Ngành chăn nuôi Việt Nam đang trong giai đoạn chuyển mình mạnh mẽ với nhiều cơ hội và thách thức đan xen. Để đưa ra quyết định kinh doanh đúng đắn, các nhà đầu tư và nhà sản xuất cần theo dõi sát những chỉ số then chốt phản ánh sức khỏe và xu hướng của ngành. Bài viết này phân tích các chỉ số quan trọng nhất, cung cấp dữ liệu cập nhật và những insight chiến lược giúp bạn nắm bắt cơ hội trong thị trường năng động này.
Ngành chăn nuôi Việt Nam đóng vai trò nền tảng trong nền kinh tế nông nghiệp, đóng góp khoảng 26% GDP nông nghiệp theo số liệu từ Bộ Nông nghiệp và Môi trường. Trong thập kỷ qua, ngành duy trì tốc độ tăng trưởng ổn định khoảng 5-5,4%/năm, với năm 2024 đạt mức tăng trưởng 5,4%, cao hơn mức tăng trưởng chung của toàn ngành nông nghiệp.
Động lực tăng trưởng chính đến từ nhu cầu trong nước với dân số hơn 100 triệu người, thu nhập bình quân tăng và xu hướng tiêu dùng protein động vật ngày càng cao. Bên cạnh đó, xuất khẩu sản phẩm chăn nuôi cũng mở rộng nhờ các hiệp định thương mại tự do như CPTPP, EVFTA và RCEP.
Cơ cấu ngành chăn nuôi Việt Nam có sự phân hóa rõ rệt với thịt lợn chiếm tỷ trọng lớn nhất, tiếp theo là gia cầm và trứng đang có tốc độ tăng trưởng cao. Ngành sữa và các sản phẩm từ bò chiếm tỷ trọng nhỏ hơn nhưng có tiềm năng phát triển đáng chú ý.
Một trong những xu hướng nổi bật nhất là sự chuyển dịch mạnh mẽ từ mô hình chăn nuôi hộ gia đình nhỏ lẻ sang các trang trại công nghiệp quy mô lớn. Số hộ chăn nuôi đã giảm đáng kể trong những năm gần đây do tác động của dịch bệnh, chi phí tăng cao và yêu cầu ngày càng nghiêm ngặt về sinh học an toàn theo quy định của Luật Chăn Nuôi 2018.
Các doanh nghiệp lớn, đặc biệt là các công ty có vốn đầu tư nước ngoài (FDI), đang chiếm thị phần ngày càng lớn nhờ khả năng đầu tư công nghệ, kiểm soát dịch bệnh tốt hơn và hiệu quả sản xuất cao hơn.

Đàn heo là chỉ số quan trọng nhất phản ánh sức khỏe của ngành chăn nuôi Việt Nam. Theo số liệu chính thức, đàn heo đã có sự phục hồi mạnh mẽ sau đợt dịch tả lợn châu Phi (ASF) năm 2019. Tổng mức tăng thực tế phổ biến 2,9–3,3%, tuỳ thời điểm thống kê, cho thấy nỗ lực tái đàn của nông dân và các doanh nghiệp.
Phân bố đàn heo theo vùng địa lý cho thấy miền Nam và đồng bằng sông Cửu Long vẫn là khu vực tập trung chăn nuôi lợn lớn nhất, tiếp theo là đồng bằng sông Hồng và miền Trung. Việt Nam vẫn duy trì vị thế trong nhóm các nước có đàn lợn lớn nhất thế giới, đứng thứ 5 về quy mô đàn và thứ 6 về sản lượng thịt lợn theo các tổ chức quốc tế về nông nghiệp.
Mặc dù có sự phục hồi, ngành chăn nuôi lợn vẫn đối mặt với nhiều thách thức. Theo Cục Thú y và chăn nuôi, năm 2024 ghi nhận 1.669 ổ dịch tả lợn châu Phi tại 48 tỉnh thành trên cả nước, trong đó 1.652 ổ dịch đã được xử lý và khống chế. Đây là thách thức lớn đòi hỏi người chăn nuôi phải đầu tư mạnh vào sinh học an toàn. Bên cạnh đó, thiên tai như bão lũ cũng gây tổn thất đáng kể cho các trang trại, đặc biệt tại miền Bắc trong năm 2024.
Các trang trại cần đầu tư mạnh vào hệ thống sinh học an toàn, bao gồm rào chắn vật lý, khử trùng nghiêm ngặt và kiểm soát nguồn con giống để bảo vệ đàn vật nuôi. Đây là yêu cầu bắt buộc để duy trì hoạt động sản xuất ổn định trong bối cảnh dịch bệnh vẫn tiếp diễn.
Xu hướng rõ ràng là sự thống trị ngày càng lớn của các doanh nghiệp quy mô lớn trong cung ứng thịt lợn. Các công ty lớn đang chiếm thị phần ngày càng cao nhờ mô hình tích hợp 3F (Feed-Farm-Food) – kiểm soát từ sản xuất thức ăn, chăn nuôi đến chế biến và phân phối.
Mô hình trang trại công nghiệp có lợi thế về kiểm soát dịch bệnh, hiệu quả chuyển đổi thức ăn và khả năng đáp ứng tiêu chuẩn an toàn thực phẩm ngày càng cao của người tiêu dùng. Trong khi đó, hộ nông dân nhỏ lẻ đang giảm dần do không đủ nguồn lực đầu tư công nghệ và khó cạnh tranh về chi phí sản xuất.
Giá heo hơi là chỉ số trực tiếp nhất về lợi nhuận của người chăn nuôi và phản ánh tình trạng cung cầu trên thị trường. Theo các báo cáo thị trường gần đây, giá heo hơi có sự phân hóa theo vùng địa lý, dao động trong khoảng 54,000-67,000 đồng/kg tùy khu vực và thời điểm.
Miền Nam thường có mức giá cao hơn do tập trung nhiều khu công nghiệp và đô thị lớn với nhu cầu tiêu thụ cao. Miền Bắc và miền Trung có mức giá thấp hơn, phản ánh cân bằng cung cầu địa phương và chi phí vận chuyển khác nhau.
Giá heo hơi có tính chu kỳ mạnh, phụ thuộc vào nhiều yếu tố phức tạp:
Trong năm 2024-2025, giá heo hơi có những biến động đáng kể phụ thuộc vào tình hình dịch bệnh và khả năng phục hồi nguồn cung sau các đợt thiên tai.
So với các nước trong khu vực ASEAN, giá heo hơi tại Việt Nam ở mức cạnh tranh, phản ánh khả năng sản xuất với chi phí hợp lý. Điều này tạo lợi thế cho các doanh nghiệp Việt Nam trong việc cạnh tranh cả thị trường nội địa lẫn xuất khẩu vào các nước láng giềng.

Lợi nhuận của người chăn nuôi phụ thuộc chủ yếu vào chênh lệch giữa giá bán và chi phí sản xuất. Cơ cấu chi phí sản xuất thịt lợn bao gồm:
Với cơ cấu chi phí này, người chăn nuôi cần duy trì giá bán ở mức hợp lý để có lợi nhuận. Hiệu quả quản lý trang trại, đặc biệt là tối ưu hóa chi phí thức ăn và giảm tỷ lệ chết, là yếu tố then chốt quyết định khả năng sinh lời.
Thức ăn chăn nuôi chiếm 60-70% tổng chi phí sản xuất, do đó biến động giá thức ăn ảnh hưởng trực tiếp và mạnh mẽ đến lợi nhuận của người chăn nuôi. Giá thức ăn chăn nuôi phụ thuộc chủ yếu vào giá nguyên liệu đầu vào như ngô, đậu tương, lúa mì và bột cá trên thị trường thế giới.
Trong những năm gần đây, giá thức ăn chăn nuôi có xu hướng biến động mạnh do ảnh hưởng của nhiều yếu tố toàn cầu như biến động giá năng lượng, tình hình địa chính trị và thiên tai ở các nước sản xuất nguyên liệu lớn.
Việt Nam phụ thuộc đáng kể vào nhập khẩu nguyên liệu thức ăn chăn nuôi. Theo số liệu thống kê, năm 2024 Việt Nam nhập khẩu khoảng 22,4 triệu tấn nguyên liệu thức ăn chăn nuôi trị giá khoảng 7,7 tỷ USD, cho thấy ngành vẫn phụ thuộc đáng kể vào nguồn cung ngoại. Bộ Nông nghiệp và Môi trường đang khuyến khích tăng sản xuất ngô và các nguyên liệu nội địa để giảm phụ thuộc nhập khẩu trong dài hạn. Tuy nhiên, vẫn cần nhập khẩu lượng lớn từ các nước như Trung Quốc, Thái Lan và Mỹ.
Để giảm rủi ro từ phụ thuộc nhập khẩu, Bộ Nông nghiệp và Môi trường đang khuyến khích tăng sản lượng ngô nội địa. Tuy nhiên, năm 2024 sản lượng ngô chỉ đạt 4,4 triệu tấn, trong khi nhu cầu ngô cho thức ăn chăn nuôi lên tới 14-15 triệu tấn, buộc Việt Nam phải nhập khẩu lượng lớn. Việc phát triển nguồn nguyên liệu nội địa sẽ giúp ổn định giá thức ăn và giảm rủi ro cho ngành chăn nuôi.
Một điểm quan trọng cần lưu ý là sự chênh lệch về chi phí thức ăn giữa các quy mô sản xuất khác nhau. Các trang trại quy mô lớn có nhiều lợi thế:
Hộ chăn nuôi nhỏ phải mua qua các đại lý trung gian, chi phí cao hơn, làm giảm lợi thế cạnh tranh và khả năng sinh tồn khi giá heo hơi giảm.
Để tối ưu hóa chi phí thức ăn – yếu tố quyết định lợi nhuận, các nhà sản xuất có thể áp dụng một số giải pháp:
Ngành chăn nuôi gia cầm đang duy trì đà tăng trưởng ổn định với đàn gia cầm đạt hơn 600 triệu con. Thịt gia cầm và trứng đang dần chiếm tỷ trọng lớn hơn trong cơ cấu tiêu dùng protein của người Việt Nam.
Cơ cấu ngành gia cầm bao gồm chủ yếu là gà công nghiệp (gà trắng) được nuôi theo quy trình khép kín với công nghệ hiện đại, và gà ta được nuôi theo phương thức truyền thống hoặc bán công nghiệp. Các doanh nghiệp lớn đang chiếm ưu thế trong phân khúc gà công nghiệp.
Ngành gia cầm được thúc đẩy bởi nhiều yếu tố thuận lợi:
Một xu hướng đáng chú ý là sự gia tăng nhu cầu về sản phẩm gia cầm cao cấp như gà hữu cơ, gà không sử dụng kháng sinh và các sản phẩm có truy xuất nguồn gốc rõ ràng. Phân khúc này đang phát triển mạnh, đặc biệt trong nhóm người tiêu dùng trẻ tuổi, có thu nhập cao và quan tâm đến an toàn thực phẩm.
Mức giá sản phẩm cao cấp có thể cao hơn đáng kể so với sản phẩm thường, tạo cơ hội lợi nhuận tốt cho các nhà sản xuất sẵn sàng đầu tư vào chất lượng, quy trình sản xuất đạt chuẩn và xây dựng thương hiệu.
Việt Nam đã mở được một số thị trường xuất khẩu gia cầm quan trọng. Đây là thành tựu đáng kể vì các thị trường này có yêu cầu kỹ thuật và an toàn thực phẩm rất cao. Để thành công trong xuất khẩu, doanh nghiệp cần đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế về an toàn sinh học, vệ sinh thú y và khả năng truy xuất nguồn gốc.

Ngành sữa Việt Nam có tiềm năng phát triển lớn nhưng vẫn đối mặt với nhiều thách thức về chi phí sản xuất và năng suất. Các doanh nghiệp lớn như Vinamilk, TH True Milk, Nutifood và Dutch Lady đang dẫn đầu thị trường với các trang trại bò sữa quy mô lớn và công nghệ chế biến hiện đại.
Sản xuất sữa trong nước chỉ đáp ứng được một phần nhu cầu tiêu dùng, phần còn lại phải nhập khẩu từ các nước như New Zealand, Úc, Mỹ và EU. Lý do chính bao gồm:
Tuy nhiên, đây cũng là cơ hội cho các doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ tiên tiến, phát triển các trang trại tại vùng có khí hậu mát mẻ như Tây Nguyên, và tập trung vào phân khúc sữa tươi chất lượng cao có lợi thế so với sản phẩm nhập khẩu.
Mức tiêu thụ sữa bình quân đầu người ở Việt Nam vẫn còn thấp so với các nước phát triển trong khu vực, cho thấy tiềm năng tăng trưởng đáng kể. Các yếu tố thúc đẩy tiêu thụ sữa tăng bao gồm:
Thị trường sữa được dự báo sẽ tiếp tục tăng trưởng trong những năm tới, tạo cơ hội cho cả sản xuất trong nước và các doanh nghiệp phân phối sản phẩm nhập khẩu chất lượng cao.
Các chỉ số quan trọng đã phân tích cho thấy ngành chăn nuôi Việt Nam đang trong giai đoạn chuyển mình với nhiều cơ hội và thách thức. Từ sự phục hồi của đàn heo sau dịch bệnh, tăng trưởng ổn định của ngành gia cầm, đến tiềm năng lớn của thị trường sữa – mỗi phân khúc đều có những đặc thù riêng cần được hiểu rõ để đưa ra quyết định đầu tư và sản xuất phù hợp.
Biến động giá heo hơi và giá thức ăn chăn nuôi là hai yếu tố trực tiếp ảnh hưởng đến lợi nhuận, đòi hỏi người sản xuất phải có chiến lược quản lý rủi ro và tối ưu hóa chi phí hiệu quả. Xu hướng công nghiệp hóa, tập trung hóa và nâng cao tiêu chuẩn chất lượng đang tạo ra áp lực cạnh tranh lớn nhưng cũng mở ra cơ hội cho những ai đầu tư đúng hướng vào công nghệ, quản lý khoa học và xây dựng thương hiệu.
Để thành công trong bối cảnh này, việc cập nhật kiến thức thường xuyên, học hỏi kinh nghiệm từ các chuyên gia trong và ngoài nước, cũng như kết nối với cộng đồng ngành để chia sẻ thông tin và hợp tác là vô cùng quan trọng.
VIETSTOCK 2026 – Triển Lãm Quốc Tế Chuyên Ngành Chăn Nuôi, Thức Ăn Chăn Nuôi & Chế Biến Thịt tại Việt Nam sẽ là nơi lý tưởng để bạn:
Với dự kiến quy mô 300 thương hiệu, 13.000 khách tham quan chuyên ngành đến từ nhiều quốc gia, trên diện tích trưng bày lớn hơn bao giờ hết. VIETSTOCK 2026 là sự kiện không thể bỏ lỡ cho bất kỳ ai quan tâm đến sự phát triển bền vững của ngành chăn nuôi.
Thời gian: 21 tháng 10 đến 23 tháng 10 năm 2026
Địa điểm: Trung tâm Hội chợ & Triển lãm Sài Gòn (SECC), 799 Nguyễn Văn Linh, TP. Hồ Chí Minh.
Đăng ký ngay để nắm bắt cơ hội phát triển và kết nối trong ngành chăn nuôi:
Thông tin liên hệ Ban tổ chức: