Ngành chăn nuôi Việt Nam đang đứng trước áp lực lớn từ yêu cầu phát triển bền vững và cam kết Net Zero Carbon. Việc chuyển đổi từ mô hình chăn nuôi truyền thống sang các mô hình bền vững không chỉ là xu thế tất yếu mà còn là cơ hội để nâng cao hiệu quả kinh tế và bảo vệ môi trường.

Chăn nuôi bền vững được Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp thế giới (FAO) định nghĩa dựa trên ba trụ cột chính:
Trụ cột kinh tế: Đảm bảo lợi nhuận ổn định và tăng trưởng lâu dài cho người chăn nuôi. Các mô hình bền vững thường mang lại hiệu quả kinh tế cao hơn thông qua việc tối ưu hóa chi phí sản xuất và tăng giá trị sản phẩm.
Trụ cột xã hội: Cải thiện điều kiện lao động, đảm bảo an toàn thực phẩm và nâng cao đời sống cộng đồng nông thôn. Mô hình này tạo ra việc làm bền vững và thu nhập ổn định cho nông dân.
Trụ cột môi trường: Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, bảo tồn tài nguyên thiên nhiên và giảm phát thải khí nhà kính, góp phần vào mục tiêu phát triển bền vững toàn cầu.
| Tiêu chí | Chăn nuôi truyền thống | Chăn nuôi bền vững |
| Chi phí đầu tư ban đầu | Thấp | Cao hơn |
| Chi phí vận hành hàng năm | Có thể cao do lãng phí | Tối ưu hơn nhờ quản lý hiệu quả |
| Tác động môi trường | Tác động tiêu cực | Giảm thiểu tác động |
| Chất lượng sản phẩm | Tiêu chuẩn thông thường | Chất lượng cao hơn |
| Khả năng mở rộng | Có thể gặp hạn chế | Bền vững dài hạn |
Theo dữ liệu từ Bộ Nông nghiệp và Môi trường, ngành chăn nuôi Việt Nam trong 10 năm qua đã duy trì tốc độ tăng trưởng ổn định. Sản lượng thịt các loại và trứng đã có sự tăng trưởng đáng kể, cho thấy tiềm năng phát triển mạnh mẽ của ngành.
Đồng bằng sông Cửu Long: Tập trung phát triển các mô hình ứng dụng công nghệ biogas và xử lý chất thải hiệu quả.
Đồng bằng sông Hồng: Hướng tới mô hình nông lâm kết hợp và chăn nuôi tuần hoàn.
Tây Nguyên: Phát triển chăn nuôi kết hợp với trồng cây công nghiệp và bảo vệ môi trường.

Cách thức hoạt động: Kết hợp chăn nuôi với trồng rừng và cây ăn quả, tạo ra hệ sinh thái khép kín. Vật nuôi cung cấp phân bón tự nhiên cho cây trồng, cây trồng tạo bóng mát và có thể cung cấp thức ăn cho vật nuôi.
Lợi ích: Mô hình này tạo ra nhiều nguồn thu nhập từ chăn nuôi, lâm sản và nông sản. Đặc biệt phù hợp với các trang trại có diện tích lớn.
Ứng dụng: Phù hợp với chăn nuôi dê, bò và gia cầm tại các vùng miền núi và trung du.
Công nghệ vi sinh vật có lợi: Sử dụng chế phẩm vi sinh vật có lợi để xử lý chất thải ngay tại chuồng trại, giảm mùi hôi và cải thiện môi trường chăn nuôi.
Hướng dẫn áp dụng cơ bản:
Hiệu quả: Giảm mùi hôi, cải thiện sức khỏe vật nuôi và tạo ra phân hữu cơ chất lượng cao.
Nguyên lý hoạt động: Chất thải chăn nuôi được xử lý trong hầm biogas để tạo ra khí sinh học và nước thải sau xử lý có thể được sử dụng trong nuôi trồng thủy sản.
Ưu điểm: Tạo ra năng lượng sạch, giảm ô nhiễm môi trường và có thể kết hợp với nuôi cá để tăng thu nhập.
Áp dụng tiêu chuẩn VietGAP trong chăn nuôi, sử dụng thức ăn hữu cơ và hạn chế tối đa việc sử dụng hóa chất, kháng sinh không cần thiết.

Ứng dụng công nghệ Internet of Things (IoT) để kiểm soát tự động các yếu tố môi trường như nhiệt độ, độ ẩm, thông gió và hệ thống cho ăn.
Phát triển nguồn protein thay thế từ việc nuôi côn trùng như ruồi lính đen, giun đỏ để làm thức ăn cho gia súc, gia cầm.
Mô hình khép kín hoàn toàn, trong đó mọi chất thải đều được tái chế và tận dụng, hướng tới mục tiêu không có chất thải ra môi trường.
Quy mô nhỏ: Ưu tiên các mô hình đơn giản như đệm lót sinh học và chăn nuôi hữu cơ do dễ áp dụng và chi phí đầu tư phù hợp.
Quy mô vừa: Phù hợp với mô hình biogas kết hợp và các hệ thống xử lý chất thải hiện đại.
Quy mô lớn: Có thể áp dụng mô hình nông lâm kết hợp hoặc chăn nuôi thông minh với công nghệ cao.
Vùng đồng bằng: Thuận lợi cho mô hình biogas và kết hợp nuôi trồng thủy sản.
Vùng miền núi: Phù hợp với nông lâm kết hợp và chăn nuôi hữu cơ.
Vùng ven biển: Tập trung vào các mô hình xử lý chất thải hiệu quả và bảo vệ môi trường.
Nhà nước Việt Nam đang có nhiều chính sách khuyến khích phát triển chăn nuôi bền vững thông qua:

Chăn nuôi bền vững có đem lại hiệu quả kinh tế? Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu có thể cao hơn, nhưng lợi ích dài hạn thường vượt trội nhờ tiết kiệm chi phí vận hành và sản phẩm có chất lượng tốt hơn.
Thời gian chuyển đổi mất bao lâu? Thời gian chuyển đổi thường từ vài tháng đến một năm tùy thuộc vào quy mô và mô hình được chọn.
Yếu tố nào quan trọng nhất khi chuyển đổi? Kiến thức kỹ thuật và sự hỗ trợ từ các chuyên gia là yếu tố then chốt để chuyển đổi thành công.
Có cần chứng chỉ đặc biệt không? Tùy theo mô hình và thị trường tiêu thụ, có thể cần các chứng chỉ như VietGAP, hữu cơ, hoặc các tiêu chuẩn quốc tế khác.
Công nghệ số: Ứng dụng AI và IoT trong giám sát và quản lý trang trại sẽ ngày càng phổ biến.
Truy xuất nguồn gốc: Công nghệ blockchain và các hệ thống truy xuất nguồn gốc sẽ trở thành yêu cầu bắt buộc.
Kinh tế carbon: Thị trường carbon credit sẽ tạo thêm cơ hội thu nhập cho các trang trại chăn nuôi xanh.
Sản phẩm thay thế: Protein từ côn trùng và các nguồn thay thế khác sẽ phát triển mạnh.
Việc chuyển đổi sang chăn nuôi bền vững đòi hỏi không chỉ kiến thức mà còn cần sự hỗ trợ từ cộng đồng chuyên gia và các doanh nghiệp tiên phong trong lĩnh vực này. Một trong những cơ hội tốt nhất để tiếp cận những kiến thức và công nghệ mới nhất chính là tham gia các sự kiện chuyên ngành.
VIETSTOCK 2025 – Triển Lãm Quốc Tế Chuyên Ngành Chăn Nuôi, Thức Ăn Chăn Nuôi & Chế Biến Thịt Tại Việt Nam sẽ là nơi quy tụ các chuyên gia và doanh nghiệp hàng đầu trong lĩnh vực chăn nuôi bền vững và công nghệ hiện đại.
Với dự kiến quy mô diện tích triển lãm 13.000 m², hơn 300 đơn vị trưng bày và 13.000 khách tham quan từ 40 quốc gia, VIETSTOCK 2025 là cơ hội lý tưởng để:
Thời gian: 08 – 10 Tháng 10, 2025 (thứ Tư – thứ Sáu)
Địa điểm: Trung tâm Hội chợ và Triển Lãm Sài Gòn (SECC), 799 Nguyễn Văn Linh, TP. HCM, Việt Nam
Đăng ký ngay hôm nay để không bỏ lỡ cơ hội tiếp cận công nghệ và kiến thức mới nhất về chăn nuôi bền vững:
Để biết thêm thông tin chi tiết, vui lòng liên hệ Ban tổ chức: