗ trợ truyền thông: Ms. Anita Pham – Anita.pham@informa.com
Chia sẻ:
×

FanPage