Ngành chăn nuôi gia cầm Việt Nam đã có những bước phát triển đáng kể trong thập kỷ qua. Theo số liệu từ Bộ Nông nghiệp và Môi trường tổng đàn gia cầm tăng 2,2%, khẳng định vị thế là một trong những ngành chăn nuôi có tốc độ tăng trưởng ổn định.
Sự phát triển này không chỉ đáp ứng nhu cầu thị trường nội địa mà còn tạo tiền đề cho xuất khẩu. Việt Nam có lợi thế về vị trí địa lý, nằm gần các thị trường như Trung Quốc và Campuchia, đồng thời có điều kiện khí hậu thuận lợi cho chăn nuôi gia cầm quanh năm.
Chăn nuôi hộ gia đình nhỏ lẻ: Mô hình này vẫn chiếm tỷ trọng lớn với quy mô từ 100-1.000 con. Ưu điểm là vốn đầu tư thấp, linh hoạt trong quản lý, nhưng thường gặp khó khăn về kỹ thuật, kiểm soát dịch bệnh và tiêu thụ sản phẩm.
Nông trại quy mô trung bình: Với quy mô 1.000-10.000 con, mô hình này đang được khuyến khích phát triển thông qua các chương trình liên kết chuỗi giá trị. Nhiều hộ chăn nuôi đã chuyển đổi sang mô hình này để tận dụng lợi thế kinh tế theo quy mô và tiếp cận tốt hơn với công nghệ, kỹ thuật.
Chăn nuôi công nghiệp quy mô lớn: Các doanh nghiệp lớn đang đầu tư mạnh vào công nghệ tự động hóa, hệ thống kiểm soát môi trường hiện đại và tiêu chuẩn an toàn sinh học cao. Mô hình này đang dần chiếm thị phần lớn hơn trong sản xuất gà thịt công nghiệp.
Thay đổi cơ cấu tiêu dùng: Dịch tả lợn châu Phi (ASF) đã tác động đến thói quen tiêu dùng, khiến người dân chuyển sang tiêu thụ nhiều thịt gà hơn. Điều này tạo cơ hội cho ngành gia cầm phát triển mạnh mẽ.
Tăng trưởng thu nhập: Khi thu nhập bình quân tăng, nhu cầu về protein động vật chất lượng cao cũng gia tăng. Người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến nguồn gốc, chất lượng và an toàn thực phẩm.
Chính sách hỗ trợ: Chính phủ có các chính sách khuyến khích phát triển chăn nuôi và xuất khẩu sản phẩm gia cầm, đồng thời thu hút đầu tư nước ngoài (FDI) vào lĩnh vực này.
Đầu tư công nghệ: Các doanh nghiệp trong và ngoài nước đang đầu tư vào công nghệ sản xuất, chế biến và hệ thống truy xuất nguồn gốc, nâng cao năng lực cạnh tranh.

Gà lông trắng: Đây là giống được ưa chuộng trong sản xuất công nghiệp nhờ chu kỳ nuôi ngắn 5-7 tuần, đạt trọng lượng xuất chuồng 1,8-2,0 kg. Giống này có đặc điểm tăng trưởng nhanh, hệ số chuyển hóa thức ăn (FCR) tốt, phù hợp với quy trình sản xuất chuẩn hóa.
Gà lông màu: Chu kỳ nuôi phụ thuộc vào dòng giống:
– Giống cải tiến (SASSO, Kabir): 8-10 tuần, đạt 2.0-2.4kg
– Giống truyền thống địa phương (Gà Đông Tảo, Gà Ri, Gà Nòi…): 12-17 tuần hoặc 120+ ngày, đạt trọng lượng 1.5-2.0kg
Tốc độ tăng trưởng chậm hơn gà lông trắng nhưng thịt có kết cấu chắc, được thị trường truyền thống ưa chuộng. Giá bán thường cao hơn gà lông trắng, phù hợp với phân khúc khách hàng tìm kiếm sản phẩm chất lượng.
Để minh họa về khía cạnh tài chính, chúng ta có thể tham khảo cấu trúc chi phí điển hình cho chăn nuôi gà thịt quy mô nhỏ:
Các khoản chi phí chính:
Tỷ lệ lợi nhuận phụ thuộc nhiều vào giá bán, hiệu quả quản lý và điều kiện thị trường tại từng thời điểm. Người chăn nuôi cần tính toán cẩn thận và có kế hoạch dự phòng rủi ro.
Lưu ý: Chi phí thực tế biến động theo khu vực, mùa vụ và điều kiện thị trường. Người chăn nuôi nên khảo sát giá cả tại địa phương để có kế hoạch đầu tư phù hợp.
Thị trường gà thịt có sự khác biệt về giá giữa các vùng miền do nhiều yếu tố:
Khu vực phía Bắc: Giá thường ở mức thấp hơn do cạnh tranh cao và nguồn cung dồi dào trong một số thời điểm.
Khu vực phía Nam: Giá có xu hướng cao hơn nhờ lợi thế về vị trí xuất khẩu, đặc biệt là thị trường biên giới với Campuchia. Điều này giúp giá gà tại khu vực này tương đối ổn định hơn.
Sự chênh lệch này phản ánh cung cầu địa phương, cơ hội xuất khẩu và chi phí logistics. Người chăn nuôi cần nghiên cứu kỹ thị trường địa phương để tối ưu hóa lợi nhuận.
An toàn sinh học (Biosecurity): Đây là yếu tố then chốt quyết định thành công. Theo quy định của ngành thú y (Thông tư 23/2019/TT-BNNMT), khoảng cách tối thiểu phụ thuộc vào quy mô:
– Trang trại quy mô nhỏ: cách khu dân cư tối thiểu 100m, cách trường học/bệnh viện 150m
– Trang trại quy mô trung bình: cách khu dân cư tối thiểu 200m, cách trường học/bệnh viện 300m
– Trang trại quy mô lớn: cách khu dân cư tối thiểu 400m, cách trường học/bệnh viện/chợ 500m
Quản lý nhiệt độ: Gà con tuần đầu tiên cần nhiệt độ 32-35°C để duy trì thân nhiệt và tăng trưởng tốt. Nhiệt độ sau đó giảm dần 2-3°C mỗi tuần cho đến khi đạt 24-26°C. Nhiệt độ không ổn định ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ tăng trọng và sức đề kháng.
Mật độ chăn nuôi: Mật độ phù hợp là 10-12 con/m² cho gà thịt. Mật độ quá cao gây stress, cạnh tranh thức ăn và tăng nguy cơ dịch bệnh. Ngược lại, mật độ quá thấp làm lãng phí không gian và tăng chi phí cố định.
Hệ số chuyển hóa thức ăn (FCR): FCR tốt thường nằm trong khoảng 1,7-1,9 cho gà lông trắng. Để đạt được chỉ số này, cần đảm bảo chất lượng thức ăn, phân phối đều và điều chỉnh phù hợp theo giai đoạn sinh trưởng.
Chương trình vaccine: Tiêm phòng đầy đủ các bệnh Newcastle, Gumboro và Marek theo hướng dẫn của cơ quan thú y. Vaccine phải được bảo quản đúng cách và tiêm đúng liều lượng, thời điểm để đảm bảo hiệu quả.
Isa Brown: Giống gà đẻ trứng nâu phổ biến với năng suất cao khoảng 300-320 quả/năm trong điều kiện chăn nuôi thương mại tốt. Giống này thích nghi tốt với khí hậu nhiệt đới, có tỷ lệ sống cao và chi phí nuôi hợp lý.
Isa Warren: Chuyên sản xuất trứng trắng với năng suất cao. Trứng trắng thường được ưa chuộng trong xuất khẩu và công nghiệp chế biến.
Gà lông màu: Năng suất thấp hơn các giống công nghiệp nhưng trứng có giá cao hơn nhờ được người tiêu dùng tin tưởng về chất lượng và nguồn gốc tự nhiên.

Thị trường trứng gà Việt Nam có nhiều phân khúc với mức giá khác nhau:
Trứng công nghiệp: Phân khúc chiếm thị phần lớn nhất, giá dao động tùy theo cung cầu thị trường. Tính đến tháng 11/2025, giá dao động 2.100-2.500đ/quả (giá lẻ), thấp hơn so với mức đỉnh năm 2022 nhờ nguồn cung ổn định.
Trứng gà lông màu: Giá cao hơn, thường từ 4.000-4.500đ/quả, đáp ứng nhu cầu tiêu dùng thực phẩm sạch, an toàn.
Trứng gà đặc sản: Phân khúc cao cấp như trứng gà Silkie có giá từ 5.000-5.500đ/quả, phục vụ nhu cầu đặc biệt về dinh dưỡng.
Thị trường trứng gà có tính chu kỳ rõ rệt do đặc thù sản xuất và tâm lý thị trường:
Giai đoạn giá thấp: Khi giá trứng xuống thấp, nhiều cơ sở chăn nuôi gặp khó khăn tài chính và quyết định giảm đàn, loại thải gà già hoặc tạm ngưng tái đàn.
Giai đoạn phục hồi: Sau vài tháng, nguồn cung giảm dần do các quyết định giảm đàn trước đó. Giá bắt đầu tăng khi cung không đáp ứng đủ cầu.
Giai đoạn giá cao: Giá đạt đỉnh khi nguồn cung thấp nhất. Đây là thời điểm nhiều người chăn nuôi quyết định tái đàn với số lượng lớn.
Giai đoạn điều chỉnh: Sau vài tháng kể từ đợt tái đàn mạnh, nguồn cung tăng dẫn đến giá giảm, quay lại chu kỳ mới.
Nguyên tắc quản lý:
| Tiêu Chí | Gà Thịt (Broiler) | Gà Đẻ (Layer) |
| Chu kỳ sản xuất | 5-7 tuần | 12-18 tháng |
| Đặc điểm đầu tư | Vốn thấp hơn | Vốn cao hơn |
| Thu nhập | Một lần/chu kỳ | Đều đặn hàng tháng |
| Thời gian thu hồi | Nhanh | Dài hạn |
| Biến động giá | Cao, nhanh | Có chu kỳ rõ ràng |
| Kỹ năng yêu cầu | Cơ bản | Cao hơn |
| Phù hợp | Người mới, vốn ít | Có kinh nghiệm |

Quyết định chọn gà thịt hay gà đẻ dựa trên:
Chi phí cố định:
Chi phí biến đổi:
Địa điểm lý tưởng cần:
Tiêu chuẩn chuồng:
Tiêu chí chọn nhà cung cấp:
Kế hoạch chi tiết:
Tìm đầu ra trước khi bắt đầu:
Thức ăn chiếm tỷ trọng lớn trong chi phí sản xuất, do đó tối ưu hóa khoản chi này rất quan trọng:
Mua số lượng lớn: Liên kết với các trang trại khác hoặc tham gia hợp tác xã để đàm phán giá tốt hơn.
Quản lý FCR: Theo dõi hệ số chuyển hóa thức ăn để phát hiện sớm vấn đề về sức khỏe hoặc chất lượng thức ăn.
Bảo quản đúng cách: Lưu trữ thức ăn khô ráo, thoáng mát, tránh hư hỏng.
Tối ưu công thức: Phối hợp với chuyên gia dinh dưỡng để điều chỉnh khẩu phần phù hợp từng giai đoạn.

Việt Nam có lợi thế về vị trí địa lý và chi phí sản xuất. Để xuất khẩu thành công, đặc biệt sang các thị trường khó tính, cần:
Dịch bệnh: Cúm gia cầm vẫn là mối đe dọa lớn. Đầu tư vào an toàn sinh học là bắt buộc.
Biến động giá: Cả thịt gà và trứng đều có chu kỳ giá, đòi hỏi kỹ năng quản lý rủi ro tốt.
Cạnh tranh: Với sự gia nhập của các tập đoán lớn, nông dân nhỏ cần tạo giá trị khác biệt hoặc tham gia liên kết.
Chi phí đầu vào: Phụ thuộc vào nguyên liệu nhập khẩu khiến chi phí thức ăn có thể biến động.
Vốn đầu tư phụ thuộc vào quy mô và mô hình chăn nuôi. Chi phí chính bao gồm: giống gà, thức ăn (60-70% tổng chi phí), chuồng trại, điện nước, thuốc vaccine. Người mới nên bắt đầu với quy mô nhỏ để tích lũy kinh nghiệm.
Gà thịt thu hồi vốn nhanh (5-7 tuần) nhưng rủi ro giá cao. Gà đẻ thu nhập đều đặn, ổn định hơn nhưng cần vốn lớn và kinh nghiệm nhiều. Lựa chọn phụ thuộc vào điều kiện cá nhân.
Theo quy định thú y (Thông tư 23/2019/TT-BNNVMT):
(1) Khoảng cách an toàn tùy quy mô: nhỏ 100m, trung bình 200m, lớn 400m từ khu dân cư; 150-500m từ trường học/bệnh viện/chợ
(2) Hệ thống thông gió tốt
(3) Khu khử trùng bắt buộc
(4) Lưới chống côn trùng
(5) Xử lý chất thải riêng
(6) Khu cách ly cho gà bệnh
Giá trứng có tính chu kỳ và biến động theo mùa vụ, cung cầu. Trứng công nghiệp thường có giá thấp nhất, trứng gà lông màu và trứng đặc sản có giá cao hơn tùy theo chất lượng và thị trường.
Cần: (1) Chứng nhận an toàn dịch bệnh từ cơ quan có thẩm quyền, (2) Hệ thống truy xuất nguồn gốc, (3) Vùng chăn nuôi đạt tiêu chuẩn, (4) Quy trình chế biến theo yêu cầu thị trường nhập khẩu. Đầu tư ban đầu lớn nhưng có triển vọng tốt.
Thành công trong chăn nuôi gia cầm đòi hỏi không chỉ kỹ thuật và vốn mà còn cần liên tục cập nhật kiến thức, học hỏi kinh nghiệm và kết nối với các đối tác trong ngành. Các sự kiện chuyên ngành là cơ hội quý giá để tiếp cận công nghệ mới, xu hướng thị trường và xây dựng mạng lưới quan hệ.
VIETSTOCK 2026 – Triển Lãm Quốc Tế Chuyên Ngành Chăn Nuôi, Thức Ăn Chăn Nuôi & Chế Biến Thịt sẽ dành nhiều không gian cho ngành gia cầm với các hoạt động:
Với dự kiến quy mô 300 thương hiệu, 13.000 khách tham quan chuyên ngành đến từ nhiều quốc gia, trên diện tích trưng bày lớn hơn bao giờ hết.
Thời gian: 21 tháng 10 đến 23 tháng 10 năm 2026
Địa điểm: Trung tâm Hội chợ & Triển lãm Sài Gòn (SECC), 799 Nguyễn Văn Linh, TP. Hồ Chí Minh.
Đăng ký ngay để nắm bắt cơ hội phát triển và kết nối trong ngành chăn nuôi:
Liên hệ: