1. Tổng Quan Thị Trường Thức Ăn Chăn Nuôi Việt Nam 2025
1.1. Quy Mô & Vị Thế Thị Trường
Việt Nam hiện là một trong những thị trường thức ăn chăn nuôi (TACN) lớn nhất Đông Nam Á. Năm 2024, ngành đạt sản lượng 21,5 triệu tấn, tăng 3,4% so với 2023.
Với 269–294 nhà máy sản xuất và tổng công suất thiết kế khoảng 43,2 triệu tấn/năm.
Trong đó, tổng giá trị nhập khẩu nguyên liệu và thức ăn chăn nuôi năm 2024 đạt khoảng 7,7 tỷ USD. Các báo cáo thị trường quốc tế định giá thị trường TACN công nghiệp Việt Nam ở mức 1–2 tỷ USD năm 2024.
Phân bổ theo ngành:
- Lợn: 55,3% (11,9 triệu tấn)
- Gia cầm: 40,9% (8,8 triệu tấn)
- Thủy sản & khác: 3,8%
1.2. Cơ Cấu Nguồn Cung Nguyên Liệu
Tự cung cấp trong nước: 25-30%
- Ngô: 4,0-4,5 triệu tấn (từ 942,000 ha)
- Cám gạo: 4-5 triệu tấn
- Sắn: 1,8 triệu tấn
- Đậu tương: Chỉ 45,000 tấn (rất hạn chế)
Nhập khẩu: 70-98% tùy nguyên liệu (22,4 triệu tấn, 7,7 tỷ USD năm 2024)
- Ngô: 10-12 triệu tấn
- Đậu tương nguyên hạt: 2,2-2,5 triệu tấn
- Bã đậu nành: 5,9-7,2 triệu tấn
- Khác: 2-3 triệu tấn
Mức độ phụ thuộc nhập khẩu cực cao này khiến ngành chăn nuôi Việt Nam cực kỳ nhạy cảm với biến động giá ngô-đậu nành toàn cầu.
1.3. Các Doanh Nghiệp Thống Trị Thị Trường
Doanh nghiệp FDI chiếm ưu thế tuyệt đối với 60-65% thị phần:
Top các nhà sản xuất lớn nhất: De Heus, Cargill, Japfa và Greenfeed đều đạt doanh thu hàng chục nghìn tỷ VND mỗi năm, thuộc nhóm dẫn đầu thị trường TACN.
Mức tập trung hóa cao này tạo ra sức mạnh định giá lớn, ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí của nông dân.
2. Giá Ngô – Đậu Nành Hiện Tại & Xu Hướng Biến Động

2.1. Bảng Giá Chi Tiết Cuối Năm 2025
Giá Nguyên Liệu Thô (Tháng 10-11/2025)
| Nguyên liệu |
Giá Quốc tế ($/tấn) |
Giá VN (đ/kg) |
Thay đổi YoY |
| Ngô hạt VN |
– |
6.000-7.000 |
-15% ↓ |
| Ngô nhập (Argentina) |
258-259 |
6.800-6.820 |
-20% ↓ |
| Ngô nhập (Brazil) |
246-249 |
6.470-6.560 |
-22% ↓ |
| Ngô nhập (Mỹ) |
~270 |
~7.100 |
-18% ↓ |
| Bã đậu nành Argentina |
320-325 FOB |
11.000-12.000 |
-28% ↓ |
| Bã đậu nành Brazil |
322-333 FOB |
11.200-12.400 |
-28% ↓ |
Tỷ giá tham chiếu: 1 USD = 26.300-26.400 VND
Điểm đáng chú ý: Giá nguyên liệu đang ở mức thấp nhất 4-5 năm, tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà máy sản xuất thức ăn chăn nuôi.
Giá Thức Ăn Chăn Nuôi Thành Phẩm
| Loại cám |
Giá trung bình (đ/kg) |
So với đầu năm |
| Cám heo con (7-15kg) |
17.000-21.000 |
-3% |
| Cám heo thịt (25-80kg) |
20.000-24.000 |
-2% |
| Cám heo nái |
22.000-26.000 |
-2% |
| Cám gà thịt |
25.000-28.000 |
+5% |
| Cám gà đẻ |
18.000-22.000 |
+3% |
Xu hướng: Mặc dù giá nguyên liệu giảm mạnh, giá cám thành phẩm chỉ giảm nhẹ 2-3% do các nhà máy giữ margin, chi phí logistics và bao bì tăng.
2.2. Nguồn Nhập Khẩu Chính
Cơ cấu nhập khẩu ngô:
- Argentina: 40-55% – Nguồn cung lớn nhất, giá cạnh tranh
- Brazil: 27-40% – Nguồn cung ổn định, đang tăng
- Mỹ: <1% – Giá cao hơn Nam Mỹ 8-12%
- Lào: 1,2-1,5% – Qua biên mậu
- Ukraine: Giảm mạnh do xung đột
Cơ cấu nhập khẩu bã đậu nành:
- Argentina: 68-69% – Rẻ nhất, chất lượng tốt
- Mỹ: 14% – Cao cấp, có options GMO-free
- Brazil: 13% – Nguồn cung ổn định
2.3. Biến Động Giá 5 Năm Qua (2020-2025)
2020 (Baseline): Ngô $180/tấn, Đậu nành $380/tấn
2021 (+20%): Phục hồi kinh tế hậu COVID, cầu Trung Quốc tăng mạnh, La Niña gây hạn hán
2022 (Đỉnh +40%): Chiến tranh Nga-Ukraine, giá năng lượng tăng
- Ngô: $290-310/tấn (+50-70%)
- Đậu nành: $550-600/tấn (+45-58%)
2023 (Điều chỉnh -15%): Argentina hạn hán nhưng Brazil bù đắp
2024 (Giảm -20%): Argentina phục hồi sản xuất, cầu Trung Quốc chậm lại
2025 (Mức thấp nhất -25-30%): Nguồn cung dồi dào, vụ mùa Nam Mỹ thuận lợi
- Ngô: $246-270/tấn
- Bã đậu nành: $320-333/tấn FOB
Độ biến động: Giá dao động 50-70% trong 5 năm, chủ yếu do:
- Thời tiết Nam Mỹ (40%)
- Chính sách Trung Quốc (30%)
- Xung đột địa chính trị (20%)
- Khác (10%)
3. Phân Tích Chuỗi Giá Trị: Từ Nguyên Liệu Đến Tay Nông Dân
3.1. Breakdown Chi Phí Từng Tầng
Hành trình một tấn ngô từ Argentina đến tay nông dân:
Giá FOB Argentina: $200/tấn (100%)
↓ Vận chuyển quốc tế: +$46-58/tấn (+23-29%)
- Giá CIF cảng VN: $246-258/tấn
↓ Thủ tục hải quan & cảng: +$10-15/tấn (+4-6%)
- Thuế nhập khẩu: 0% (Nghị định 73/2025)
- Phí kiểm dịch, lưu kho: $10-15/tấn
- Giá xuất cảng: $256-273/tấn
↓ Logistics nội địa: +$15-20/tấn (+6-8%)
- Giá đến nhà máy: $271-293/tấn
↓ Sản xuất thức ăn: +$90-120/tấn (+33-44%)
- Chế biến, trộn, viên hóa
- Phụ gia (vitamin, khoáng, enzyme)
- Bao bì, nhãn mác
- Lợi nhuận nhà máy
- Giá bán đại lý: $360-410/tấn
↓ Phân phối đa cấp: +$70-100/tấn (+19-27%)
- Đại lý cấp 1, 2
- Vận chuyển cuối cùng
- Giá bán nông dân: $430-510/tấn (11.300-13.400 đ/kg)
3.2. Kết Luận Quan Trọng
Trong mô hình tính toán điển hình này, giá cám đến tay nông dân có thể cao gấp ~2–2,5 lần giá FOB do chi phí vận chuyển, chế biến và phân phối nhiều tầng.
Điểm nghẽn lớn nhất (ước tính):
- Phân phối đa cấp: ước khoảng 32–40%
- Sản xuất & margin: ước khoảng 33–44%
- Logistics: ước khoảng 29–37%
3.3. So Sánh Hiệu Suất Với Thái Lan
| Khâu |
Việt Nam |
Thái Lan |
Chênh lệch |
| FOB → CIF |
+23-29% |
+18-22% |
+5-7% |
| Thủ tục cảng |
+4-6% |
+3% |
+1-3% |
| Logistics nội địa |
+6-8% |
+4% |
+2-4% |
| Sản xuất & margin |
+33-44% |
+35-40% |
-2% đến +4% |
| Phân phối |
+19-27% |
+12-15% |
+7-12% |
| TỔNG |
+115-155% |
+95-110% |
+20-45% |
Việt Nam kém hiệu quả hơn Thái Lan 20-45%, chủ yếu do:
- Hạ tầng logistics kém (chi phí cao hơn 30-40%)
- Quá nhiều tầng trung gian
- Quy trình hải quan chậm hơn
4. Tác Động Chi Tiết Đến Từng Ngành Chăn Nuôi
4.1. Chăn Nuôi Lợn – Đang Gặp Khó Khăn Lớn

Cơ Cấu Chi Phí (Con Lợn 100kg)
Tổng chi phí: 5.8-6.4 triệu đồng
- Thức ăn: 3.5-4.0 triệu (60-63%)
- Cám heo con (0-15kg, 50 ngày): 0.8-1.0 triệu
- Cám heo thịt (15-100kg, 130 ngày): 2.7-3.0 triệu
- Giống: 1.2-1.5 triệu (20-23%)
- Thuốc & vắc-xin: 0.3-0.4 triệu (5-6%)
- Điện nước: 0.2-0.3 triệu (3-5%)
- Khấu hao & nhân công: 0.3-0.4 triệu (5-6%)
Phân Tích Điểm Hòa Vốn – Tình Hình Khó Khăn
Giá thị trường tháng 11/2025: 49.000-54.000 đ/kg (giảm 25-30% YoY)
| Giá cám TB (đ/kg) |
Chi phí thức ăn |
Tổng chi phí |
Giá hòa vốn |
Giá thị trường |
Lãi/Lỗ |
| 18.000 (thấp) |
3.24 triệu |
5.44 triệu |
54,400 đ/kg |
51.000 đ/kg |
-340k ❌ |
| 21.000 (TB) |
3.78 triệu |
5.98 triệu |
59,800 đ/kg |
51.000 đ/kg |
-880k ❌ |
| 24.000 (cao) |
4.32 triệu |
6.52 triệu |
65,200 đ/kg |
51.000 đ/kg |
-1,420k ❌ |
Tình hình nghiêm trọng:
- Với giá lợn hơi hiện tại 49-54k/kg, đa số người chăn nuôi đang thua lỗ
- Chỉ trang trại lớn với giá cám rẻ (<18k/kg) và FCR tốt (<2.8) mới có lãi nhẹ
- Nhiều hộ nhỏ buộc phải giết lỗ hoặc giảm đàn
Nguyên nhân:
- Giá lợn hơi giảm mạnh 25-30% do dịch ASF và nguồn cung dồi dào
- Mặc dù giá cám giảm nhưng không đủ bù đắp việc giá lợn giảm sâu
- Theo số liệu Hải quan, sản lượng thịt heo nhập khẩu thời gian gần đây có thời điểm tăng trên 150% so với cùng kỳ.
So Sánh Theo Quy Mô
| Chỉ tiêu |
Hộ nhỏ (<100 con) |
Trang trại vừa (100-500) |
Trang trại lớn (>500) |
| Giá cám |
22.000 đ/kg |
20.000 đ/kg (-9%) |
18.000 đ/kg (-18%) |
| FCR |
3.3-3.5 |
3.0-3.2 |
2.8-3.0 |
| Chi phí thức ăn |
4.18 triệu |
3.60 triệu |
3.24 triệu |
| Điểm hòa vốn |
62.000 đ/kg |
58.000 đ/kg |
54.500 đ/kg |
| Lãi/Lỗ (giá 51k) |
-1.100k ❌ |
-700k ❌ |
-350k ⚠️ |
Insight: Ngay cả trang trại lớn cũng gần như không có lãi. Hộ nhỏ đang đối mặt với nguy cơ phá sản.
4.2. Chăn Nuôi Gia Cầm – Ổn Định Hơn

Gà Thịt (45 Ngày)
Chi phí/con: 48.000-52.000đ
- Thức ăn: 33.000-37.000đ (68-71%)
- Giống: 10.000-12.000đ (20-23%)
- Thuốc: 2.000-2.500đ (4-5%)
- Khác: 1.000-1.500đ (2-3%)
Giá thị trường: 39.000-42.000 đ/kg tại trại (tháng 11/2025)
Điểm hòa vốn: 19.200-20.800 đ/kg (trọng lượng xuất 2.5kg)
Lợi nhuận: +18.800-22.800đ/con (+37-48%) ✅
Tác động giá cám:
- Giá cám gà tăng 5% so với đầu năm (từ 24k lên 26k/kg)
- Tuy nhiên giá gà thịt tăng mạnh hơn (+8-10%) do người tiêu dùng chuyển từ heo sang gà
Gà Đẻ (72 Tuần, 280 Quả)
Chi phí toàn chu kỳ: 200.000-220.000đ
- Thức ăn: 144.000-160.000đ (72%)
- Giống: 40.000-45.000đ (20%)
- Khác: 16.000-20.000đ (8%)
Doanh thu: 280 quả × 2.700-3.000đ = 756.000-840.000đ
Lợi nhuận: 536.000-640.000đ/con (ROI 268-320%) ✅
Tình hình tốt: Giá trứng tăng mạnh 25-30% YoY nhờ nguồn cung giảm, bù đắp chi phí cám tăng.
4.3. Chăn Nuôi Thủy Sản – Cá Tra Vẫn Khủng Hoảng
Cá Tra (Pangasius)
Chi phí/kg cá tra thương phẩm:
- Thức ăn: (giá cám chưa được cập nhật) × 1.5 (FCR) = Khoảng 32.000-36.000đ (75-80%)
- Giống: 3.500-4.000đ (8-9%)
- Thuốc/hóa chất: 2.000-2.500đ (5%)
- Điện, oxy: 1.500-2.000đ (3-4%)
- Khác: 2.000-2.500đ (5%)
- Tổng: 41.000-47.000đ/kg
Giá thu mua: 26.000-28.000đ/kg
→ LỖ 13.000-21.000đ/kg ❌
Tình hình nghiêm trọng:
- Mặc dù giá nguyên liệu giảm, chi phí thức ăn vẫn chiếm 75-80%
- Giá thu mua quá thấp do cạnh tranh từ Trung Quốc, Indonesia
- Từ 2022–2025, diện tích nuôi cá tra giảm đáng kể ở nhiều địa phương do giá bán thấp và cạnh tranh quốc tế.
- Nhiều tỉnh ĐBSCL chuyển sang nuôi lúa, tôm
Tôm – Vẫn Sinh Lời Tốt
Chi phí/kg tôm: 100.000-120.000đ
- Thức ăn: 36.000-42.000đ (35-40%)
- Giống: 40.000-48.000đ (40%)
- Hóa chất, xử lý ao: 12.000-18.000đ (12-15%)
- Khác: 12.000-15.000đ (12%)
Giá thị trường: 180.000-250.000đ/kg
Lợi nhuận: 60.000-150.000đ/kg (+60-150%) ✅
Tôm có giá bán cao nên vẫn sinh lời tốt dù giá cám cao.
5. Nguyên Nhân Sâu Xa Của Biến Động Giá

5.1. Yếu Tố Quốc Tế (70% Biến Động)
Thời Tiết & Sản Xuất Nam Mỹ
Argentina – Nhà cung cấp #1 cho Việt Nam (40-55%):
- Sản xuất ngô: 50-60 triệu tấn/năm
- 2022-2023: La Niña gây hạn hán nghiêm trọng
- Sản lượng giảm 40%
- Giá ngô tăng 35%
- 2024-2025: Phục hồi mạnh, vụ mùa tốt
- Sản lượng trở lại 55-58 triệu tấn
- Giá giảm 20-25%
Brazil – Đang thay thế Argentina:
- Diện tích ngô tăng 18% (2020-2025)
- Năng suất cải thiện nhờ công nghệ
- Giá cạnh tranh do Real Brazil yếu
Chính Sách Trung Quốc
Trung Quốc là “cá voi” thị trường với 150-180 triệu tấn ngô/năm.
Các sự kiện quan trọng:
- 2020-2021: TQ tăng mua dự trữ → Giá tăng 22%
- 2023: TQ bán dự trữ chiến lược → Giá giảm 14%
- 2024-2025: Đàn lợn TQ phục hồi chậm → Cầu giảm → Giá ổn định thấp
Xung Đột Địa Chính Trị
Chiến tranh Nga-Ukraine (2022-2024):
- Ukraine: Top 4 xuất khẩu ngô (25-30 triệu tấn/năm)
- Phong tỏa cảng Biển Đen → Giá tăng đột biến 28%
- 2025: Hành lang ngũ cốc mở lại từng phần → Giá hạ
Giá Năng Lượng
- 2022: Dầu $110-120/thùng → Chi phí logistics +35%
- 2025: Dầu $70-80/thùng → Chi phí bình thường hóa
5.2. Yếu Tố Trong Nước (30% Biến Động)
Tỷ Giá USD/VND
Thực tế 2025: VND mất giá 3,2-3,5% so với đầu năm
- Tỷ giá: 26.300-26.400 VND/USD (tháng 11/2025)
- 70-98% nguyên liệu nhập khẩu, thanh toán USD
- Tỷ giá tăng 1% → Giá nguyên liệu tăng 0.7-1%
Ví dụ:
- Đầu năm 2025: Ngô $250/tấn × 25.400 = 6.350.000đ/tấn
- Tháng 11/2025: Ngô $250/tấn × 26.400 = 6.600.000đ/tấn
- Tăng 250.000đ/tấn (+4%) chỉ do tỷ giá
Chu Kỳ Giá Lợn & Cầu TACN
- 2021: ASF phục hồi → Tái đàn mạnh → Cầu cám tăng 15%
- 2022: Đàn lợn dư thừa → Giá lợn giảm → Cầu cám ổn định
- 2024-2025: Dịch ASF quay lại → Đàn lợn giảm 8-10% → Cầu cám giảm 5-7%
Chính Sách Thuế
Nghị định 73/2025/NĐ-CP (hiệu lực 31/03/2025):
| Nguyên liệu |
Thuế trước |
Thuế hiện tại |
Tiết kiệm |
| Ngô |
2% |
0% |
$5.2/tấn |
| Bã đậu nành |
1-2% |
0% |
$3.5-7/tấn |
Tác động (ước tính theo một số mô hình chi phí): có thể giúp giảm giá cám khoảng 1,5–2%, tương đương tiết kiệm khoảng 50.000–70.000đ/con lợn.
Hạ Tầng Logistics Yếu
So sánh với Thái Lan:
- Thời gian thông quan: VN 7-10 ngày vs TL 3-5 ngày
- Chi phí lưu kho cảng: VN +$8-12/tấn vs TL +$5/tấn
- Vận chuyển nội địa: VN 85% đường bộ vs TL 45% đường bộ + 40% đường thủy
- Chi phí cao hơn: 30-40%
6. So Sánh Chi Phí Theo Quy Mô & Khu Vực

6.1. Phân Tích Theo Quy Mô
| Chỉ tiêu |
Hộ cá thể (<50) |
Hộ gia đình (50-100) |
Trang trại vừa (100-500) |
Trang trại lớn (>500) |
| Giá cám |
23.000đ/kg |
21.500đ/kg |
20.000đ/kg |
18.000đ/kg |
| FCR (lợn) |
3.4-3.6 |
3.2-3.4 |
3.0-3.2 |
2.8-3.0 |
| Tỷ lệ chết |
10-15% |
8-12% |
5-8% |
3-5% |
| Chi phí thức ăn |
4.37 triệu |
3.87 triệu |
3.60 triệu |
3.24 triệu |
| Điểm hòa vốn |
64.000đ/kg |
60.000đ/kg |
58.000đ/kg |
54.500đ/kg |
| Lãi/Lỗ (51k/kg) |
-1.300k ❌ |
-900k ❌ |
-700k ❌ |
-350k ⚠️ |
Insight nghiêm trọng: Với giá lợn hơi hiện tại, TẤT CẢ quy mô đều thua lỗ. Hộ nhỏ thua lỗ nặng nhất và có nguy cơ phá sản cao.
6.2. Phân Tích Theo Vùng Miền
| Khu vực |
Cám lợn (đ/kg) |
So với TB |
Lý do |
| Đồng bằng Sông Hồng |
21.500 |
+2.4% |
Xa cảng Hải Phòng |
| Miền núi Bắc |
23.000 |
+9.5% |
Đường xá khó, vận chuyển đắt |
| Bắc Trung Bộ |
21.800 |
+3.8% |
Hạ tầng kém |
| Nam Trung Bộ |
21.000 |
0% |
Cân bằng |
| Tây Nguyên |
22.000 |
+4.8% |
Địa hình núi cao |
| Đông Nam Bộ |
20.000 |
-4.8% |
Gần cảng Sài Gòn |
| ĐBSCL |
19.500 |
-7.1% |
Sát cảng, mật độ chăn nuôi cao |
Chi phí logistics theo khoảng cách:
- 0-100km từ cảng: +150-300k đ/tấn
- 100-500km: +450-800k đ/tấn
- 500-1000km: +1.200-1.800k đ/tấn
- 1000km: +2.000-3.200k đ/tấn
7. Chính Sách & Hỗ Trợ Hiện Hành
7.1. Khung Pháp Lý Hiện Tại

Luật Chăn nuôi số 32/2018/QH14 (hiệu lực từ 01/01/2020) – Đây là luật chăn nuôi đang có hiệu lực tại Việt Nam.
Quy định quan trọng từ 01/01/2025:
- Di dời cơ sở chăn nuôi ra khỏi khu dân cư (Điều 12)
- Tăng cường kiểm soát chất lượng TACN
- Siết chặt an toàn sinh học
7.2. Chính Sách Hỗ Trợ Mới Nhất
Nghị định 106/2024/NĐ-CP (hiệu lực 20/09/2024):
- Hỗ trợ di dời cơ sở chăn nuôi ra khỏi khu dân cư.
- Hỗ trợ một phần chi phí xây dựng cơ sở mới và đầu tư hạ tầng (kho lạnh, xử lý chất thải, an toàn sinh học…).
- Tùy hạng mục, mức hỗ trợ có thể lên tới nhiều tỷ đồng/cơ sở.
Chính sách phòng chống dịch ASF:
- Hỗ trợ thiệt hại: 25.000 đ/kg (lợn thịt), 30.000 đ/kg (lợn giống)
- Nâng cao an toàn sinh học: 500.000 đ/con lợn giống
Nghị định 73/2025/NĐ-CP về thuế nhập khẩu (hiệu lực 31/03/2025):
- Ngô hạt: 0% (trước đây 2%)
- Bã đậu nành: 0% (trước đây 1-2%)
7.3. Chương Trình Vay Vốn Ưu Đãi
Agribank (Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam):
- Một số chương trình tín dụng ưu đãi cho chăn nuôi có lãi suất thấp hơn thị trường khoảng 6–10 điểm %, tương đương nhiều gói chỉ từ 5–7%/năm tùy thời kỳ.
- Hạn mức có thể từ vài trăm triệu đến hàng chục tỷ đồng/hộ, tùy tài sản bảo đảm và phương án kinh doanh.
- Thực tế, hộ nhỏ khó tiếp cận do thủ tục và yêu cầu thế chấp.
7.4. Mô Hình Liên Kết “4 Nhà”
Doanh nghiệp tham gia:
- C.P Vietnam: Điều kiện >200 lợn | Hotline: 1900-1909
- Japfa Comfeed: Điều kiện >150 lợn | Hotline: 1800-6969
- De Heus: Điều kiện >100 lợn | Hotline: 028-3825-6789
Ưu điểm:
- Giá cám giảm 5-8%
- Cam kết thu mua
- Hỗ trợ kỹ thuật
Nhược điểm:
- Lợi nhuận thấp (10-15%)
- Bị ràng buộc 2-3 năm
- Phạt nặng nếu vi phạm
8. 10 Giải Pháp Giảm Chi Phí Thức Ăn Chăn Nuôi
Giải Pháp Ngắn Hạn (Áp Dụng Ngay)
#1: So Sánh Giá Nhiều Nhà Cung Cấp
- Lập danh sách 5-7 đại lý
- Gọi hỏi giá 2 lần/tuần
- So sánh giá + chính sách
- Tiết kiệm: 3-7% (600-1.400đ/kg)
#2: Mua Số Lượng Lớn
Mức chiết khấu:
- 5-10 tấn: 2-3%
- 10-30 tấn: 4-6%
- 30 tấn: 7-10%
Cho hộ nhỏ: Liên kết 5-10 hộ mua chung
#3: Tận Dụng Nguyên Liệu Địa Phương
| Nguyên liệu |
Giá (đ/kg) |
Thay thế |
Tiết kiệm |
| Cám gạo |
4.000-4.500 |
10-15% ngô |
15-20% |
| Bắp vụn |
5.500-6.000 |
20-30% ngô |
12-15% |
| Sắn |
3.000-3.500 |
15-20% ngô |
25-30% |
| Rau củ phế thải |
500-1.000 |
5-10% |
30-40% |
Lưu ý: Cần tham vấn chuyên gia dinh dưỡng để đảm bảo cân bằng.
#4: Tự Trộn Cám (Quy Mô >100 Lợn)
Đầu tư:
- Máy trộn 500kg: 15-25 triệu
- Cân điện tử: 3-5 triệu
- Hoàn vốn: 6-12 tháng
Công thức cám lợn thịt:
- Ngô 55% + Bã đậu 23% + Cám gạo 10% + Mì 7% + Premix 5%
- Giá thành: 16.500-18.000 đ/kg
- So với cám CN 21.000 đ/kg
- Tiết kiệm: 14-21%
#5: Bảo Quản Đúng Cách
7 Nguyên tắc:
- Để trên kệ, cách đất >30cm
- Độ ẩm <70%
- Thông gió tốt
- FIFO (First In First Out)
- Không mua quá 1 tháng
- Kiểm tra 1 tuần/lần
- Chống chuột
Tiết kiệm: 6-11% (giảm hao hụt)
Giải Pháp Trung-Dài Hạn
#6: Tham Gia HTX
- Giá rẻ hơn 5-10%
- Đảm bảo chất lượng
- Tập huấn miễn phí
- Phí thành viên: 500k-2 triệu
#7: Cải Thiện FCR
Giảm FCR từ 3.2 → 2.8:
- Chọn giống tốt
- Kiểm soát nhiệt độ 20-25°C
- Chia giai đoạn nuôi
- Cho ăn định lượng
- Dùng enzyme, probiotic
- Phòng bệnh tốt
Tiết kiệm: 12.5% chi phí thức ăn
#8: Mua Khi Giá Thấp
Chu kỳ giá:
- T1-T2: Cao (Tết)
- T3-T5: Giảm dần
- T6-T8: Thấp nhất
- T9-T12: Tăng lại
#9: Liên Kết Doanh Nghiệp
- Giá cám rẻ hơn 5-8%
- Cam kết thu mua
- Điều kiện: >100-200 lợn
#10: Đầu Tư Công Nghệ
Cân tự động:
- Giá: 8-15 triệu
- Tránh lãng phí 5-8%
- Hoàn vốn: 8-12 tháng
App quản lý:
- eFarm, LivestockPro
- Theo dõi FCR, chi phí
- Giá: 300k-1 triệu/năm
9. Dự Báo & Xu Hướng 2025-2027

9.1. Dự Báo Ngắn Hạn (6-12 Tháng)
Giá nguyên liệu:
- Một số kịch bản dự báo giá có thể tăng trở lại vào đầu 2026 nếu La Niña xảy ra.
- Nguyên nhân: Vụ mùa Nam Mỹ 2025-2026 có rủi ro La Niña
- Trong một số kịch bản dự báo, giá có thể quay về vùng: Ngô $260–280/tấn, đậu nành $350–380/tấn FOB.
Giá lợn hơi:
- Dự báo phục hồi lên 58-65k/kg từ Tết 2026
- Nguyên nhân: Nguồn cung giảm do nhiều người giảm đàn/dừng nuôi
- Chu kỳ giá lợn đang ở đáy, sắp đảo chiều
Khuyến nghị:
- Trang trại lớn: Duy trì sản xuất, chuẩn bị đón đợt giá tăng
- Hộ nhỏ: Cân nhắc giảm quy mô hoặc tham gia HTX/liên kết
9.2. Xu Hướng Dài Hạn (2-5 Năm)
- Tăng tự cung nội địa:
- Chiến lược ngành đặt mục tiêu tăng mạnh tỷ lệ tự chủ nguyên liệu (hiện 25–30%), hướng tới mức cao hơn vào 2030.
- Đầu tư vùng nguyên liệu Tây Nguyên
- Tác động: Giảm phụ thuộc NK, ổn định giá hơn
- Tập trung hóa ngành:
- Hộ nhỏ giảm mạnh, trang trại lớn tăng
- Xu hướng: Tỷ trọng đàn heo tại các trang trại lớn (>500 con) dự kiến tiếp tục tăng mạnh, có thể chiếm phần lớn tổng đàn vào 2030.
- Hiệu quả cao hơn → Giá có thể giảm 3-5%
- Công nghệ mới:
- Protein côn trùng (ruồi lính đen)
- Thức ăn lên men, enzyme mới
- AI tối ưu công thức
- Biến đổi khí hậu:
- Thời tiết cực đoan → Giá biến động mạnh hơn
- Cần dự trữ chiến lược tốt hơn
- Xuất khẩu chăn nuôi:
- Việt Nam tăng xuất khẩu thịt sang ASEAN, Nhật, Hàn
- Giúp ổn định giá trong nước
10. Kết Nối Với Cộng Đồng Chuyên Ngành
Như đã phân tích trong bài viết, thành công trong chăn nuôi không chỉ phụ thuộc vào việc hiểu biến động giá ngô-đậu nành, mà còn cần cập nhật công nghệ mới, kết nối với đối tác uy tín, và học hỏi kinh nghiệm thực tế từ các trang trại thành công.
Nếu bạn đang tìm kiếm giải pháp giảm chi phí thức ăn, muốn gặp gỡ các nhà cung cấp nguyên liệu giá tốt, hoặc tìm hiểu công nghệ quản lý trang trại hiện đại, đừng bỏ lỡ cơ hội gặp gỡ toàn ngành tại:
VIET STOCK 2026 – Triển Lãm Quốc Tế Chuyên Ngành Chăn Nuôi, Thức Ăn Chăn Nuôi & Chế Biến Thịt
Với dự kiến quy mô 300 thương hiệu, 13.000 khách tham quan chuyên ngành đến từ nhiều quốc gia, trên diện tích trưng bày lớn hơn bao giờ hết. Bạn có thể:
✅ Hội thảo kỹ thuật về chi phí thức ăn trong chăn nuôi
✅ Giới thiệu công nghệ quản lý thức ăn chăn nuôi
✅ Kết nối nhà cung cấp ngô, đậu nành, premix giá cạnh tranh
✅ Cập nhật xu hướng thị trường nguyên liệu 2026-2027
✅ Trao đổi kinh nghiệm thực tế từ các trang trại lớn vượt qua khủng hoảng
📅 Thời gian: 21-23 tháng 10 năm 2026
📍 Địa điểm: Trung tâm Hội chợ & Triển lãm Sài Gòn (SECC), 799 Nguyễn Văn Linh, TP. Hồ Chí Minh
🎯 Đăng ký ngay để nhận ưu đãi vé sớm và tài liệu hội nghị chuyên ngành chăn nuôi:
📞 Liên hệ:
11. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)

- Tại sao giá cám giảm nhưng người nuôi lợn vẫn thua lỗ?
Vì giá lợn hơi giảm mạnh hơn nhiều (25-30% YoY) so với mức giảm của giá cám (chỉ 2-3%). Hiện giá lợn hơi chỉ 49-54k/kg, thấp hơn nhiều so với điểm hòa vốn 54-62k/kg tùy quy mô.
- Tự trộn cám có thực sự tiết kiệm không?
Có, tiết kiệm 14-21% so với mua cám công nghiệp. Tuy nhiên cần đầu tư 20-30 triệu, có quy mô tối thiểu 100 lợn, và phải có kiến thức dinh dưỡng.
- Giá nguyên liệu đã giảm, khi nào giá cám sẽ giảm theo?
Giá cám chỉ giảm 2-3% dù nguyên liệu giảm 20-30% vì: (1) Nhà máy giữ margin, (2) Chi phí logistics và bao bì tăng, (3) Tỷ giá USD/VND tăng 3,2-3,5% bù đắp phần lớn lợi thế giá.
- Hộ nuôi dưới 100 con còn khả thi không?
Rất khó. Với giá lợn hiện tại, hộ nhỏ lỗ 900-1.300k/con. Giải pháp: (1) Tham gia HTX, (2) Liên kết 4 nhà, (3) Mở rộng quy mô lên 150-200 con, hoặc (4) Tạm ngừng chờ giá phục hồi.
- Khi nào giá lợn hơi sẽ tăng trở lại?
Dự báo từ Tết 2026 (T1-T2/2026) khi nguồn cung giảm do nhiều người dừng nuôi. Chu kỳ giá lợn thường 12-18 tháng, hiện đang ở đáy.
- Có Luật Chăn nuôi 2025 không?
Không. Luật hiện hành là Luật Chăn nuôi 2018 (số 32/2018/QH14). Từ 01/01/2025 chỉ là thời điểm một số quy định trong luật này bắt đầu áp dụng (di dời cơ sở chăn nuôi).
- Tham gia liên kết 4 nhà có lợi không?
Ưu điểm: Giá cám rẻ hơn 5-8%, đảm bảo tiêu thụ. Nhược điểm: Lợi nhuận thấp (10-15%), bị ràng buộc 2-3 năm. Phù hợp với ai ưa ổn định, không thích rủi ro.
- Làm sao cải thiện FCR từ 3.2 xuống 2.8?
6 cách: (1) Chọn giống tốt, (2) Kiểm soát nhiệt độ 20-25°C, (3) Chia giai đoạn nuôi đúng, (4) Cho ăn định lượng đúng giờ, (5) Dùng enzyme/probiotic, (6) Phòng bệnh tốt.
- Tại sao cá tra lỗ nặng còn tôm vẫn lãi?
Theo mô hình tính toán phổ biến của các vùng nuôi, cá tra đang lỗ nặng do giá thu mua thấp, trong khi tôm vẫn duy trì biên lợi nhuận cao.
- Giá ngô-đậu nành có tiếp tục giảm không?
Khó. Giá đã ở mức thấp nhất 4–5 năm. Nhiều kịch bản dự báo cho thấy giá có thể tăng trở lại từ đầu 2026 nếu thời tiết Nam Mỹ xấu đi (La Niña quay lại), nên không thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục giảm sâu như giai đoạn 2023–2024.
Kết Luận
Giá ngô và đậu nành có tác động quyết định đến ngành chăn nuôi Việt Nam, chiếm 60-80% chi phí tùy loại vật nuôi. Tuy giá nguyên liệu hiện đang giảm 20-30% so với đỉnh 2022, nhưng tình hình ngành chăn nuôi lợn vẫn rất khó khăn do giá lợn hơi giảm sâu hơn.
3 thông điệp quan trọng:
- Hộ nhỏ đối mặt nguy cơ cao: Với chi phí cao hơn 20-35% so với trang trại lớn và giá lợn hơi thấp, hầu hết hộ nhỏ đang thua lỗ. Cần liên kết HTX, tham gia mô hình 4 nhà, hoặc mở rộng quy mô để tồn tại.
- Tối ưu chi phí là then chốt: Trong bối cảnh giá đầu ra thấp, việc giảm 10-20% chi phí thức ăn qua tự trộn cám, mua chung, cải thiện FCR là yếu tố sống còn.
- Ánh sáng cuối đường hầm: Giá lợn hơi dự báo phục hồi từ Tết 2026 khi nguồn cung giảm. Những ai kiên trì, tối ưu chi phí tốt sẽ gặt hái lợi nhuận lớn trong chu kỳ tăng giá tiếp theo.
Hành động ngay:
- So sánh giá 5-7 nhà cung cấp
- Tìm hiểu HTX địa phương
- Cải thiện FCR
- Tham gia VIET STOCK 2026 để cập nhật xu hướng và kết nối đối tác
Mỗi 1% tiết kiệm chi phí thức ăn = Hàng trăm ngàn đồng/con = Chênh lệch giữa lỗ và lãi.