Digital Livestock (Chăn nuôi số) là việc tích hợp các công nghệ IoT (Internet of Things), AI (Trí tuệ nhân tạo), Big Data và Blockchain vào quy trình chăn nuôi, từ giám sát sức khỏe vật nuôi, quản lý dinh dưỡng, phòng ngừa dịch bệnh đến truy xuất nguồn gốc sản phẩm. Mục tiêu là tăng năng suất, giảm chi phí và đảm bảo an toàn thực phẩm thông qua dữ liệu và tự động hóa.
Chuyển đổi số trong chăn nuôi không còn là xu hướng xa vời mà đã trở thành hiện thực tại nhiều quốc gia. Các nước như Hà Lan, Đan Mạch, Nhật Bản đã đạt mức độ số hóa cao với nhiều trang trại hiện đại áp dụng hệ thống tự động hóa tiên tiến và công nghệ IoT, AI toàn diện. Việt Nam đang trong giai đoạn đầu của hành trình này, với nhiều cơ hội phát triển.
Áp lực từ dịch bệnh: Việt Nam đã trải qua nhiều đợt dịch bệnh như dịch tả lợn châu Phi, cúm gia cầm, gây thiệt hại lớn. Công nghệ số giúp phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường, cảnh báo kịp thời và hạn chế tổn thất. Hệ thống giám sát liên tục có thể phát hiện những thay đổi nhỏ trong hành vi và thể trạng vật nuôi – những dấu hiệu sớm của bệnh tật.
Yêu cầu truy xuất nguồn gốc: Thị trường xuất khẩu, đặc biệt EU và Nhật Bản, ngày càng yêu cầu nghiêm ngặt về truy xuất nguồn gốc. Hệ thống blockchain và IoT giúp đáp ứng tiêu chuẩn này, mở ra cơ hội xuất khẩu với giá trị cao hơn.
Cạnh tranh với nhập khẩu: Sản phẩm chăn nuôi nhập khẩu có chi phí sản xuất thấp do quy mô lớn và công nghệ tiên tiến. Việt Nam cần hiện đại hóa để cạnh tranh về chất lượng và giá thành, đặc biệt khi hội nhập sâu rộng hơn vào thị trường quốc tế.
Giai đoạn 1 – Digitization (Số hóa): Chuyển đổi thông tin từ giấy tờ sang dạng số. Ví dụ: Ghi chép về thức ăn, vaccine bằng phần mềm thay vì sổ sách. Đây là bước đầu tiên, đơn giản nhất và phù hợp với mọi quy mô.
Giai đoạn 2 – Digitalization (Kỹ thuật số hóa): Sử dụng công nghệ để tối ưu quy trình. Ví dụ: Cảm biến IoT theo dõi nhiệt độ, độ ẩm tự động, cảnh báo khi có bất thường. Giai đoạn này bắt đầu mang lại hiệu quả kinh tế rõ rệt.
Giai đoạn 3 – Digital Transformation (Chuyển đổi số): Thay đổi hoàn toàn mô hình kinh doanh dựa trên dữ liệu. AI dự đoán nhu cầu thị trường, tự động điều chỉnh sản xuất, tối ưu toàn bộ chuỗi giá trị.

IoT (Internet of Things) là mạng lưới các thiết bị kết nối internet, thu thập và chia sẻ dữ liệu. Trong chăn nuôi, IoT hoạt động như hệ thống giám sát liên tục sức khỏe và môi trường sống của vật nuôi.
Các loại cảm biến phổ biến:
Cảm biến môi trường: Theo dõi nhiệt độ, độ ẩm, nồng độ khí amoniac trong chuồng trại. Khi các thông số vượt ngưỡng an toàn, hệ thống tự động cảnh báo và có thể điều chỉnh thông gió, làm mát. Điều này giúp giảm stress nhiệt, phòng ngừa bệnh hô hấp và duy trì điều kiện tối ưu cho tăng trưởng.
Thiết bị đeo thông minh: Chip điện tử, vòng cổ thông minh gắn trên vật nuôi theo dõi nhiệt độ cơ thể, nhịp tim, hoạt động di chuyển. Những thay đổi bất thường trong các chỉ số này có thể báo hiệu bệnh tật sớm, giúp can thiệp kịp thời trước khi lan rộng.
Camera tích hợp AI: Camera thông minh phân tích hành vi, phát hiện vật nuôi bị thương, ốm hoặc căng thẳng. Công nghệ này giảm đáng kể thời gian giám sát thủ công, cho phép quản lý hiệu quả hơn.
Cách thức hoạt động: Cảm biến thu thập dữ liệu → Truyền lên đám mây qua mạng → Phần mềm phân tích → Cảnh báo đến điện thoại người quản lý → Hành động khắc phục hoặc điều chỉnh tự động.
Trí tuệ nhân tạo (AI) và Học máy (Machine Learning) phân tích lượng lớn dữ liệu lịch sử để tìm ra các mẫu hình, từ đó đưa ra dự đoán và khuyến nghị chính xác.
Ứng dụng chính:
Dự đoán dịch bệnh: AI phân tích dữ liệu từ nhiều nguồn (nhiệt độ, độ ẩm, hành vi vật nuôi, dữ liệu dịch bệnh khu vực) để phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường và cảnh báo nguy cơ khi xuất hiện các triệu chứng ban đầu. Việc phát hiện sớm giúp người chăn nuôi có thời gian chuẩn bị và phòng ngừa.
Tối ưu khẩu phần thức ăn: AI tính toán khẩu phần phù hợp dựa trên giai đoạn sinh trưởng, giống, điều kiện môi trường và mục tiêu sản xuất. Điều này giúp cải thiện hệ số chuyển hóa thức ăn (FCR), một trong những yếu tố quyết định lợi nhuận.
Phát hiện hành vi bất thường: Hệ thống AI so sánh hành vi hiện tại với mẫu hành vi bình thường, phát hiện ngay lập tức những thay đổi như giảm ăn, giảm vận động, thay đổi tư thế – những dấu hiệu sớm cần chú ý.
Blockchain là công nghệ sổ cái phân tán, ghi lại mọi giao dịch và sự kiện theo chuỗi khối liên kết, không thể xóa hoặc sửa đổi. Trong chăn nuôi, blockchain đảm bảo tính minh bạch và tin cậy của thông tin sản phẩm.
Lợi ích cụ thể:
Đáp ứng yêu cầu xuất khẩu: Các thị trường khó tính yêu cầu truy xuất nguồn gốc đầy đủ từ trang trại đến bàn ăn. Blockchain cung cấp bằng chứng không thể chối cãi về nguồn gốc, quy trình chăm sóc, thức ăn và thuốc sử dụng.
Tăng giá trị sản phẩm: Người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến an toàn thực phẩm và sẵn sàng trả giá cao hơn cho sản phẩm có nguồn gốc rõ ràng, minh bạch. Hệ thống với mã QR giúp người mua dễ dàng truy cập thông tin.
Chống hàng giả: Mỗi sản phẩm có mã định danh duy nhất, không thể làm giả hoặc sao chép, bảo vệ thương hiệu và quyền lợi người tiêu dùng.
Quy trình triển khai: Đăng ký thông tin trang trại → Gắn chip/QR cho vật nuôi → Ghi lại mọi hoạt động (cho ăn, tiêm vaccine, điều trị) → Liên kết với cơ sở giết mổ → In mã QR lên bao bì → Người tiêu dùng quét mã để xem thông tin.
Tự động hóa và robot giúp thực hiện các công việc lặp đi lặp lại, nặng nhọc, giải phóng sức lao động cho các công việc có giá trị cao hơn.
Các hệ thống phổ biến:
Hệ thống cho ăn tự động: Phân phối thức ăn đúng liều lượng, đúng thời điểm cho từng nhóm vật nuôi. Giảm lãng phí thức ăn, đảm bảo dinh dưỡng đều, tiết kiệm nhân công.
Robot vắt sữa: Trong chăn nuôi bò sữa, robot hoạt động liên tục, bò có thể tự do đến vắt sữa khi cần. Hệ thống tự động nhận diện từng con, theo dõi sản lượng, phát hiện bất thường về chất lượng sữa.
Hệ thống dọn phân tự động: Loại bỏ chất thải thường xuyên, giữ chuồng trại sạch sẽ, giảm mùi và nguy cơ dịch bệnh, cải thiện điều kiện cho vật nuôi và người lao động.

Trước khi đầu tư, cần đánh giá kỹ điều kiện hiện tại:
Hạ tầng cơ bản:
Quy mô và loại hình:
Nguồn vốn:
Mục tiêu:
Tiêu chí lựa chọn:
So sánh nhà cung cấp: Nên liên hệ ít nhất 3 nhà cung cấp để so sánh về công nghệ, giá cả, dịch vụ và khả năng mở rộng.
Điện:
Mạng:
Không gian:
Đào tạo cơ bản:
Đào tạo nâng cao:
Phạm vi:
Theo dõi:
Mở rộng:
Tối ưu:
Thời gian:

Phù hợp với hộ chăn nuôi gia đình muốn bắt đầu chuyển đổi số.
Đầu tư: Chi phí khởi điểm tùy thuộc vào công nghệ lựa chọn, bao gồm:
Vận hành: Chi phí hàng năm cho dịch vụ, bảo trì và cập nhật.
Lợi ích:
Quy mô chuyên nghiệp, tận dụng tối đa lợi ích công nghệ.
Đầu tư: Hệ thống toàn diện hơn với phần mềm chuyên nghiệp, mạng lưới cảm biến đầy đủ, camera AI và một số tự động hóa.
Lợi ích: Tỷ lệ tiết kiệm trên mỗi con tăng lên do:
Phân khúc công nghiệp, hệ thống tích hợp hoàn chỉnh.
Đầu tư: Hệ thống ERP, IoT và AI toàn diện, blockchain, tự động hóa cao.
Lợi ích: Quy mô lớn cho phép:
Chính phủ đã ban hành Quyết định số 749/QĐ-TTg ngày 3/6/2020 của Thủ tướng Chính phủ về phê duyệt “Chương trình Chuyển đổi số quốc gia đến năm 2025, định hướng đến năm 2030”, trong đó có hỗ trợ cho chuyển đổi số trong nông nghiệp và chăn nuôi.
Nội dung hỗ trợ:
Điều kiện:
Liên hệ: Sở Nông nghiệp và Môi trường địa phương để được hướng dẫn cụ thể.
Vay vốn ưu đãi: Ngân hàng Chính sách Xã hội và các ngân hàng thương mại có chương trình cho vay phát triển nông nghiệp công nghệ cao với lãi suất thấp.
Hỗ trợ quốc tế: Các tổ chức có chương trình hỗ trợ kỹ thuật và kinh phí cho mô hình bền vững.
Hỗ trợ doanh nghiệp: Một số tập đoàn có chương trình CSR hỗ trợ nông dân liên kết.
Công nghệ phù hợp:
Lợi ích: Lợn nhạy cảm với môi trường và dịch bệnh. IoT giúp duy trì điều kiện tối ưu, phát hiện sớm bệnh tật.
Công nghệ phù hợp:
Lợi ích: Công nghệ giúp tối đa hóa năng suất, giảm nhân công, cải thiện phúc lợi động vật.
Công nghệ phù hợp:
Lợi ích: Tự động hóa và AI giúp phát hiện sớm dịch bệnh, giảm thiệt hại, giảm nhân công.

Chi phí phụ thuộc quy mô và công nghệ lựa chọn. Có thể bắt đầu với mức đầu tư phù hợp với điều kiện, sau đó mở rộng dần. Tiếp cận các chương trình hỗ trợ và vay vốn ưu đãi giúp giảm gánh nặng đầu tư.
Phụ thuộc vào quy mô, loại công nghệ và hiệu quả quản lý. Quy mô càng lớn thường hoàn vốn nhanh hơn do tiết kiệm chi phí và tăng năng suất đáng kể.
Nên. Có thể bắt đầu với giải pháp cơ bản. Lợi ích về giảm chi phí, tăng năng suất và chuẩn bị cho yêu cầu truy xuất nguồn gốc là đáng kể.
Cảm biến thu thập dữ liệu → Truyền lên đám mây → Phần mềm phân tích → Cảnh báo đến điện thoại → Hành động khắc phục hoặc tự động điều chỉnh.
Nhiều giải pháp hỗ trợ kết nối 4G/5G. Một số hệ thống có xử lý dữ liệu tại chỗ, không phụ thuộc hoàn toàn vào internet.
Chuyển đổi số trong chăn nuôi cần sự hỗ trợ từ cộng đồng, học hỏi kinh nghiệm và cập nhật xu hướng. Các sự kiện chuyên ngành là cơ hội kết nối với nhà cung cấp, chuyên gia và những người đã thành công.
VIETSTOCK 2026 – Triển Lãm Quốc Tế Chuyên Ngành Chăn Nuôi, Thức Ăn Chăn Nuôi & Chế Biến Thịt sẽ dành nhiều không gian cho chủ đề chuyển đổi số với:
Với dự kiến quy mô 300 thương hiệu, 13.000 khách tham quan chuyên ngành đến từ nhiều quốc gia, trên diện tích trưng bày lớn hơn bao giờ hết. Đây là sự kiện lý tưởng để khám phá giải pháp công nghệ.
Thời gian: 21 tháng 10 đến 23 tháng 10 năm 2026
Địa điểm: Trung tâm Hội chợ & Triển lãm Sài Gòn (SECC), 799 Nguyễn Văn Linh, TP. Hồ Chí Minh.
Đăng ký ngay để nắm bắt cơ hội phát triển và kết nối trong ngành chăn nuôi:
Liên hệ: